Bản dịch của từ Unemotional trong tiếng Việt
Unemotional
Adjective
Unemotional (Adjective)
ʌnəmˈoʊʃənl
ʌnimˈoʊʃənl
Ví dụ
Many people seem unemotional during the IELTS speaking test.
Nhiều người có vẻ không có cảm xúc trong bài thi nói IELTS.
She is not unemotional; she just hides her feelings well.
Cô ấy không phải là người không có cảm xúc; cô chỉ giấu cảm xúc tốt.
Is being unemotional an advantage in social situations?
Có phải không có cảm xúc là một lợi thế trong các tình huống xã hội?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unemotional
Không có idiom phù hợp