Bản dịch của từ Presenting trong tiếng Việt
Presenting
Presenting (Verb)
She is presenting a new project at the conference.
Cô ấy đang giới thiệu một dự án mới tại hội nghị.
He will be presenting the award to the winner.
Anh ấy sẽ trao giải cho người chiến thắng.
The professor is presenting his research findings tomorrow.
Giáo sư sẽ trình bày kết quả nghiên cứu của mình vào ngày mai.
She is presenting her research findings at the conference.
Cô ấy đang trình bày kết quả nghiên cứu của mình tại hội nghị.
The company is presenting a new product to potential investors.
Công ty đang giới thiệu một sản phẩm mới cho các nhà đầu tư tiềm năng.
The professor is presenting a lecture on cultural diversity.
Giáo sư đang trình bày một bài giảng về sự đa dạng văn hóa.
Dạng động từ của Presenting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Present |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Presented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Presented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Presents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Presenting |
Họ từ
Từ "presenting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "present", có nghĩa là "trình bày" hoặc "giới thiệu". Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và nghề nghiệp để chỉ việc truyền đạt thông tin, ý tưởng trước một khán giả. Trong tiếng Anh Mỹ, "presenting" cũng có ý nghĩa tương tự, nhưng có thể kèm theo thái độ thân mật hơn trong các tình huống giao tiếp. Ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, nhưng bản chất của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "presenting" có nguồn gốc từ động từ латин "praesentare", có nghĩa là "trình bày" hoặc "đưa ra". Hình thức này đã trải qua sự phát triển qua các ngôn ngữ Âu châu, bao gồm tiếng Pháp "présenter". Trong ngữ cảnh hiện đại, "presenting" không chỉ ám chỉ hành động vật lý như đưa ra mà còn bao gồm việc công bố, thể hiện các ý tưởng, thông tin trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, nghệ thuật và kinh doanh. Kết nối với nghĩa hiện tại, "presenting" thể hiện vai trò thiết yếu trong giao tiếp và chia sẻ kiến thức.
Từ "presenting" được sử dụng tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Đọc, Viết, Nghe và Nói, đặc biệt trong bối cảnh mô tả, thuyết trình hoặc nêu ý kiến. Trong bài thi Nói, thí sinh thường gặp phải từ này khi trình bày quan điểm hoặc thông tin về một chủ đề. Ngoài ra, "presenting" còn thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, hội thảo, và thuyết trình, nơi việc trình bày thông tin một cách mạch lạc và rõ ràng là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp