Bản dịch của từ Overcome trong tiếng Việt
Overcome
Overcome (Verb)
Thành công trong việc giải quyết (một vấn đề hoặc khó khăn)
Succeed in dealing with (a problem or difficulty)
She overcame her fear of public speaking through practice.
Cô ấy đã vượt qua nỗi sợ hãi trước công chúng thông qua việc luyện tập.
The community worked together to overcome the challenges of poverty.
Cộng đồng đã cùng nhau vượt qua những thách thức của nghèo đói.
Education is seen as a way to overcome social inequalities.
Giáo dục được coi là cách để vượt qua bất bình đẳng xã hội.
Dạng động từ của Overcome (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overcome |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overcame |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overcome |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overcomes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overcoming |
Kết hợp từ của Overcome (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An attempt to overcome something Cố gắng vượt qua điều gì đó | She made an attempt to overcome her fear of public speaking. Cô ấy đã cố gắng vượt qua nỗi sợ hãi trước việc phát biểu công khai. |
Họ từ
Từ "overcome" là một động từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động vượt qua một khó khăn, trở ngại hoặc thử thách. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết của từ này không có sự khác biệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "overcome" có thể mang nghĩa tích cực khi chỉ sự chiến thắng trước khó khăn, hoặc tiêu cực khi liên quan đến cảm xúc như sự bất ổn tinh thần. Cách phát âm cũng giống nhau, nhưng có thể có chút khác biệt nhỏ giữa hai biến thể.
Từ "overcome" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ofercoman", với tiền tố "ofer-" (trên, vượt qua) và động từ "cuman" (đến, đến gần). Gốc Latin của từ này là "super-" (trên) và "venire" (đến). Qua thời gian, "overcome" đã chuyển từ nghĩa đen là "đến ở trên" sang nghĩa bóng, chỉ hành động vượt qua khó khăn, thử thách. Nghĩa hiện tại phản ánh khả năng chiến thắng các trở ngại cả về thể chất lẫn tâm lý.
Từ "overcome" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghị luận và bài viết, nơi thí sinh thường sử dụng để biểu đạt ý về việc vượt qua khó khăn hoặc thách thức. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tình huống cá nhân, như trong các cuộc thảo luận về sự phát triển bản thân, y tế tâm lý hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật, như phim ảnh và văn học, để mô tả hành trình và chiến thắng của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp