Bản dịch của từ War\ trong tiếng Việt

War\

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

War\(Verb)

wˈɔː
ˈwɔr
01

Tham gia hoặc tiếp tục một cuộc chiến hoặc xung đột.

Engage in or carry on a war or conflict

Ví dụ
02

Thực hiện chiến tranh; tiến hành chiến tranh.

To make war to wage war

Ví dụ

War\(Noun)

wˈɔː
ˈwɔr
01

Một trạng thái xung đột vũ trang giữa các quốc gia khác nhau hoặc giữa các nhóm khác nhau trong một quốc gia.

A state of armed conflict between different countries or different groups within a country

Ví dụ
02

Chiến tranh theo nghĩa tổng quát hơn, cũng có thể chỉ một cuộc xung đột lâu dài hoặc một cuộc chiến đấu.

War in a more general sense can also refer to an extended conflict or struggle

Ví dụ
03

Một cuộc đấu tranh hoặc cạnh tranh giữa các lực lượng đối kháng.

A struggle or competition between opposing forces

Ví dụ