Bản dịch của từ Grapple trong tiếng Việt
Grapple
Grapple (Verb)
The two friends grappled playfully on the grassy field.
Hai người bạn vật lộn một cách đùa vui trên cánh đồng cỏ.
The siblings grappled for the last piece of cake.
Những người anh em vật lộn cho miếng bánh cuối cùng.
The children grappled over who gets to play with the new toy.
Những đứa trẻ vật lộn với việc ai được chơi với đồ chơi mới.
Dạng động từ của Grapple (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grapple |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grappled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grappled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grapples |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grappling |
Grapple (Noun)
She engaged in a grapple with the social issues of poverty.
Cô ấy tham gia vào một cuộc vật lý với các vấn đề xã hội về nghèo đói.
He avoided any grapple with the social problems affecting the community.
Anh ấy tránh xa bất kỳ cuộc vật lý nào với các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.
Did they discuss the grapple with social inequality during the meeting?
Họ có thảo luận về cuộc vật lý với bất bình đẳng xã hội trong cuộc họp không?
Dạng danh từ của Grapple (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grapple | Grapples |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp