Bản dịch của từ Defiance trong tiếng Việt

Defiance

Noun [U/C]

Defiance (Noun)

dɪfˈaɪns
dɪfˈaɪns
01

Kháng cự mở; sự bất tuân táo bạo.

Open resistance bold disobedience.

Ví dụ

Her defiance of the rules impressed the examiner during the speaking test.

Sự thách thức của cô ấy đối với các quy tắc đã làm ấn tượng với người chấm thi trong bài thi nói.

The candidate's defiance resulted in a lower score in the writing section.

Sự thách thức của ứng viên đã dẫn đến điểm số thấp hơn trong phần viết.

Did the student show defiance when asked to follow the instructions?

Học sinh có thể thể hiện sự thách thức khi được yêu cầu tuân thủ hướng dẫn không?

Kết hợp từ của Defiance (Noun)

CollocationVí dụ

Blatant defiance

Sự thách thức trắng trợn

His blatant defiance of the rules led to his disqualification.

Sự thách thức rõ ràng của anh ta đưa đến việc bị loại.

Direct defiance

Ngược lại trực tiếp

Her direct defiance of the rules led to consequences.

Sự thẳng thừng phản đối của cô ta dẫn đến hậu quả.

Open defiance

Thách thức mở

Her open defiance of the rules led to her expulsion.

Sự thách thức mở của cô ấy với các quy tắc dẫn đến việc bị đuổi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defiance

Không có idiom phù hợp