Bản dịch của từ Propose trong tiếng Việt
Propose
Propose (Verb)
He proposed to her on Valentine's Day.
Anh ấy cầu hôn cô ấy vào ngày Valentine.
She proposed to him at their favorite restaurant.
Cô ấy cầu hôn anh ấy tại nhà hàng yêu thích của họ.
They proposed to each other during a romantic sunset.
Họ cầu hôn lẫn nhau trong một bình minh lãng mạn.
Đưa ra (một kế hoạch hoặc gợi ý) để người khác xem xét.
Put forward (a plan or suggestion) for consideration by others.
He proposed to his girlfriend at the romantic beach.
Anh ấy đề xuất với bạn gái ở bãi biển lãng mạn.
The committee proposed a new policy to address homelessness.
Ủy ban đề xuất một chính sách mới để giải quyết tình trạng vô gia cư.
She proposed a charity event to raise funds for the orphanage.
Cô ấy đề xuất một sự kiện từ thiện để quyên góp tiền cho trại mồ côi.
Dạng động từ của Propose (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Propose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Proposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Proposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Proposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Proposing |
Kết hợp từ của Propose (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Recently proposed Gần đây đề xuất | She recently proposed a charity event. Cô ấy gần đây đã đề xuất một sự kiện từ thiện. |
Newly proposed Đề xuất mới | The newly proposed social project aims to help homeless individuals. Dự án xã hội mới đề xuất nhằm giúp đỡ người vô gia cư. |
Họ từ
Từ "propose" có nghĩa là đề xuất hoặc gợi ý về một ý tưởng, kế hoạch hoặc hành động nào đó. Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm là /prəˈpəʊz/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /prəˈpoʊz/. Sự khác biệt rõ rệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách phát âm mà không ảnh hưởng đến nghĩa hay cách sử dụng. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức, như trong kinh doanh, nghiên cứu khoa học hoặc quan hệ cá nhân, nhằm trình bày ý kiến hoặc kế hoạch cho sự xem xét và thực hiện.
Từ "propose" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "proponere", trong đó "pro-" có nghĩa là "đến trước" hoặc "trình bày" và "ponere" có nghĩa là "đặt" hoặc "đề xuất". Đến thế kỷ 14, từ này được chuyển sang tiếng Pháp và sau đó được anh hóa thành "propose". Nghĩa hiện tại của "đề xuất" phản ánh sự trình bày một ý tưởng hoặc kế hoạch cho người khác xem xét, giữ nguyên bản chất về việc đưa ra một ý kiến hoặc đề xuất trước công chúng.
Từ "propose" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này thường được dùng khi thảo luận về ý tưởng hoặc kế hoạch. Trong phần đọc, nó phổ biến trong các văn bản về nghiên cứu hoặc chính sách. Trong phần viết, "propose" thường xuất hiện trong các luận điểm hoặc khuyến nghị. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh lập kế hoạch, đề xuất dự án và đàm phán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp