Bản dịch của từ Defiance trong tiếng Việt
Defiance
Defiance (Noun)
Kháng cự mở; sự bất tuân táo bạo.
Her defiance of the rules impressed the examiner during the speaking test.
Sự thách thức của cô ấy đối với các quy tắc đã làm ấn tượng với người chấm thi trong bài thi nói.
The candidate's defiance resulted in a lower score in the writing section.
Sự thách thức của ứng viên đã dẫn đến điểm số thấp hơn trong phần viết.
Did the student show defiance when asked to follow the instructions?
Học sinh có thể thể hiện sự thách thức khi được yêu cầu tuân thủ hướng dẫn không?
Dạng danh từ của Defiance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Defiance | Defiances |
Kết hợp từ của Defiance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Blatant defiance Sự thách thức trắng trợn | His blatant defiance of the rules led to his disqualification. Sự thách thức rõ ràng của anh ta đưa đến việc bị loại. |
Direct defiance Ngược lại trực tiếp | Her direct defiance of the rules led to consequences. Sự thẳng thừng phản đối của cô ta dẫn đến hậu quả. |
Open defiance Thách thức mở | Her open defiance of the rules led to her expulsion. Sự thách thức mở của cô ấy với các quy tắc dẫn đến việc bị đuổi. |
Họ từ
"Defiance" là danh từ chỉ hành động phản kháng, không tuân thủ hoặc thách thức quyền lực, luật lệ hoặc tiêu chuẩn xã hội. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "défiance", mang ý nghĩa thể hiện sự kháng cự mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này; cả hai đều mô tả hành vi hoặc thái độ chống đối. Tuy nhiên, phong cách diễn đạt có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
Từ "defiance" bắt nguồn từ tiếng Latin "defiantia", có nghĩa là "kháng cự" hoặc "chống đối". Từ này được hình thành từ động từ "defiare", mang nghĩa "từ chối" hoặc "khước từ". Trong lịch sử, "defiance" đã được sử dụng để mô tả hành động chống lại quyền lực hay quy tắc. Ngày nay, từ này thể hiện sự nổi loạn hoặc phản kháng, liên quan đến những hành vi không tuân theo sự áp đặt, thể hiện tinh thần tự do và quyết tâm.
Từ "defiance" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và bài nói, nơi yêu cầu thể hiện quan điểm cá nhân hoặc thái độ phản kháng. Trong các ngữ cảnh khác, "defiance" thường được sử dụng để mô tả hành vi chống đối quy tắc, luật lệ, hoặc quyền lực, chẳng hạn như trong văn hóa phản kháng, tâm lý học, và các cuộc tranh cãi xã hội. Việc hiểu và vận dụng từ này có thể giúp giám sát các vấn đề liên quan đến sự phản kháng và tự do cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp