Bản dịch của từ Engagement trong tiếng Việt

Engagement

Noun [U/C]

Engagement (Noun)

ɪnˈɡeɪdʒ.mənt
ɪnˈɡeɪdʒ.mənt
01

Sự tham gia, sự dấn thân.

Participation, commitment.

Ví dụ

Community engagement increased after the charity event.

Sự tham gia của cộng đồng tăng lên sau sự kiện từ thiện.

Online engagement on social media platforms is crucial for businesses.

Tương tác trực tuyến trên các nền tảng truyền thông xã hội là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp.

Active engagement in local events fosters a sense of community.

Tham gia tích cực vào các sự kiện địa phương sẽ nuôi dưỡng ý thức cộng đồng.

02

Một thỏa thuận chính thức để kết hôn.

A formal agreement to get married.

Ví dụ

Their engagement was announced at a family gathering.

Sự hứa hôn của họ được thông báo tại buổi tụ họp gia đình.

The royal engagement ceremony will take place next month.

Lễ hỏi của hoàng gia sẽ diễn ra vào tháng sau.

She showed off her engagement ring to her friends.

Cô ấy khoe chiếc nhẫn hứa hôn với bạn bè.

03

Sự sắp xếp để làm việc gì đó hoặc đi đâu đó vào một thời điểm cố định.

An arrangement to do something or go somewhere at a fixed time.

Ví dụ

The engagement party is on Saturday at Sarah's house.

Buổi tiệc đính hôn là vào thứ Bảy tại nhà của Sarah.

Their engagement took place in a romantic restaurant by the beach.

Buổi đính hôn của họ diễn ra tại một nhà hàng lãng mạn bên bờ biển.

The couple announced their engagement to all their friends and family.

Cặp đôi đã thông báo đính hôn của họ với tất cả bạn bè và gia đình.

04

Hành động tham gia hoặc được tham gia.

The action of engaging or being engaged.

Ví dụ

Her engagement ring sparkled under the sunlight.

Chiếc nhẫn đính hôn của cô ấy lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.

The couple announced their engagement at a family gathering.

Cặp đôi thông báo việc đính hôn của họ tại buổi tụ tập gia đình.

Social media played a role in spreading news of their engagement.

Mạng xã hội đóng vai trò trong việc lan truyền tin tức về việc đính hôn của họ.

05

Một cuộc chiến hoặc trận chiến giữa các lực lượng vũ trang.

A fight or battle between armed forces.

Ví dụ

The engagement between the two armies lasted for hours.

Cuộc đụng độ giữa hai quân đội kéo dài nhiều giờ.

The military engagement resulted in casualties on both sides.

Cuộc đụng độ quân sự dẫn đến thương vong ở cả hai bên.

The engagement at the border was intense and strategic.

Cuộc đụng độ tại biên giới rất căng thẳng và chiến lược.

Dạng danh từ của Engagement (Noun)

SingularPlural

Engagement

Engagements

Kết hợp từ của Engagement (Noun)

CollocationVí dụ

Active engagement

Tương tác tích cực

Active engagement in community events fosters social connections.

Sự tham gia tích cực vào các sự kiện cộng đồng thúc đẩy mối quan hệ xã hội.

Serious engagement

Mối quan hệ nghiêm túc

Serious engagement in community service helps foster social cohesion.

Sự cam kết nghiêm túc trong hoạt động cộng đồng giúp thúc đẩy sự đoàn kết xã hội.

Imaginative engagement

Sự hòa mình sáng tạo

Children's imaginative engagement in group activities fosters creativity.

Sự tham gia sáng tạo của trẻ em trong các hoạt động nhóm thúc đẩy sự sáng tạo.

Broken engagement

Chấm dứt hôn ước

Her broken engagement with john caused a scandal in the town.

Việc chia tay với john của cô ấy gây ra một vụ bê bối trong thị trấn.

Effective engagement

Tương tác hiệu quả

Effective engagement on social media boosts brand awareness.

Tương tác hiệu quả trên mạng xã hội tăng nhận thức thương hiệu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Engagement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] The game offers an and interactive experience, allowing players to take care of Tom's needs and in various activities [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] It promises an experience with live performances, auctions, and interactive booths [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Jade bracelets were frequently given to fiancées as presents in antiquity [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/07/2023
[...] In the long run, this approach enables students to remain in class for longer durations [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/07/2023

Idiom with Engagement

Không có idiom phù hợp