Bản dịch của từ Routine trong tiếng Việt

Routine

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Routine(Noun)

rˈuːtiːn
ˈruˌtaɪn
01

Một chuỗi hành động được thực hiện theo một chương trình cố định một cách thường xuyên.

A sequence of actions regularly followed a fixed program

Ví dụ
02

Một quy trình thông thường hay định kỳ

A customary or regular procedure

Ví dụ
03

Cách làm điều gì đó theo thói quen

The habitual method of doing something

Ví dụ

Routine(Adjective)

rˈuːtiːn
ˈruˌtaɪn
01

Một quy trình thông thường hoặc định kỳ

Relating to or consisting of routine

Ví dụ
02

Một chuỗi hành động được thực hiện theo một chương trình cố định.

Done as part of a regular procedure rather than for a special reason

Ví dụ
03

Phương pháp làm một việc gì đó một cách thường xuyên

Ordinary or mundane

Ví dụ