Bản dịch của từ Struggle trong tiếng Việt
Struggle
Struggle (Verb)
Đấu tranh, vùng vẫy; vật lộn với.
Struggle, struggle; grapple with.
Many people struggle to find affordable housing in urban areas.
Nhiều người gặp khó khăn trong việc tìm nhà ở giá rẻ ở khu vực thành thị.
Students often struggle with balancing schoolwork and extracurricular activities.
Học sinh thường gặp khó khăn trong việc cân bằng việc học ở trường và các hoạt động ngoại khóa.
The community continues to struggle with addressing issues of poverty and inequality.
Cộng đồng tiếp tục gặp khó khăn trong việc giải quyết các vấn đề nghèo đói và bất bình đẳng.
She struggles to overcome poverty and achieve success in society.
Cô ấy đấu tranh để vượt qua nghèo đói và đạt được thành công trong xã hội.
The community struggles against discrimination to promote equality and justice.
Cộng đồng đấu tranh chống lại sự phân biệt đối xử để thúc đẩy sự bình đẳng và công bằng.
Many young activists struggle for human rights and environmental protection.
Nhiều nhà hoạt động trẻ đang đấu tranh cho quyền con người và bảo vệ môi trường.
Dạng động từ của Struggle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Struggle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Struggled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Struggled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Struggles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Struggling |
Kết hợp từ của Struggle (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Struggle to your feet Vật lội để đứng dậy | After the earthquake, people struggled to their feet and helped each other. Sau động đất, mọi người đấu tranh để đứng dậy và giúp đỡ nhau. |
Struggle free Dễ dàng | The social event was struggle-free due to efficient planning. Sự kiện xã hội là không gặp khó khăn do kế hoạch hiệu quả. |
Struggle to make ends meet Vật lộn để cân đối chi tieu | Many families in the community struggle to make ends meet. Nhiều gia đình trong cộng đồng đấu tranh để kết thúc |
Struggle (Noun)
The struggle for equality continues in society.
Cuộc đấu tranh cho sự bình đẳng tiếp tục trong xã hội.
Her struggle against discrimination inspired many activists.
Cuộc đấu tranh chống phân biệt đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động.
The struggle for basic rights led to social change.
Cuộc đấu tranh cho quyền cơ bản đã dẫn đến thay đổi xã hội.
Dạng danh từ của Struggle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Struggle | Struggles |
Kết hợp từ của Struggle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Uphill struggle Cuộc chiến vất vả | Supporting homeless shelters is an uphill struggle in urban areas. Hỗ trợ các trại tị nạn là một cuộc chiến đấu đắt đỏ ở khu vực đô thị. |
Life-and-death struggle Cuộc chiến sinh tử | The community came together to support a family in a life-and-death struggle. Cộng đồng đoàn kết để hỗ trợ một gia đình trong cuộc chiến sinh tử. |
Epic struggle Cuộc chiến huyền thoại | The community faced an epic struggle against poverty and inequality. Cộng đồng đối mặt với cuộc chiến hùng tráng chống lại nghèo đói và bất bình đẳng. |
Liberation struggle Cuộc chiến tranh giải phóng | The community united in a liberation struggle for equality. Cộng đồng đoàn kết trong cuộc chiến giải phóng cho bình đẳng. |
Real struggle Cuộc đấu tranh thực sự | She faced a real struggle to find affordable housing. Cô ấy đối mặt với một cuộc đấu tranh thực sự để tìm nhà ở phải chăng. |
Họ từ
"Struggle" là một danh từ và động từ, mang nghĩa là cuộc đấu tranh hoặc nỗ lực khó khăn nhằm đạt được một mục tiêu. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những thử thách trong cuộc sống hoặc chính trị, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh đến sự nỗ lực cá nhân hơn. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau do yếu tố địa phương.
Từ "struggle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "struggulare", mang nghĩa là "đấu tranh" hoặc "cạnh tranh". Trong tiếng Anh, từ này đã chuyển hóa từ thế kỷ 14, thể hiện quá trình vật lộn, nỗ lực nhằm vượt qua trở ngại hoặc khó khăn. Nghĩa hiện tại của "struggle" không chỉ đơn thuần là chiến đấu thể chất mà còn bao hàm cả những cuộc chiến tinh thần, tư tưởng, phản ánh sự quyết tâm của con người trong cuộc sống và sự phát triển cá nhân.
Từ "struggle" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về những khó khăn cá nhân và xã hội. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả những thách thức trong cuộc sống hoặc trong các nghiên cứu tâm lý. Ngoài ra, "struggle" cũng được sử dụng phổ biến trong văn học, truyền thông và các bài viết liên quan đến phong trào xã hội, thể hiện sự kiên cường và nỗ lực vượt qua khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp