Bản dịch của từ Engagement trong tiếng Việt
Engagement

Engagement(Noun)
Sự tham gia, sự dấn thân.
Sự sắp xếp để làm việc gì đó hoặc đi đâu đó vào một thời điểm cố định.
An arrangement to do something or go somewhere at a fixed time.
Dạng danh từ của Engagement (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Engagement | Engagements |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "engagement" trong tiếng Anh có nghĩa chung là sự tham gia hoặc cam kết tham gia vào một hoạt động, sự kiện hay quan hệ nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "engagement" có thể chỉ rõ hơn đến sự đính hôn (khi hai người hứa hẹn kết hôn), trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó được sử dụng phổ biến hơn để chỉ sự tham gia vào công việc hoặc nhiệm vụ. Cả hai phiên bản đều sử dụng đồng dạng trong viết, nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh và mức độ trang trọng khi phát âm.
Từ "engagement" bắt nguồn từ động từ Latinh "inagere", có nghĩa là "đưa vào" hoặc "dính líu". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "engager", mang nghĩa là "hứa hẹn" hay "cam kết". Trong ngữ cảnh hiện đại, "engagement" thường được sử dụng để chỉ sự tham gia, sự cam kết hoặc mối quan hệ giữa các bên. Sự chuyển hóa này phản ánh mối quan hệ sâu sắc và tích cực giữa người tham gia hiện tại và các hoạt động mà họ liên quan.
Từ "engagement" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh cần mô tả và phân tích mối quan hệ xã hội hoặc tham gia cộng đồng. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này thường liên quan đến các chủ đề như sự tham gia của học sinh trong giáo dục và sự tương tác trong môi trường làm việc. Khái niệm này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống xã hội và tâm lý, thể hiện mức độ kết nối và sự gắn bó giữa các cá nhân.
Họ từ
Từ "engagement" trong tiếng Anh có nghĩa chung là sự tham gia hoặc cam kết tham gia vào một hoạt động, sự kiện hay quan hệ nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "engagement" có thể chỉ rõ hơn đến sự đính hôn (khi hai người hứa hẹn kết hôn), trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó được sử dụng phổ biến hơn để chỉ sự tham gia vào công việc hoặc nhiệm vụ. Cả hai phiên bản đều sử dụng đồng dạng trong viết, nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh và mức độ trang trọng khi phát âm.
Từ "engagement" bắt nguồn từ động từ Latinh "inagere", có nghĩa là "đưa vào" hoặc "dính líu". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "engager", mang nghĩa là "hứa hẹn" hay "cam kết". Trong ngữ cảnh hiện đại, "engagement" thường được sử dụng để chỉ sự tham gia, sự cam kết hoặc mối quan hệ giữa các bên. Sự chuyển hóa này phản ánh mối quan hệ sâu sắc và tích cực giữa người tham gia hiện tại và các hoạt động mà họ liên quan.
Từ "engagement" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh cần mô tả và phân tích mối quan hệ xã hội hoặc tham gia cộng đồng. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này thường liên quan đến các chủ đề như sự tham gia của học sinh trong giáo dục và sự tương tác trong môi trường làm việc. Khái niệm này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống xã hội và tâm lý, thể hiện mức độ kết nối và sự gắn bó giữa các cá nhân.
