Bản dịch của từ Defiant trong tiếng Việt

Defiant

Adjective

Defiant (Adjective)

dɪfˈɑɪn̩t
dɪfˈɑɪn̩t
01

Thể hiện sự thách thức.

Showing defiance.

Ví dụ

The defiant teenager refused to follow the rules at school.

Thiếu niên ngang ngược từ chối tuân theo các quy tắc ở trường.

The protestor's defiant attitude towards the government sparked controversy.

Thái độ thách thức của người biểu tình đối với chính phủ đã gây ra tranh cãi.

Her defiant actions against social norms led to her expulsion.

Hành động thách thức các chuẩn mực xã hội của cô đã dẫn đến việc cô bị đuổi học.

Dạng tính từ của Defiant (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Defiant

Thách thức

More defiant

Thách thức hơn

Most defiant

Thách thức nhất

Kết hợp từ của Defiant (Adjective)

CollocationVí dụ

Openly defiant

Mở mành

She openly defied the social norms by pursuing her passion.

Cô ấy đã công khai thách thức các quy tắc xã hội bằng việc theo đuổi đam mê của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Defiant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defiant

Không có idiom phù hợp