Bản dịch của từ Dispassionate trong tiếng Việt

Dispassionate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dispassionate(Adjective)

dɪspˈæʃənət
dɪˈspæʃənət
01

Bình tĩnh và không cảm xúc.

Calm and not emotional

Ví dụ
02

Khách quan và công bằng.

Objective and fairminded

Ví dụ
03

Không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc mạnh; có khả năng lý trí và công bằng.

Not influenced by strong emotion able to be rational and impartial

Ví dụ