Bản dịch của từ Unexceptionally trong tiếng Việt

Unexceptionally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unexceptionally(Adverb)

ˌʌnɛksˈɛpʃənəli
ˌənɪkˈsɛpʃənəɫi
01

Theo cách không đặc biệt; theo một cách thông thường hoặc điển hình.

In a manner that is not exceptional in a usual or typical way

Ví dụ
02

Không có ngoại lệ; phổ biến.

Without exception universally

Ví dụ
03

Theo cách không nổi bật hoặc khác biệt với tiêu chuẩn.

In a way that does not stand out or differ from the norm

Ví dụ