Bản dịch của từ Routine trong tiếng Việt

Routine

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Routine (Adjective)

ɹutˈin
ɹutˈin
01

Được thực hiện như một phần của thủ tục thông thường chứ không phải vì một lý do đặc biệt.

Performed as part of a regular procedure rather than for a special reason.

Ví dụ

Her routine morning walk kept her healthy and energized.

Buổi sáng thường xuyên của cô ấy giữ cho cô ấy khỏe mạnh và đầy năng lượng.

The routine social gatherings helped strengthen community bonds.

Những buổi tụ tập xã hội thường xuyên giúp củng cố các mối quan hệ cộng đồng.

The routine volunteer work became a habit for many residents.

Công việc tình nguyện hàng ngày trở thành thói quen của nhiều cư dân.

Dạng tính từ của Routine (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Routine

Thủ tục

More routine

Thêm thói quen

Most routine

Hầu hết các thủ tục