Bản dịch của từ Restraint trong tiếng Việt
Restraint

Restraint(Noun)
Hành vi vô cảm, vô tư hoặc ôn hòa; tự kiểm soát.
Unemotional, dispassionate, or moderate behaviour; self-control.
Dạng danh từ của Restraint (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Restraint | Restraints |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Restraint" là một danh từ chỉ hành động kiềm chế hoặc kiểm soát bản thân, cảm xúc, hoặc hành vi. Nó thể hiện tính cách tự chủ và khả năng hạn chế các phản ứng có thể gây hại hoặc không phù hợp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong văn phong, "restraint" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và tâm lý học, để mô tả việc duy trì trật tự và kiểm soát trong các tình huống căng thẳng.
Từ “restraint” có nguồn gốc từ tiếng Latin "restringere", bao gồm tiền tố “re-” (có nghĩa là lại, trở lại) và động từ “stringere” (nghĩa là siết chặt, kéo lại). Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "restreindre". Lịch sử từ này phản ánh khái niệm về việc siết chặt hoặc hạn chế hành vi, cảm xúc hoặc sự tự do. Đến nay, “restraint” được sử dụng để chỉ hành động kiềm chế, kiểm soát bản thân hoặc hạn chế hành động trong các tình huống xã hội hoặc pháp lý.
Từ "restraint" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi các thí sinh thường bàn luận về hành vi cá nhân và các yếu tố xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "restraint" được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, luật pháp và chính trị, thường liên quan đến việc kiềm chế hành động hoặc cảm xúc để duy trì trật tự và kiểm soát.
Họ từ
"Restraint" là một danh từ chỉ hành động kiềm chế hoặc kiểm soát bản thân, cảm xúc, hoặc hành vi. Nó thể hiện tính cách tự chủ và khả năng hạn chế các phản ứng có thể gây hại hoặc không phù hợp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong văn phong, "restraint" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và tâm lý học, để mô tả việc duy trì trật tự và kiểm soát trong các tình huống căng thẳng.
Từ “restraint” có nguồn gốc từ tiếng Latin "restringere", bao gồm tiền tố “re-” (có nghĩa là lại, trở lại) và động từ “stringere” (nghĩa là siết chặt, kéo lại). Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "restreindre". Lịch sử từ này phản ánh khái niệm về việc siết chặt hoặc hạn chế hành vi, cảm xúc hoặc sự tự do. Đến nay, “restraint” được sử dụng để chỉ hành động kiềm chế, kiểm soát bản thân hoặc hạn chế hành động trong các tình huống xã hội hoặc pháp lý.
Từ "restraint" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi các thí sinh thường bàn luận về hành vi cá nhân và các yếu tố xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "restraint" được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, luật pháp và chính trị, thường liên quan đến việc kiềm chế hành động hoặc cảm xúc để duy trì trật tự và kiểm soát.
