Bản dịch của từ Dispassionate trong tiếng Việt
Dispassionate
Dispassionate (Adjective)
She presented a dispassionate analysis of the social issue in her essay.
Cô ấy trình bày một phân tích không thiên vị về vấn đề xã hội trong bài luận của mình.
He was criticized for being too dispassionate in his IELTS speaking test.
Anh ta bị chỉ trích vì quá không cảm xúc trong bài thi nói IELTS của mình.
Did the dispassionate tone of his writing affect his IELTS score negatively?
Tone không cảm xúc của văn phong anh ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm thi IELTS của anh ấy không?
Họ từ
Từ "dispassionate" được định nghĩa là một tính từ mô tả trạng thái không cảm xúc, khách quan, không bị chi phối bởi cảm xúc hay sự thiên lệch. Từ này được sử dụng để chỉ những người hoặc tình huống mà lý trí được ưu tiên hơn cảm xúc. Phiên bản Anh-Brit và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút. Trong giao tiếp, "dispassionate" thường xuất hiện trong bối cảnh phân tích, đánh giá hay diễn giải sự kiện một cách khách quan.
Từ "dispassionate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dispassionatus", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" và "passio" có nghĩa là "cảm xúc" hoặc "đam mê". Ý nghĩa ban đầu của nó liên quan đến việc thiếu cảm xúc hoặc sự thiên vị trong suy nghĩ và hành động. Theo thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ những người có khả năng đánh giá tình huống một cách bình tĩnh và khách quan, không bị chi phối bởi cảm xúc cá nhân, phản ánh trong nghĩa hiện tại của nó.
Từ "dispassionate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến việc diễn đạt quan điểm khách quan trong các bài luận. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học hoặc triết học, nơi cần thiết phải đưa ra đánh giá không thiên lệch. "Dispassionate" thường xuất hiện trong các tình huống yêu cầu sự phân tích lý trí hay nghiên cứu sâu hơn về một chủ đề nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp