Bản dịch của từ Aggressively trong tiếng Việt

Aggressively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aggressively (Adverb)

əgɹˈɛsɪvli
əgɹˈɛsɪvli
01

Một cách hung hãn.

In an aggressive manner.

Ví dụ

He spoke aggressively during the debate.

Anh ta nói một cách hung dữ trong cuộc tranh luận.

She acted aggressively towards her colleague.

Cô ấy hành động một cách hung dữ với đồng nghiệp của mình.

02

Với sự thù địch hoặc vũ lực.

With hostility or force.

Ví dụ

The protesters chanted aggressively outside the government building.

Các người biểu tình hô to mạnh mẽ bên ngoài tòa nhà chính phủ.

She argued aggressively during the heated debate on social issues.

Cô ta tranh cãi mạnh mẽ trong cuộc tranh luận sôi nổi về vấn đề xã hội.

Dạng trạng từ của Aggressively (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Aggressively

Aggressively

More aggressively

Tích cực hơn

Most aggressively

Mạnh nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aggressively/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.