Bản dịch của từ Fighting trong tiếng Việt
Fighting
Fighting (Adjective)
Fighting groups often create chaos in urban areas like Chicago.
Những nhóm chiến đấu thường tạo ra hỗn loạn ở các khu đô thị như Chicago.
The fighting situation in Ukraine is not improving as expected.
Tình hình chiến đấu ở Ukraine không cải thiện như mong đợi.
Is fighting common in social movements across different countries?
Chiến đấu có phổ biến trong các phong trào xã hội ở các quốc gia khác không?
The fighting attitude of teenagers can lead to serious conflicts.
Thái độ hay gây gổ của thanh thiếu niên có thể dẫn đến xung đột nghiêm trọng.
She is not fighting with her friends at the party.
Cô ấy không gây gổ với bạn bè tại bữa tiệc.
Is the fighting behavior common among students in high school?
Hành vi hay gây gổ có phổ biến trong học sinh trung học không?
Fighting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của cuộc chiến.
Present participle and gerund of fight.
They are fighting for social justice in their community.
Họ đang chiến đấu cho công bằng xã hội trong cộng đồng của mình.
People are not fighting against inequality effectively.
Mọi người không đang chiến đấu chống lại bất bình đẳng một cách hiệu quả.
Are they fighting for better working conditions?
Họ có đang chiến đấu cho điều kiện làm việc tốt hơn không?
Dạng động từ của Fighting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fight |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fought |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fought |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fighting |
Họ từ
"Fighting" là danh từ và động từ gerund của từ "fight", có nghĩa là hành động giao tranh, xung đột hoặc cạnh tranh giữa hai hay nhiều bên. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các trận chiến thể chất cũng như tranh luận, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh đến sự chống đối trong cả bối cảnh thể thao và xung đột cá nhân. Phát âm của "fighting" ở cả hai biến thể này là tương tự, nhưng ngữ cảnh và sắc thái có thể khác nhau.
Từ "fighting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fight", xuất phát từ tiếng Anh cổ "feohtan", có nghĩa là "đấu tranh" hay "chiến đấu". Claude từ này được hình thành từ gốc Proto-Germanic *fahtwō, liên quan đến từ tiếng Đức cổ "fihtan". Nghĩa hiện tại của "fighting" không chỉ đề cập đến hành động thể lý mà còn bao hàm cả những sự xung đột ý kiến, thể hiện một tính chất quyết liệt trong việc bảo vệ quan điểm hoặc giá trị cá nhân.
Từ "fighting" xuất hiện với tần suất nhất định trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về vấn đề bạo lực, thể thao hoặc xung đột xã hội. Trong phần Writing, "fighting" thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến hòa bình và chiến tranh. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong truyền thông thể thao, các cuộc tranh luận về bạo lực, hoặc trong văn học, nhấn mạnh sự đối kháng hoặc đấu tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp