Bản dịch của từ War trong tiếng Việt
War
War (Noun)
The war resulted in significant casualties and destruction.
Cuộc chiến gây ra thiệt hại lớn và tàn phá.
The country was deeply divided due to the civil war.
Đất nước bị chia rẽ sâu sắc do chiến tranh nội.
The world was shocked by the outbreak of the war.
Thế giới bị sốc bởi sự bùng phát của cuộc chiến.
Dạng danh từ của War (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
War | Wars |
Kết hợp từ của War (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Phoney war Cuộc chiến giả tưởng | The phoney war created a sense of false security among people. Cuộc chiến giả tạo tạo ra cảm giác an toàn giả mạo giữa mọi người. |
Price war Cuộc chiến giá cả | Supermarkets engaged in a price war to attract more customers. Các siêu thị tham gia cuộc chiến giá để thu hút khách hàng hơn. |
Guerrilla war Chiến tranh du kích | The guerrilla war in the countryside caused unrest among villagers. Cuộc chiến du kích ở nông thôn gây bất ổn trong làng. |
Just war Chiến tranh công bằng | The concept of just war is debated in social ethics classes. Khái niệm chiến tranh công bằng được tranh luận trong các lớp đạo đức xã hội. |
Atomic war Chiến tranh nguyên tử | The aftermath of an atomic war devastated the social fabric. Hậu quả của một cuộc chiến tranh nguyên tử tàn phá cấu trúc xã hội. |
War (Verb)
Tham gia vào một cuộc chiến.
Engage in a war.
Countries often war over resources.
Các quốc gia thường chiến tranh vì tài nguyên.
The two nations are warring for territorial control.
Hai quốc gia đang chiến tranh để kiểm soát lãnh thổ.
The conflict escalated, leading to all-out war.
Xung đột leo thang, dẫn đến chiến tranh toàn diện.
Dạng động từ của War (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | War |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Warred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Warred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wars |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Warring |
Họ từ
"War" (chiến tranh) được định nghĩa là một cuộc xung đột vũ trang giữa các quốc gia, chính quyền hoặc các nhóm trong xã hội. Từ này có thể được sử dụng để chỉ các cuộc xung đột có tổ chức và kéo dài, thường liên quan đến sự sử dụng vũ lực. Không có sự khác biệt đáng kể trong cách dùng từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, một số từ ngữ liên quan đến chiến tranh như "combat" (thuật ngữ Mỹ) có thể được thay thế bởi "battle" (thuật ngữ Anh) trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "war" xuất phát từ tiếng Anh cổ "werre", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "werre", cũng như từ tiếng Germanic. Các từ này đều liên quan đến nghĩa xung đột hay chiến tranh. Trong tiếng Latinh, từ tương ứng là "bellum", có nghĩa là chiến tranh. Từ "war" hiện nay chỉ về các cuộc xung đột vũ trang giữa các quốc gia hoặc nhóm, phản ánh sự phát triển trong ý nghĩa và ngữ cảnh của xung đột qua các thời đại.
Từ "war" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, nó thường được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến lịch sử, chính trị, hoặc xung đột xã hội. Ngoài ra, "war" cũng thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về nhân văn, phim ảnh và văn học, nơi mối quan hệ giữa con người và xung đột được khai thác, phản ánh sự phức tạp của thiên tính con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp