Bản dịch của từ Contend trong tiếng Việt
Contend
Contend (Verb)
Đấu tranh để vượt qua (một khó khăn)
Struggle to surmount (a difficulty)
Many people contend with economic challenges in our society.
Nhiều người đấu tranh với những thách thức kinh tế trong xã hội của chúng ta.
She contends with discrimination on a daily basis.
Cô đấu tranh với sự phân biệt đối xử hàng ngày.
The organization contends with issues of poverty and inequality.
Tổ chức đấu tranh với các vấn đề nghèo đói và bất bình đẳng.
She contends that social media has a significant impact on society.
Cô cho rằng mạng xã hội có tác động đáng kể đến xã hội.
Experts contend that social interactions are changing due to technology.
Các chuyên gia cho rằng các tương tác xã hội đang thay đổi do công nghệ.
The author contends that social issues need urgent attention from policymakers.
Tác giả cho rằng các vấn đề xã hội cần được các nhà hoạch định chính sách quan tâm khẩn cấp.
Dạng động từ của Contend (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Contend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Contended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Contended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Contends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Contending |
Họ từ
Từ "contend" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contendere", mang nghĩa là đấu tranh, cạnh tranh, hay tranh luận một cách quyết liệt. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động bảo vệ một quan điểm hoặc ý kiến trong một cuộc tranh luận. Ở tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "contend" được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt ở ngữ điệu khi phát âm. "Contend" thường được dùng phổ biến trong các văn bản học thuật và lập luận pháp lý.
Từ "contend" xuất phát từ tiếng Latin "contendere", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "tendere" có nghĩa là "kéo" hoặc "duỗi ra". Ban đầu, từ này diễn tả hành động tranh luận hoặc cạnh tranh, với ý tưởng hai hoặc nhiều bên đều kéo căng thiện chí hoặc lập luận để đạt được sự chiếm ưu thế. Qua thời gian, "contend" đã được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh luật pháp và học thuật, để chỉ việc đối kháng hay biện luận trong một cuộc tranh luận.
Từ "contend" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các lập luận, cạnh tranh, hoặc trong các bài viết biểu đạt quan điểm. Ngoài ra, "contend" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khoa học để chỉ sự tranh luận hoặc khẳng định một luận điểm cụ thể. Từ này thể hiện sự khẳng định mạnh mẽ trong các cuộc thảo luận trí thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp