Bản dịch của từ Confronting trong tiếng Việt

Confronting

VerbAdjective

Confronting (Verb)

kn̩fɹˈʌntɪŋ
kn̩fɹˈʌntɪŋ
01

Gặp ai đó với thái độ thách thức hoặc thách thức

To meet someone with a challenging or defiant attitude

Ví dụ

She is confronting her boss about the unfair treatment.

Cô ấy đang đối diện với sếp của mình về sự đối xử không công bằng.

The activists are confronting the government's policies on human rights.

Các nhà hoạt động đang đối diện với chính sách của chính phủ về quyền con người.

Confronting (Adjective)

kn̩fɹˈʌntɪŋ
kn̩fɹˈʌntɪŋ
01

Đối mặt hoặc giải quyết một vấn đề hoặc tình huống, đặc biệt là một vấn đề khó khăn hoặc khó chịu

Facing or dealing with a problem or situation, especially a difficult or unpleasant one

Ví dụ

The confronting issue of homelessness needs urgent attention.

Vấn đề đối mặt với vấn đề về vô gia cư cần sự chú ý khẩn trương.

She bravely confronted the challenging social injustice in her community.

Cô ấy dũng cảm đối mặt với sự bất công xã hội khó khăn trong cộng đồng của mình.

02

Thách thức mạnh mẽ

Aggressively challenging

Ví dụ

The confronting speech sparked heated debates in the community.

Bài phát biểu đối đầu đã gây ra tranh cãi gay gắt trong cộng đồng.

The confronting attitude of the activist led to protests.

Thái độ đối đầu của nhà hoạt động dẫn đến các cuộc biểu tình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confronting

Không có idiom phù hợp