Bản dịch của từ Prevent trong tiếng Việt

Prevent

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prevent (Verb)

prɪˈvent
prɪˈvent
01

Ngăn chặn, ngăn cản.

Prevent, prevent.

Ví dụ

Community programs help prevent crime in neighborhoods.

Các chương trình cộng đồng giúp ngăn ngừa tội phạm trong các khu dân cư.

Education can prevent poverty by providing opportunities for growth.

Giáo dục có thể ngăn ngừa nghèo đói bằng cách tạo cơ hội phát triển.

Social distancing measures aim to prevent the spread of diseases.

Các biện pháp giãn cách xã hội nhằm mục đích ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật.

02

Giữ (điều gì đó) không xảy ra.

Keep (something) from happening.

Ví dụ

Community programs help prevent crime in neighborhoods.

Các chương trình cộng đồng giúp ngăn chặn tội phạm trong khu phố.

Education plays a crucial role in preventing social issues from escalating.

Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn các vấn đề xã hội leo thang.

Early intervention is key to preventing conflicts among young people.

Can thiệp sớm là chìa khóa để ngăn chặn xung đột giữa các thanh niên.

03

(của chúa) đi trước (ai đó) với sự hướng dẫn và giúp đỡ về mặt tinh thần.

(of god) go before (someone) with spiritual guidance and help.

Ví dụ

Community leaders prevent crime by organizing neighborhood watch programs.

Các lãnh đạo cộng đồng ngăn chặn tội phạm bằng cách tổ chức các chương trình canh gác khu phố.

Volunteers prevent hunger by distributing food to those in need.

Những tình nguyện viên ngăn chặn đói nghèo bằng cách phân phát thức ăn cho những người cần.

Charities prevent homelessness by providing shelter and support to vulnerable populations.

Các tổ chức từ thiện ngăn chặn vô gia cư bằng cách cung cấp nơi ở và hỗ trợ cho những nhóm dễ tổn thương.

Dạng động từ của Prevent (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prevent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Prevented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Prevented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prevents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Preventing

Kết hợp từ của Prevent (Verb)

CollocationVí dụ

In order to prevent something

Để ngăn chặn điều gì

People should follow safety guidelines in order to prevent accidents.

Mọi người nên tuân thủ hướng dẫn an toàn để ngăn chặn tai nạn.

Action to prevent something

Hành động để ngăn chặn điều gì đó

Taking action to prevent cyberbullying is crucial for a safe online community.

Hành động để ngăn chặn cyberbullying là quan trọng cho cộng đồng trực tuyến an toàn.

Measures to prevent something

Biện pháp để ngăn chặn điều gì

Implementing strict measures to prevent cyberbullying in social media platforms.

Thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để ngăn chặn cyberbullying trên các nền tảng truyền thông xã hội.

An attempt to prevent something

Một cố gắng để ngăn chặn điều gì đó

Community efforts to deter crime are commendable.

Những nỗ lực của cộng đồng để ngăn chặn tội phạm là đáng khen ngợi.

Aimed at preventing something

Nhằm mục đích ngăn chặn điều gì

Community programs aimed at preventing drug abuse in teenagers.

Các chương trình cộng đồng nhằm ngăn chặn lạm dụng ma túy ở thanh thiếu niên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prevent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
[...] As a result, measures could be promptly taken to deadly diseases from spreading further [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] It allows individuals to recharge their energy and mental fatigue [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] People are building many zoos in order to wild species from extinction [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] I agree with this point of view because these technological devices can solve and illegal activities [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu

Idiom with Prevent

Không có idiom phù hợp