Bản dịch của từ Challenging trong tiếng Việt

Challenging

Adjective Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Challenging (Adjective)

ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ
ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ
01

Mang tính thử thách, khó khăn.

Challenging and difficult.

Ví dụ

Debating controversial topics can be challenging for some students.

Tranh luận về các chủ đề gây tranh cãi có thể là một thách thức đối với một số học sinh.

Navigating social norms in a new culture can be challenging.

Việc điều hướng các chuẩn mực xã hội trong một nền văn hóa mới có thể là một thách thức.

Understanding complex societal issues is a challenging task for many.

Hiểu các vấn đề xã hội phức tạp là một nhiệm vụ đầy thách thức đối với nhiều người.

02

Khó, khó làm.

Difficult, hard to do.

Ví dụ

Addressing poverty is a challenging task for the government.

Giải quyết tình trạng nghèo đói là một nhiệm vụ đầy thách thức đối với chính phủ.

Creating effective social policies can be challenging due to diverse needs.

Việc tạo ra các chính sách xã hội hiệu quả có thể là một thách thức do nhu cầu đa dạng.

Volunteering in underprivileged communities can be a challenging but rewarding experience.

Hoạt động tình nguyện ở các cộng đồng có hoàn cảnh khó khăn có thể là một trải nghiệm đầy thử thách nhưng bổ ích.

Dạng tính từ của Challenging (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Challenging

Thách thức

More challenging

Thách thức hơn

Most challenging

Thách thức nhất

Kết hợp từ của Challenging (Adjective)

CollocationVí dụ

Be challenging

Đầy thách thức

Meeting new people can be challenging for introverts.

Gặp gỡ người mới có thể là một thách thức đối với người hướng nội.

Find something challenging

Tìm thấy điều thách thức

I find writing essays challenging.

Tôi thấy viết bài luận thách thức.

Make something challenging

Đặt ra thách thức cho điều gì

Making a presentation challenging can improve your speaking skills.

Làm cho một bài thuyết trình trở nên thách thức có thể cải thiện kỹ năng nói của bạn.

Prove challenging

Khẳng định thách thức

Staying connected with friends can prove challenging during the pandemic.

Việc duy trì liên lạc với bạn bè có thể khó khăn trong đại dịch.

Challenging (Verb)

tʃˈælɪndʒɪŋ
tʃˈæln̩dʒɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của thách thức.

Present participle and gerund of challenge.

Ví dụ

Overcoming obstacles can be challenging.

Vượt qua trở ngại có thể là một thử thách.

Challenging authority can lead to positive change.

Thách thức quyền lực có thể dẫn đến thay đổi tích cực.

She enjoys challenging societal norms.

Cô ấy thích thách thức các chuẩn mực xã hội.

Dạng động từ của Challenging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Challenge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Challenged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Challenged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Challenges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Challenging

Challenging (Noun)

tʃˈælɪndʒɪŋ
tʃˈæln̩dʒɪŋ
01

Hành động thực hiện một thử thách.

The act of making a challenge.

Ví dụ

Participating in a challenging debate competition can improve communication skills.

Việc tham gia vào một cuộc thi tranh luận đầy thử thách có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp.

She found the challenging scavenger hunt to be exciting and rewarding.

Cô nhận thấy cuộc săn lùng người nhặt rác đầy thử thách rất thú vị và bổ ích.

The challenging task of organizing a charity event requires careful planning.

Nhiệm vụ đầy thử thách khi tổ chức một sự kiện từ thiện đòi hỏi phải lập kế hoạch cẩn thận.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Challenging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] Consequently, when it is time to move out, these adults may find the transition rather [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] I think that learning any language can be and English is no exception [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] Being a fireman can be both mentally and physically as you have to deal with emergencies all the time [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] Being a fireman can be both mentally and physically as you have to deal with emergencies all the time [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies

Idiom with Challenging

Không có idiom phù hợp