Bản dịch của từ Unemotional trong tiếng Việt
Unemotional
Unemotional (Adjective)
Many people seem unemotional during the IELTS speaking test.
Nhiều người có vẻ không có cảm xúc trong bài thi nói IELTS.
She is not unemotional; she just hides her feelings well.
Cô ấy không phải là người không có cảm xúc; cô chỉ giấu cảm xúc tốt.
Is being unemotional an advantage in social situations?
Có phải không có cảm xúc là một lợi thế trong các tình huống xã hội?
Họ từ
Từ "unemotional" có nghĩa là không bộc lộ cảm xúc, thường gợi lên sự lạnh lùng hoặc thiếu nhạy cảm trong phản ứng cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "unemotional" có thể ám chỉ đến những kiểu ứng xử được coi là phổ biến hơn ở một số nền văn hóa phương Tây, nơi sự thể hiện cảm xúc có thể bị hạn chế.
Từ "unemotional" xuất phát từ tiền tố "un-", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, mang nghĩa phủ định, và từ "emotional", được hình thành từ danh từ "emotion", có nguồn gốc từ tiếng Latin "emotio" (xuất phát từ "emovere", nghĩa là di chuyển, khơi gợi). Từ "emotion" đã tiến hóa qua các ngôn ngữ châu Âu, mang ý nghĩa liên quan đến cảm xúc và tâm trạng. "Unemotional" do đó thể hiện trạng thái thiếu cảm xúc, phản ánh sự khô khan hoặc không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc.
Từ "unemotional" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý hoặc phản ứng cảm xúc của con người. Trong phần Nói và Viết, "unemotional" thường xuất hiện khi thảo luận về cách phản ứng của cá nhân trong các tình huống căng thẳng hoặc khi mô tả tính cách. Ngoài ra, từ này không chỉ được dùng trong văn cảnh học thuật mà còn trong đời sống hàng ngày, khi miêu tả những người không thể hiện cảm xúc rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp