Bản dịch của từ Viewpoint trong tiếng Việt
Viewpoint
Viewpoint (Noun)
Ý kiến hoặc quan điểm của một người.
A persons opinion or point of view.
Her viewpoint on social issues is well-respected in the community.
Quan điểm của cô về các vấn đề xã hội được cộng đồng tôn trọng.
John's viewpoint differs from Mary's on the topic of education.
Quan điểm của John khác biệt so với Mary về chủ đề giáo dục.
The survey revealed a diversity of viewpoints among the participants.
Cuộc khảo sát đã cho thấy sự đa dạng quan điểm giữa các người tham gia.
From my viewpoint, the social issue needs urgent attention.
Từ quan điểm của tôi, vấn đề xã hội cần được chú ý ngay lập tức.
Her viewpoint on social justice is well-respected in the community.
Quan điểm của cô ấy về công bằng xã hội được cộng đồng tôn trọng.
The government's viewpoint on social welfare is under scrutiny.
Quan điểm của chính phủ về phúc lợi xã hội đang được kiểm tra.
Dạng danh từ của Viewpoint (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Viewpoint | Viewpoints |
Kết hợp từ của Viewpoint (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Conservative viewpoint Quan điểm bảo thủ | He holds a conservative viewpoint on traditional family values. Anh ấy giữ quan điểm bảo thủ về giá trị gia đình truyền thống. |
Different viewpoint Quan điểm khác nhau | Each person has a different viewpoint on social media usage. Mỗi người có quan điểm khác nhau về việc sử dụng mạng xã hội. |
Scientific viewpoint Quan điểm khoa học | From a scientific viewpoint, social behavior can be analyzed objectively. Từ quan điểm khoa học, hành vi xã hội có thể được phân tích một cách khách quan. |
Interesting viewpoint Quan điểm hấp dẫn | Her unique perspective on social issues was truly fascinating. Quan điểm độc đáo của cô về vấn đề xã hội thật sự hấp dẫn. |
Opposite viewpoint Quan điểm ngược lại | She presented the opposite viewpoint during the social debate. Cô ấy đã trình bày quan điểm đối lập trong cuộc tranh luận xã hội. |
Họ từ
"Viewpoint" là một danh từ chỉ quan điểm hoặc cách nhìn của một cá nhân về một vấn đề nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến phân tích hoặc thảo luận ý kiến. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, một số văn cảnh có thể thấy "viewpoint" được sử dụng phổ biến hơn ở Anh trong ngữ cảnh học thuật, trong khi ở Mỹ, “perspective” có thể được ưa chuộng hơn.
Từ "viewpoint" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa "view" (cảnh, cái nhìn) và "point" (điểm). "View" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "veue", từ tiếng Latinh "videre" nghĩa là "nhìn thấy". Từ "point" xuất phát từ tiếng Pháp "point", từ tiếng Latinh "punctum" nghĩa là "điểm". Cách sử dụng hiện tại của từ này thể hiện quan điểm cá nhân hay góc nhìn về một vấn đề, phản ánh sự kết hợp giữa hành động quan sát và vị trí cụ thể trong tư duy.
Từ "viewpoint" được sử dụng khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề cụ thể. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong văn bản miêu tả hoặc tranh luận về các quan điểm khác nhau. Ngoài ra, "viewpoint" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và báo chí để chỉ cách nhìn nhận, đánh giá một sự kiện hoặc tình huống từ một góc độ nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp