Bản dịch của từ Defiance] trong tiếng Việt
Defiance]
Noun [U/C]

Defiance](Noun)
dɪfˈaɪənst
ˈdɛfiənst
01
Kháng cự công khai và sự bất tuân dũng cảm
Ví dụ
02
Một thách thức đối với quyền lực hoặc sự phản đối
A challenge to authority or opposition
Ví dụ
