Bản dịch của từ Viewpoint trong tiếng Việt

Viewpoint

Noun [U/C]

Viewpoint (Noun)

vjˈupˌɔint
vjˈupˌɔint
01

Ý kiến hoặc quan điểm của một người.

A persons opinion or point of view.

Ví dụ

Her viewpoint on social issues is well-respected in the community.

Quan điểm của cô về các vấn đề xã hội được cộng đồng tôn trọng.

John's viewpoint differs from Mary's on the topic of education.

Quan điểm của John khác biệt so với Mary về chủ đề giáo dục.

The survey revealed a diversity of viewpoints among the participants.

Cuộc khảo sát đã cho thấy sự đa dạng quan điểm giữa các người tham gia.

02

Vị trí có tầm nhìn tốt.

A position giving a good view.

Ví dụ

From my viewpoint, the social issue needs urgent attention.

Từ quan điểm của tôi, vấn đề xã hội cần được chú ý ngay lập tức.

Her viewpoint on social justice is well-respected in the community.

Quan điểm của cô ấy về công bằng xã hội được cộng đồng tôn trọng.

The government's viewpoint on social welfare is under scrutiny.

Quan điểm của chính phủ về phúc lợi xã hội đang được kiểm tra.

Dạng danh từ của Viewpoint (Noun)

SingularPlural

Viewpoint

Viewpoints

Kết hợp từ của Viewpoint (Noun)

CollocationVí dụ

Conservative viewpoint

Quan điểm bảo thủ

He holds a conservative viewpoint on traditional family values.

Anh ấy giữ quan điểm bảo thủ về giá trị gia đình truyền thống.

Different viewpoint

Quan điểm khác nhau

Each person has a different viewpoint on social media usage.

Mỗi người có quan điểm khác nhau về việc sử dụng mạng xã hội.

Scientific viewpoint

Quan điểm khoa học

From a scientific viewpoint, social behavior can be analyzed objectively.

Từ quan điểm khoa học, hành vi xã hội có thể được phân tích một cách khách quan.

Interesting viewpoint

Quan điểm hấp dẫn

Her unique perspective on social issues was truly fascinating.

Quan điểm độc đáo của cô về vấn đề xã hội thật sự hấp dẫn.

Opposite viewpoint

Quan điểm ngược lại

She presented the opposite viewpoint during the social debate.

Cô ấy đã trình bày quan điểm đối lập trong cuộc tranh luận xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Viewpoint cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking: Bài mẫu Part 1 chủ đề Social Networking Sites
[...] Furthermore, they can provide people with an open space to exchange knowledge, and other stuff [...]Trích: IELTS Speaking: Bài mẫu Part 1 chủ đề Social Networking Sites
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023
[...] This essay will thoroughly discuss both before concluding that I am in favour of the former [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] I wholeheartedly agree with this and this essay will elaborate on my reasons [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] I totally agree with this and this essay will elaborate on my reasons [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023

Idiom with Viewpoint

Không có idiom phù hợp