Bản dịch của từ Restraint trong tiếng Việt

Restraint

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Restraint (Noun)

ɹistɹˈeint
ɹɪstɹˈeint
01

Hành vi vô cảm, vô tư hoặc ôn hòa; tự kiểm soát.

Unemotional, dispassionate, or moderate behaviour; self-control.

Ví dụ

She showed great restraint in not reacting to the rude comment.

Cô ấy đã thể hiện sự kiềm chế lớn khi không phản ứng với bình luận thô lỗ.

The politician's restraint during the heated debate was commendable.

Sự kiềm chế của chính trị gia trong cuộc tranh luận gay gắt là đáng khen.

The teacher's restraint prevented the argument from escalating in class.

Sự kiềm chế của giáo viên ngăn chặn cuộc tranh cãi leo thang trong lớp học.

02

Một biện pháp hoặc điều kiện giúp ai đó hoặc thứ gì đó trong tầm kiểm soát.

A measure or condition that keeps someone or something under control.

Ví dụ

Social media platforms have guidelines to ensure user restraint.

Các nền tảng truyền thông xã hội có hướng dẫn để đảm bảo sự kiềm chế của người dùng.

The school implemented restraints on students' internet usage during classes.

Trường học áp dụng các biện pháp kiềm chế việc sử dụng internet của học sinh trong lớp học.

The government imposed restraints on the distribution of controversial information.

Chính phủ áp đặt các biện pháp kiềm chế việc phân phối thông tin gây tranh cãi.

Dạng danh từ của Restraint (Noun)

SingularPlural

Restraint

Restraints

Kết hợp từ của Restraint (Noun)

CollocationVí dụ

Legal restraint

Hạn chế pháp lý

The legal restraint on alcohol consumption is strictly enforced.

Sự kiểm soát pháp lý về việc tiêu thụ rượu được thực hiện nghiêm ngặt.

Government restraint

Sự kiềm chế của chính phủ

Government restraint is necessary to maintain social order.

Sự kiềm chế của chính phủ cần thiết để duy trì trật tự xã hội.

Judicial restraint

Kiềm chế tư pháp

Judicial restraint is crucial in maintaining social order and justice.

Sự kiềm chế tư pháp quan trọng trong việc duy trì trật tự xã hội và công bằng.

Spending restraint

Kiểm soát chi tiêu

The social program emphasized spending restraint to manage resources effectively.

Chương trình xã hội nhấn mạnh sự kiềm chế chi tiêu để quản lý tài nguyên hiệu quả.

Fiscal restraint

Kiểm soát tài chính

Government implemented fiscal restraint to reduce social spending.

Chính phủ thực hiện sự kiềm chế tài chính để giảm chi phí xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Restraint cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Restraint

Không có idiom phù hợp