Bản dịch của từ Routine trong tiếng Việt
Routine
Noun [U/C] Adjective

Routine(Noun)
rˈuːtiːn
ˈruˌtaɪn
Ví dụ
Routine(Adjective)
rˈuːtiːn
ˈruˌtaɪn
01
Một quy trình thông thường hoặc định kỳ
Relating to or consisting of routine
Ví dụ
Ví dụ
Routine

Một quy trình thông thường hoặc định kỳ
Relating to or consisting of routine