Bản dịch của từ Defiant trong tiếng Việt
Defiant
Defiant (Adjective)
The defiant teenager refused to follow the rules at school.
Thiếu niên ngang ngược từ chối tuân theo các quy tắc ở trường.
The protestor's defiant attitude towards the government sparked controversy.
Thái độ thách thức của người biểu tình đối với chính phủ đã gây ra tranh cãi.
Her defiant actions against social norms led to her expulsion.
Hành động thách thức các chuẩn mực xã hội của cô đã dẫn đến việc cô bị đuổi học.
Dạng tính từ của Defiant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Defiant Thách thức | More defiant Thách thức hơn | Most defiant Thách thức nhất |
Kết hợp từ của Defiant (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Openly defiant Mở mành | She openly defied the social norms by pursuing her passion. Cô ấy đã công khai thách thức các quy tắc xã hội bằng việc theo đuổi đam mê của mình. |
Họ từ
Từ "defiant" là tính từ, diễn tả trạng thái hoặc hành động thể hiện sự kiên cường, chống lại sự kiểm soát hoặc sự áp đặt. Trong tiếng Anh, "defiant" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ. Cả hai đều sử dụng từ này để chỉ một người hoặc hành động có thái độ bất chấp, thường là trong bối cảnh phản kháng hoặc khước từ tuân thủ. Ví dụ, trong giáo dục, một học sinh có thể có hành vi "defiant" khi từ chối làm theo chỉ dẫn của giáo viên.
Từ "defiant" có nguồn gốc từ động từ Latin "defiāre", có nghĩa là "không tuân theo" hay "từ chối". Từ này được hình thành từ tiền tố "de-" (khỏi) và động từ "fiāre" (tin tưởng, phụ thuộc). Trong tiếng Anh, "defiant" xuất hiện vào thế kỷ 16, diễn tả sự kiên quyết phản kháng đối với quyền lực hay sự kiểm soát. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ sự thái độ, hành vi đối kháng, từ chối tuân theo quy tắc hoặc trật tự.
Từ "defiant" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả hành vi hoặc tâm trạng của nhân vật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để chỉ những hành động phản kháng hoặc sự kiên quyết đối diện với áp lực xã hội, có thể thấy trong văn học, báo chí hoặc các cuộc thảo luận chính trị về sự chống đối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp