Bản dịch của từ Routine trong tiếng Việt
Routine
Adjective Noun [U/C] Verb

Routine (Adjective)
ɹutˈin
ɹutˈin
Ví dụ
Her routine morning walk kept her healthy and energized.
Buổi sáng thường xuyên của cô ấy giữ cho cô ấy khỏe mạnh và đầy năng lượng.
The routine social gatherings helped strengthen community bonds.
Những buổi tụ tập xã hội thường xuyên giúp củng cố các mối quan hệ cộng đồng.
The routine volunteer work became a habit for many residents.
Công việc tình nguyện hàng ngày trở thành thói quen của nhiều cư dân.
Dạng tính từ của Routine (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Routine Thủ tục | More routine Thêm thói quen | Most routine Hầu hết các thủ tục |