Bản dịch của từ Also trong tiếng Việt

Also

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Also (Adverb)

ˈɔːl.səʊ
ˈɑːl.soʊ
01

Cũng, thêm vào đó.

Also, add to that.

Ví dụ

She enjoys dancing, and she also likes painting.

Cô ấy thích khiêu vũ và cũng thích vẽ tranh.

He is a doctor, and he also volunteers at a local clinic.

Anh ấy là bác sĩ và cũng là tình nguyện viên tại một phòng khám địa phương.

They are siblings, and they also work together in the family business.

Họ là anh em ruột và họ cũng làm việc cùng nhau trong công việc kinh doanh của gia đình.

Dạng trạng từ của Also (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Also

Cũng

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Also cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

7.0/8Cao
Listening
Cao
Speaking
Cao
Reading
Cao
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Also, TV advertisements cannot be skipped like YouTube commercials, which is a plus [...]Trích: Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe an invention that has changed the world in a positive way
[...] Also, this kind of portable device comprises many other handy features, such as tracking maps, studying and researching, entertaining and so on [...]Trích: Describe an invention that has changed the world in a positive way
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021
[...] Furthermore, many young people are beginning to start families, and this can become an overbearing expense whilst trying to live in a large, expensive city [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Also, they can be your guardian angel who lies beside you every night to protect you from unwanted spirits when you go to bed [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Also

Không có idiom phù hợp