Bản dịch của từ Confronting trong tiếng Việt
Confronting
Confronting (Verb)
Gặp ai đó với thái độ thách thức hoặc thách thức
To meet someone with a challenging or defiant attitude
She is confronting her boss about the unfair treatment.
Cô ấy đang đối diện với sếp của mình về sự đối xử không công bằng.
The activists are confronting the government's policies on human rights.
Các nhà hoạt động đang đối diện với chính sách của chính phủ về quyền con người.
Confronting (Adjective)
Đối mặt hoặc giải quyết một vấn đề hoặc tình huống, đặc biệt là một vấn đề khó khăn hoặc khó chịu
Facing or dealing with a problem or situation, especially a difficult or unpleasant one
The confronting issue of homelessness needs urgent attention.
Vấn đề đối mặt với vấn đề về vô gia cư cần sự chú ý khẩn trương.
She bravely confronted the challenging social injustice in her community.
Cô ấy dũng cảm đối mặt với sự bất công xã hội khó khăn trong cộng đồng của mình.
Thách thức mạnh mẽ
The confronting speech sparked heated debates in the community.
Bài phát biểu đối đầu đã gây ra tranh cãi gay gắt trong cộng đồng.
The confronting attitude of the activist led to protests.
Thái độ đối đầu của nhà hoạt động dẫn đến các cuộc biểu tình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp