Bản dịch của từ Routine trong tiếng Việt
Routine
Routine (Adjective)
Her routine morning walk kept her healthy and energized.
Buổi sáng thường xuyên của cô ấy giữ cho cô ấy khỏe mạnh và đầy năng lượng.
The routine social gatherings helped strengthen community bonds.
Những buổi tụ tập xã hội thường xuyên giúp củng cố các mối quan hệ cộng đồng.
The routine volunteer work became a habit for many residents.
Công việc tình nguyện hàng ngày trở thành thói quen của nhiều cư dân.
Dạng tính từ của Routine (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Routine Thủ tục | More routine Thêm thói quen | Most routine Hầu hết các thủ tục |
Routine (Noun)
Her morning routine includes jogging and reading the news.
Buổi sáng của cô ấy bao gồm chạy bộ và đọc tin tức.
The daily routine of attending meetings can be exhausting.
Rất mệt mỏi với việc tham dự các cuộc họp hàng ngày.
Following a strict routine helps maintain productivity in the workplace.
Tuân thủ một lịch trình nghiêm ngặt giúp duy trì hiệu suất làm việc.
Dạng danh từ của Routine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Routine | Routines |
Kết hợp từ của Routine (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Humdrum routine Rải rác hàng ngày | His humdrum routine involves commuting to work and attending meetings. Cuộc sống hàng ngày của anh ấy liên quan đến việc đi làm và tham gia cuộc họp. |
Fitness routine Chuỗi lịch tập thể dục | Her fitness routine includes jogging, yoga, and weightlifting. Chương trình tập luyện của cô ấy bao gồm chạy bộ, yoga và tập luyện tạ. |
Daily routine Lịch trình hàng ngày | She wakes up early, checks social media, and commutes to work. Cô ấy thức dậy sớm, kiểm tra mạng xã hội và đi làm. |
Domestic routine Công việc hàng ngày | Her domestic routine involves cooking, cleaning, and taking care of children. Cuộc sống hằng ngày của cô ấy bao gồm nấu ăn, dọn dẹp và chăm sóc trẻ em. |
Work routine Công việc hàng ngày | Her work routine involves attending meetings and writing reports. Công việc hàng ngày của cô ấy bao gồm tham dự cuộc họp và viết báo cáo. |
Routine (Verb)
She routinely checks her social media accounts every morning.
Cô ấy thường xuyên kiểm tra tài khoản mạng xã hội của mình mỗi sáng.
He routinely attends social events organized by the community.
Anh ấy thường xuyên tham dự các sự kiện xã hội do cộng đồng tổ chức.
They routinely follow a social routine to maintain relationships.
Họ thường xuyên tuân theo một rất trình tự xã hội để duy trì mối quan hệ.
Họ từ
Từ "routine" thường được hiểu là một chuỗi các hoạt động hoặc thói quen được thực hiện một cách thường xuyên và nhất quán, nhằm duy trì tổ chức trong cuộc sống hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh (British English), "routine" giữ nguyên viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng trong một số trường hợp, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau. Chức năng của từ này có thể bao gồm việc mô tả thói quen cá nhân, chương trình luyện tập thể dục, hoặc các quy trình công việc.
Từ "routine" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "routine," bắt nguồn từ tiếng Latin "rutinam," có nghĩa là con đường hay lối đi. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ đến một thói quen hay hành động lặp đi lặp lại, phản ánh sự quen thuộc và đều đặn trong hoạt động hàng ngày. Hiện nay, "routine" được sử dụng để chỉ những hoạt động, quy trình thường xuyên trong cuộc sống cá nhân hoặc công việc, thể hiện sự tổ chức và kỷ luật trong sinh hoạt.
Từ "routine" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, khi thí sinh thường mô tả thói quen hàng ngày hoặc các quy trình. Trong Listening, từ này cũng được sử dụng trong các đoạn hội thoại liên quan đến cuộc sống hàng ngày. Trong văn cảnh khác, "routine" thường được áp dụng trong lĩnh vực sức khỏe, thể thao và tâm lý học để chỉ các thói quen hoặc lịch trình diễn ra thường xuyên, có tác động đến sự phát triển cá nhân và hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp