Bản dịch của từ Prevent trong tiếng Việt
Prevent
Prevent (Verb)
Ngăn chặn, ngăn cản.
Prevent, prevent.
Community programs help prevent crime in neighborhoods.
Các chương trình cộng đồng giúp ngăn ngừa tội phạm trong các khu dân cư.
Education can prevent poverty by providing opportunities for growth.
Giáo dục có thể ngăn ngừa nghèo đói bằng cách tạo cơ hội phát triển.
Social distancing measures aim to prevent the spread of diseases.
Các biện pháp giãn cách xã hội nhằm mục đích ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật.
Community programs help prevent crime in neighborhoods.
Các chương trình cộng đồng giúp ngăn chặn tội phạm trong khu phố.
Education plays a crucial role in preventing social issues from escalating.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn các vấn đề xã hội leo thang.
Early intervention is key to preventing conflicts among young people.
Can thiệp sớm là chìa khóa để ngăn chặn xung đột giữa các thanh niên.
Community leaders prevent crime by organizing neighborhood watch programs.
Các lãnh đạo cộng đồng ngăn chặn tội phạm bằng cách tổ chức các chương trình canh gác khu phố.
Volunteers prevent hunger by distributing food to those in need.
Những tình nguyện viên ngăn chặn đói nghèo bằng cách phân phát thức ăn cho những người cần.
Charities prevent homelessness by providing shelter and support to vulnerable populations.
Các tổ chức từ thiện ngăn chặn vô gia cư bằng cách cung cấp nơi ở và hỗ trợ cho những nhóm dễ tổn thương.
Dạng động từ của Prevent (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prevent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prevented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prevented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prevents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preventing |
Kết hợp từ của Prevent (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In order to prevent something Để ngăn chặn điều gì | People should follow safety guidelines in order to prevent accidents. Mọi người nên tuân thủ hướng dẫn an toàn để ngăn chặn tai nạn. |
Action to prevent something Hành động để ngăn chặn điều gì đó | Taking action to prevent cyberbullying is crucial for a safe online community. Hành động để ngăn chặn cyberbullying là quan trọng cho cộng đồng trực tuyến an toàn. |
Measures to prevent something Biện pháp để ngăn chặn điều gì | Implementing strict measures to prevent cyberbullying in social media platforms. Thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để ngăn chặn cyberbullying trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
An attempt to prevent something Một cố gắng để ngăn chặn điều gì đó | Community efforts to deter crime are commendable. Những nỗ lực của cộng đồng để ngăn chặn tội phạm là đáng khen ngợi. |
Aimed at preventing something Nhằm mục đích ngăn chặn điều gì | Community programs aimed at preventing drug abuse in teenagers. Các chương trình cộng đồng nhằm ngăn chặn lạm dụng ma túy ở thanh thiếu niên. |
Họ từ
Từ "prevent" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "praevenire", có nghĩa là "đến trước" hoặc "ngăn chặn". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động ngăn ngừa một sự kiện hoặc tình huống không mong muốn xảy ra. Ở cả Anh và Mỹ, "prevent" được sử dụng giống nhau, nhưng trong Anh, có thể thấy một số cụm từ như "preventive" (biện pháp phòng ngừa) thường được sử dụng hơn. Trong cả hai biến thể, từ này phát âm gần giống nhau, nhưng có thể khác biệt về giọng điệu hoặc nhấn âm nhẹ.
Từ "prevent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeventus", một dạng của động từ "praevenire", có nghĩa là "đến trước" hoặc "điều gì đó xảy ra trước". Trong tiếng Latin, "prae-" mang nghĩa là "trước" và "venire" có nghĩa là "đến". Qua thời gian, từ này được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của việc ngăn chặn hoặc can thiệp trước khi một sự kiện xảy ra, phản ánh tính chất chủ động trong việc bảo vệ hoặc phòng ngừa.
Từ "prevent" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các biện pháp bảo vệ sức khoẻ, môi trường hoặc an toàn xã hội. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các báo cáo, nghiên cứu hoặc bài viết liên quan đến chính sách và nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, "prevent" cũng được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh hàng ngày như phòng ngừa bệnh tật hoặc ngăn chặn tai nạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp