Bản dịch của từ Challenging trong tiếng Việt
Challenging
Challenging (Adjective)
Mang tính thử thách, khó khăn.
Challenging and difficult.
Debating controversial topics can be challenging for some students.
Tranh luận về các chủ đề gây tranh cãi có thể là một thách thức đối với một số học sinh.
Navigating social norms in a new culture can be challenging.
Việc điều hướng các chuẩn mực xã hội trong một nền văn hóa mới có thể là một thách thức.
Understanding complex societal issues is a challenging task for many.
Hiểu các vấn đề xã hội phức tạp là một nhiệm vụ đầy thách thức đối với nhiều người.
Addressing poverty is a challenging task for the government.
Giải quyết tình trạng nghèo đói là một nhiệm vụ đầy thách thức đối với chính phủ.
Creating effective social policies can be challenging due to diverse needs.
Việc tạo ra các chính sách xã hội hiệu quả có thể là một thách thức do nhu cầu đa dạng.
Volunteering in underprivileged communities can be a challenging but rewarding experience.
Hoạt động tình nguyện ở các cộng đồng có hoàn cảnh khó khăn có thể là một trải nghiệm đầy thử thách nhưng bổ ích.
Dạng tính từ của Challenging (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Challenging Thách thức | More challenging Thách thức hơn | Most challenging Thách thức nhất |
Kết hợp từ của Challenging (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly challenging Khá thách thức | Writing an essay on the importance of sex education can be fairly challenging for high school students. Viết một bài luận về tầm quan trọng của việc giáo dục giới tính có thể khá thách thức đối với các học sinh trung học. |
Very challenging Rất thách thức | Writing an essay on the impact of social media on mental health can be very challenging. Viết một bài luận về tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần có thể rất thách thức. |
Physically challenging Đòi hỏi về mặt thể chất | Participating in social activities can be physically challenging. Việc tham gia các hoạt động xã hội có thể đặt ra thách thức về mặt thể chất. |
Extremely challenging Cực kỳ thách thức | Writing an essay on the impact of social media on mental health can be extremely challenging. Viết một bài luận về tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần có thể rất khó khăn. |
Technically challenging Thách thức về mặt kỹ thuật | Writing an essay on the impact of social media on teenagers can be technically challenging. Viết một bài luận về tác động của truyền thông xã hội đối với thanh thiếu niên có thể là một thách thức về mặt kỹ thuật. |
Challenging (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của thách thức.
Present participle and gerund of challenge.
Overcoming obstacles can be challenging.
Vượt qua trở ngại có thể là một thử thách.
Challenging authority can lead to positive change.
Thách thức quyền lực có thể dẫn đến thay đổi tích cực.
She enjoys challenging societal norms.
Cô ấy thích thách thức các chuẩn mực xã hội.
Dạng động từ của Challenging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Challenge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Challenged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Challenged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Challenges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Challenging |
Challenging (Noun)
Participating in a challenging debate competition can improve communication skills.
Việc tham gia vào một cuộc thi tranh luận đầy thử thách có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp.
She found the challenging scavenger hunt to be exciting and rewarding.
Cô nhận thấy cuộc săn lùng người nhặt rác đầy thử thách rất thú vị và bổ ích.
The challenging task of organizing a charity event requires careful planning.
Nhiệm vụ đầy thử thách khi tổ chức một sự kiện từ thiện đòi hỏi phải lập kế hoạch cẩn thận.
Họ từ
Từ "challenging" có nghĩa là điều gì đó gây khó khăn hay thử thách, thường được sử dụng để miêu tả công việc, nhiệm vụ hoặc tình huống đòi hỏi nỗ lực và khả năng cao để vượt qua. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "challenging" có thể được sử dụng nhiều hơn ở Mỹ để chỉ những tình huống tích cực, như cơ hội phát triển, trong khi ở Anh, từ này thường mang sắc thái tiêu cực hơn.
Từ "challenging" bắt nguồn từ tiếng Latin "calumniari", có nghĩa là tố cáo hoặc khiếu nại. Trong lịch sử, từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp "chalenger" và tiếng Anh "challenge", phản ánh ý nghĩa thách thức, yêu cầu một sự phản kháng hay cạnh tranh. Ngày nay, "challenging" chỉ trạng thái hoặc công việc đòi hỏi sự nỗ lực và trí tuệ cao, kết nối chặt chẽ với bản chất của thách thức trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "challenging" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi mà người thi thường miêu tả các tình huống khó khăn hoặc thử thách. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những vấn đề phức tạp trong nghiên cứu hoặc học tập. Ngoài ra, "challenging" cũng thường gặp trong cuộc sống hàng ngày, diễn tả những thử thách trong công việc hoặc các mối quan hệ, thể hiện tính cạnh tranh và sự phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp