Bản dịch của từ Viewpoint trong tiếng Việt
Viewpoint

Viewpoint (Noun)
Ý kiến hoặc quan điểm của một người.
A persons opinion or point of view.
Her viewpoint on social issues is well-respected in the community.
Quan điểm của cô về các vấn đề xã hội được cộng đồng tôn trọng.
John's viewpoint differs from Mary's on the topic of education.
Quan điểm của John khác biệt so với Mary về chủ đề giáo dục.
The survey revealed a diversity of viewpoints among the participants.
Cuộc khảo sát đã cho thấy sự đa dạng quan điểm giữa các người tham gia.
From my viewpoint, the social issue needs urgent attention.
Từ quan điểm của tôi, vấn đề xã hội cần được chú ý ngay lập tức.
Her viewpoint on social justice is well-respected in the community.
Quan điểm của cô ấy về công bằng xã hội được cộng đồng tôn trọng.
The government's viewpoint on social welfare is under scrutiny.
Quan điểm của chính phủ về phúc lợi xã hội đang được kiểm tra.
Dạng danh từ của Viewpoint (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Viewpoint | Viewpoints |
Kết hợp từ của Viewpoint (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Interesting viewpoint Quan điểm thú vị | Many students shared their interesting viewpoints during the social discussion last week. Nhiều sinh viên đã chia sẻ quan điểm thú vị trong buổi thảo luận xã hội tuần trước. |
Political viewpoint Quan điểm chính trị | Many people share a similar political viewpoint on climate change issues. Nhiều người có quan điểm chính trị tương tự về các vấn đề khí hậu. |
Differing viewpoint Quan điểm khác nhau | Many people have differing viewpoints on climate change policies. Nhiều người có quan điểm khác nhau về chính sách biến đổi khí hậu. |
Minority viewpoint Quan điểm thiểu số | The minority viewpoint was ignored during the community meeting last week. Quan điểm thiểu số đã bị bỏ qua trong cuộc họp cộng đồng tuần trước. |
Religious viewpoint Quan điểm tôn giáo | Many people share a similar religious viewpoint on social justice issues. Nhiều người có quan điểm tôn giáo tương tự về các vấn đề công bằng xã hội. |
Họ từ
"Viewpoint" là một danh từ chỉ quan điểm hoặc cách nhìn của một cá nhân về một vấn đề nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến phân tích hoặc thảo luận ý kiến. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, một số văn cảnh có thể thấy "viewpoint" được sử dụng phổ biến hơn ở Anh trong ngữ cảnh học thuật, trong khi ở Mỹ, “perspective” có thể được ưa chuộng hơn.
Từ "viewpoint" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa "view" (cảnh, cái nhìn) và "point" (điểm). "View" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "veue", từ tiếng Latinh "videre" nghĩa là "nhìn thấy". Từ "point" xuất phát từ tiếng Pháp "point", từ tiếng Latinh "punctum" nghĩa là "điểm". Cách sử dụng hiện tại của từ này thể hiện quan điểm cá nhân hay góc nhìn về một vấn đề, phản ánh sự kết hợp giữa hành động quan sát và vị trí cụ thể trong tư duy.
Từ "viewpoint" được sử dụng khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề cụ thể. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong văn bản miêu tả hoặc tranh luận về các quan điểm khác nhau. Ngoài ra, "viewpoint" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và báo chí để chỉ cách nhìn nhận, đánh giá một sự kiện hoặc tình huống từ một góc độ nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



