Bản dịch của từ Unemotional trong tiếng Việt

Unemotional

Adjective

Unemotional (Adjective)

ʌnəmˈoʊʃənl
ʌnimˈoʊʃənl
01

Không có hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.

Not having or showing strong feelings.

Ví dụ

Many people seem unemotional during the IELTS speaking test.

Nhiều người có vẻ không có cảm xúc trong bài thi nói IELTS.

She is not unemotional; she just hides her feelings well.

Cô ấy không phải là người không có cảm xúc; cô chỉ giấu cảm xúc tốt.

Is being unemotional an advantage in social situations?

Có phải không có cảm xúc là một lợi thế trong các tình huống xã hội?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unemotional

Không có idiom phù hợp