Bản dịch của từ Presenting trong tiếng Việt

Presenting

Verb

Presenting (Verb)

pɹizˈɛntɪŋ
pɹɪzˈɛntɪŋ
01

Chính thức giới thiệu ai đó hoặc cái gì đó với người khác.

Formally introduce someone or something to other people.

Ví dụ

She is presenting a new project at the conference.

Cô ấy đang giới thiệu một dự án mới tại hội nghị.

He will be presenting the award to the winner.

Anh ấy sẽ trao giải cho người chiến thắng.

The professor is presenting his research findings tomorrow.

Giáo sư sẽ trình bày kết quả nghiên cứu của mình vào ngày mai.

02

Trưng bày hoặc đưa ra thứ gì đó để người khác xem xét hoặc cân nhắc.

Show or offer something for other people to look at or consider.

Ví dụ

She is presenting her research findings at the conference.

Cô ấy đang trình bày kết quả nghiên cứu của mình tại hội nghị.

The company is presenting a new product to potential investors.

Công ty đang giới thiệu một sản phẩm mới cho các nhà đầu tư tiềm năng.

The professor is presenting a lecture on cultural diversity.

Giáo sư đang trình bày một bài giảng về sự đa dạng văn hóa.

Dạng động từ của Presenting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Present

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Presented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Presented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Presents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Presenting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Presenting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] My choices of birthday vary according to the recipient's age and preferences [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Jade bracelets were frequently given to fiancées as engagement in antiquity [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] Admittedly, the trend in question certain benefits, chiefly in terms of businesses and services [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] Despite the advertised promise of valuable insights and knowledge, I found the content to be outdated, poorly and lacking substance [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint

Idiom with Presenting

Không có idiom phù hợp