Bản dịch của từ Also trong tiếng Việt
Also
Also (Adverb)
Cũng, thêm vào đó.
Also, add to that.
She enjoys dancing, and she also likes painting.
Cô ấy thích khiêu vũ và cũng thích vẽ tranh.
He is a doctor, and he also volunteers at a local clinic.
Anh ấy là bác sĩ và cũng là tình nguyện viên tại một phòng khám địa phương.
They are siblings, and they also work together in the family business.
Họ là anh em ruột và họ cũng làm việc cùng nhau trong công việc kinh doanh của gia đình.
Dạng trạng từ của Also (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Also Cũng | - | - |
Từ "also" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "cũng" hay "cũng thế". Từ này thường được dùng để bổ sung thông tin hoặc ý tưởng trong câu. Trong ngữ pháp, "also" có thể đứng trước động từ chính hoặc sau trợ động từ và thường mang tính nhấn mạnh trong câu. Về mặt phát âm, nó không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong viết, "also" giữ nguyên hình thức và không có biến thể nào khác.
Từ "also" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "alswa", có nghĩa là "cũng". Tiếng Anh cổ được hình thành từ các ngôn ngữ German, nhưng từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "alswa". Việc từ này giữ nguyên nghĩa "cũng" cho thấy sự kết nối giữa các ý tưởng trong câu, phản ánh một khái niệm bổ sung hoặc tương đồng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "also" thường được sử dụng để giới thiệu thông tin bổ sung, hoàn thiện lập luận hoặc cung cấp ví dụ.
Từ "also" là một trạng từ thường gặp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này cao, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu người thí sinh kết nối các ý tưởng và thông tin. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "also" thường được sử dụng để bổ sung thông tin hoặc nhấn mạnh sự liên kết giữa các quan điểm, chẳng hạn trong các cuộc hội thoại hoặc văn bản tường thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp