Bản dịch của từ Defiance trong tiếng Việt
Defiance
Defiance (Noun)
Kháng cự mở; sự bất tuân táo bạo.
Her defiance of the rules impressed the examiner during the speaking test.
Sự thách thức của cô ấy đối với các quy tắc đã làm ấn tượng với người chấm thi trong bài thi nói.
The candidate's defiance resulted in a lower score in the writing section.
Sự thách thức của ứng viên đã dẫn đến điểm số thấp hơn trong phần viết.
Did the student show defiance when asked to follow the instructions?
Học sinh có thể thể hiện sự thách thức khi được yêu cầu tuân thủ hướng dẫn không?
Kết hợp từ của Defiance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Blatant defiance Sự thách thức trắng trợn | His blatant defiance of the rules led to his disqualification. Sự thách thức rõ ràng của anh ta đưa đến việc bị loại. |
Direct defiance Ngược lại trực tiếp | Her direct defiance of the rules led to consequences. Sự thẳng thừng phản đối của cô ta dẫn đến hậu quả. |
Open defiance Thách thức mở | Her open defiance of the rules led to her expulsion. Sự thách thức mở của cô ấy với các quy tắc dẫn đến việc bị đuổi. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp