Bản dịch của từ Restraint trong tiếng Việt
Restraint
Restraint (Noun)
Hành vi vô cảm, vô tư hoặc ôn hòa; tự kiểm soát.
Unemotional, dispassionate, or moderate behaviour; self-control.
She showed great restraint in not reacting to the rude comment.
Cô ấy đã thể hiện sự kiềm chế lớn khi không phản ứng với bình luận thô lỗ.
The politician's restraint during the heated debate was commendable.
Sự kiềm chế của chính trị gia trong cuộc tranh luận gay gắt là đáng khen.
The teacher's restraint prevented the argument from escalating in class.
Sự kiềm chế của giáo viên ngăn chặn cuộc tranh cãi leo thang trong lớp học.
Social media platforms have guidelines to ensure user restraint.
Các nền tảng truyền thông xã hội có hướng dẫn để đảm bảo sự kiềm chế của người dùng.
The school implemented restraints on students' internet usage during classes.
Trường học áp dụng các biện pháp kiềm chế việc sử dụng internet của học sinh trong lớp học.
The government imposed restraints on the distribution of controversial information.
Chính phủ áp đặt các biện pháp kiềm chế việc phân phối thông tin gây tranh cãi.
Dạng danh từ của Restraint (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Restraint | Restraints |
Kết hợp từ của Restraint (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Legal restraint Hạn chế pháp lý | The legal restraint on alcohol consumption is strictly enforced. Sự kiểm soát pháp lý về việc tiêu thụ rượu được thực hiện nghiêm ngặt. |
Government restraint Sự kiềm chế của chính phủ | Government restraint is necessary to maintain social order. Sự kiềm chế của chính phủ cần thiết để duy trì trật tự xã hội. |
Judicial restraint Kiềm chế tư pháp | Judicial restraint is crucial in maintaining social order and justice. Sự kiềm chế tư pháp quan trọng trong việc duy trì trật tự xã hội và công bằng. |
Spending restraint Kiểm soát chi tiêu | The social program emphasized spending restraint to manage resources effectively. Chương trình xã hội nhấn mạnh sự kiềm chế chi tiêu để quản lý tài nguyên hiệu quả. |
Fiscal restraint Kiểm soát tài chính | Government implemented fiscal restraint to reduce social spending. Chính phủ thực hiện sự kiềm chế tài chính để giảm chi phí xã hội. |
Họ từ
"Restraint" là một danh từ chỉ hành động kiềm chế hoặc kiểm soát bản thân, cảm xúc, hoặc hành vi. Nó thể hiện tính cách tự chủ và khả năng hạn chế các phản ứng có thể gây hại hoặc không phù hợp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong văn phong, "restraint" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và tâm lý học, để mô tả việc duy trì trật tự và kiểm soát trong các tình huống căng thẳng.
Từ “restraint” có nguồn gốc từ tiếng Latin "restringere", bao gồm tiền tố “re-” (có nghĩa là lại, trở lại) và động từ “stringere” (nghĩa là siết chặt, kéo lại). Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "restreindre". Lịch sử từ này phản ánh khái niệm về việc siết chặt hoặc hạn chế hành vi, cảm xúc hoặc sự tự do. Đến nay, “restraint” được sử dụng để chỉ hành động kiềm chế, kiểm soát bản thân hoặc hạn chế hành động trong các tình huống xã hội hoặc pháp lý.
Từ "restraint" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi các thí sinh thường bàn luận về hành vi cá nhân và các yếu tố xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "restraint" được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, luật pháp và chính trị, thường liên quan đến việc kiềm chế hành động hoặc cảm xúc để duy trì trật tự và kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp