Bản dịch của từ Dispassionate trong tiếng Việt
Dispassionate
Adjective
Dispassionate (Adjective)
dɪspˈæʃənət
dɪspˈæʃənɪt
Ví dụ
She presented a dispassionate analysis of the social issue in her essay.
Cô ấy trình bày một phân tích không thiên vị về vấn đề xã hội trong bài luận của mình.
He was criticized for being too dispassionate in his IELTS speaking test.
Anh ta bị chỉ trích vì quá không cảm xúc trong bài thi nói IELTS của mình.
Did the dispassionate tone of his writing affect his IELTS score negatively?
Tone không cảm xúc của văn phong anh ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm thi IELTS của anh ấy không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dispassionate
Không có idiom phù hợp