Bản dịch của từ Overcome trong tiếng Việt

Overcome

Verb

Overcome (Verb)

ˈoʊvɚkˌʌm
ˌoʊvəɹkˈʌm
01

Thành công trong việc giải quyết (một vấn đề hoặc khó khăn)

Succeed in dealing with (a problem or difficulty)

Ví dụ

She overcame her fear of public speaking through practice.

Cô ấy đã vượt qua nỗi sợ hãi trước công chúng thông qua việc luyện tập.

The community worked together to overcome the challenges of poverty.

Cộng đồng đã cùng nhau vượt qua những thách thức của nghèo đói.

Kết hợp từ của Overcome (Verb)

CollocationVí dụ

An attempt to overcome something

Cố gắng vượt qua điều gì đó

She made an attempt to overcome her fear of public speaking.

Cô ấy đã cố gắng vượt qua nỗi sợ hãi trước việc phát biểu công khai.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overcome

Không có idiom phù hợp