Bản dịch của từ Confronting trong tiếng Việt
Confronting
Confronting (Verb)
Gặp ai đó với thái độ thách thức hoặc thách thức.
To meet someone with a challenging or defiant attitude.
She is confronting her boss about the unfair treatment.
Cô ấy đang đối diện với sếp của mình về sự đối xử không công bằng.
The activists are confronting the government's policies on human rights.
Các nhà hoạt động đang đối diện với chính sách của chính phủ về quyền con người.
The protesters are confronting the police during the demonstration.
Các người biểu tình đang đối diện với cảnh sát trong cuộc biểu tình.
Dạng động từ của Confronting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confront |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Confronted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Confronted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confronts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Confronting |
Confronting (Adjective)
Đối mặt hoặc giải quyết một vấn đề hoặc tình huống, đặc biệt là một vấn đề khó khăn hoặc khó chịu.
Facing or dealing with a problem or situation, especially a difficult or unpleasant one.
The confronting issue of homelessness needs urgent attention.
Vấn đề đối mặt với vấn đề về vô gia cư cần sự chú ý khẩn trương.
She bravely confronted the challenging social injustice in her community.
Cô ấy dũng cảm đối mặt với sự bất công xã hội khó khăn trong cộng đồng của mình.
Confronting situations require careful handling and thoughtful solutions.
Các tình huống đối mặt yêu cầu xử lý cẩn thận và giải pháp suy nghĩ.
Thách thức mạnh mẽ.
The confronting speech sparked heated debates in the community.
Bài phát biểu đối đầu đã gây ra tranh cãi gay gắt trong cộng đồng.
The confronting attitude of the activist led to protests.
Thái độ đối đầu của nhà hoạt động dẫn đến các cuộc biểu tình.
Confronting social issues requires courage and determination.
Đối mặt với các vấn đề xã hội đòi hỏi sự dũng cảm và quyết tâm.
Họ từ
Từ "confronting" có thể được hiểu là hành động hoặc quá trình đối mặt hoặc thách thức một tình huống khó khăn, một vấn đề hoặc một người nào đó. Trong tiếng Anh, "confronting" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "confronting" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự xung đột hoặc tranh cãi.
Từ "confronting" xuất phát từ tiếng Latinh "confrontare", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "frontare" có nghĩa là "đối mặt". Nguyên gốc, thuật ngữ này chỉ hành động đối diện hoặc gặp gỡ một vấn đề hay một người một cách trực tiếp. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng để bao gồm các khía cạnh như thách thức hoặc tranh luận. Từ này hiện nay thể hiện sự đối diện trong giao tiếp hoặc trong các tình huống khó khăn.
Từ "confronting" có tần suất xuất hiện cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc cá nhân. Trong ngữ cảnh tâm lý học, "confronting" liên quan đến việc đối mặt với thách thức hoặc xung đột. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp nơi một cá nhân phải giải quyết mâu thuẫn hoặc đưa ra những ý kiến khác biệt một cách trực tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp