Bản dịch của từ Overcome trong tiếng Việt

Overcome

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overcome (Verb)

ˈoʊvɚkˌʌm
ˌoʊvəɹkˈʌm
01

Thành công trong việc giải quyết (một vấn đề hoặc khó khăn)

Succeed in dealing with (a problem or difficulty)

Ví dụ

She overcame her fear of public speaking through practice.

Cô ấy đã vượt qua nỗi sợ hãi trước công chúng thông qua việc luyện tập.

The community worked together to overcome the challenges of poverty.

Cộng đồng đã cùng nhau vượt qua những thách thức của nghèo đói.

Education is seen as a way to overcome social inequalities.

Giáo dục được coi là cách để vượt qua bất bình đẳng xã hội.

Dạng động từ của Overcome (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overcome

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overcame

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overcome

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overcomes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overcoming

Kết hợp từ của Overcome (Verb)

CollocationVí dụ

An attempt to overcome something

Cố gắng vượt qua điều gì đó

She made an attempt to overcome her fear of public speaking.

Cô ấy đã cố gắng vượt qua nỗi sợ hãi trước việc phát biểu công khai.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overcome cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] In my opinion, success is about obstacles and improving ourselves [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] So rather than doubting and leaving the company, they stayed and finally the crisis together [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] This essay will go into the root of the problem as well as practical suggestions for it [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] To the challenges inherent in long-distance relationships, couples must employ strategic approaches that prioritize communication and emotional well-being [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Overcome

Không có idiom phù hợp