Bản dịch của từ Fighting trong tiếng Việt
Fighting
Noun [U/C] Verb

Fighting(Noun)
fˈaɪtɪŋ
ˈfaɪtɪŋ
Ví dụ
02
Một cuộc đối đầu hoặc xung đột bạo lực giữa các cá nhân hoặc nhóm.
A violent confrontation or struggle between individuals or groups
Ví dụ
Fighting(Verb)
fˈaɪtɪŋ
ˈfaɪtɪŋ
01
Hành động sử dụng sức mạnh thể chất để làm tổn thương ai đó.
The present participle of fight
Ví dụ
