Bản dịch của từ Engagement trong tiếng Việt
Engagement
Engagement (Noun)
Sự tham gia, sự dấn thân.
Community engagement increased after the charity event.
Sự tham gia của cộng đồng tăng lên sau sự kiện từ thiện.
Online engagement on social media platforms is crucial for businesses.
Tương tác trực tuyến trên các nền tảng truyền thông xã hội là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp.
Active engagement in local events fosters a sense of community.
Tham gia tích cực vào các sự kiện địa phương sẽ nuôi dưỡng ý thức cộng đồng.
Their engagement was announced at a family gathering.
Sự hứa hôn của họ được thông báo tại buổi tụ họp gia đình.
The royal engagement ceremony will take place next month.
Lễ hỏi của hoàng gia sẽ diễn ra vào tháng sau.
She showed off her engagement ring to her friends.
Cô ấy khoe chiếc nhẫn hứa hôn với bạn bè.
Sự sắp xếp để làm việc gì đó hoặc đi đâu đó vào một thời điểm cố định.
An arrangement to do something or go somewhere at a fixed time.
The engagement party is on Saturday at Sarah's house.
Buổi tiệc đính hôn là vào thứ Bảy tại nhà của Sarah.
Their engagement took place in a romantic restaurant by the beach.
Buổi đính hôn của họ diễn ra tại một nhà hàng lãng mạn bên bờ biển.
The couple announced their engagement to all their friends and family.
Cặp đôi đã thông báo đính hôn của họ với tất cả bạn bè và gia đình.
Her engagement ring sparkled under the sunlight.
Chiếc nhẫn đính hôn của cô ấy lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
The couple announced their engagement at a family gathering.
Cặp đôi thông báo việc đính hôn của họ tại buổi tụ tập gia đình.
Social media played a role in spreading news of their engagement.
Mạng xã hội đóng vai trò trong việc lan truyền tin tức về việc đính hôn của họ.
The engagement between the two armies lasted for hours.
Cuộc đụng độ giữa hai quân đội kéo dài nhiều giờ.
The military engagement resulted in casualties on both sides.
Cuộc đụng độ quân sự dẫn đến thương vong ở cả hai bên.
The engagement at the border was intense and strategic.
Cuộc đụng độ tại biên giới rất căng thẳng và chiến lược.
Dạng danh từ của Engagement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Engagement | Engagements |
Kết hợp từ của Engagement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Active engagement Tương tác tích cực | Active engagement in community events fosters social connections. Sự tham gia tích cực vào các sự kiện cộng đồng thúc đẩy mối quan hệ xã hội. |
Serious engagement Mối quan hệ nghiêm túc | Serious engagement in community service helps foster social cohesion. Sự cam kết nghiêm túc trong hoạt động cộng đồng giúp thúc đẩy sự đoàn kết xã hội. |
Imaginative engagement Sự hòa mình sáng tạo | Children's imaginative engagement in group activities fosters creativity. Sự tham gia sáng tạo của trẻ em trong các hoạt động nhóm thúc đẩy sự sáng tạo. |
Broken engagement Chấm dứt hôn ước | Her broken engagement with john caused a scandal in the town. Việc chia tay với john của cô ấy gây ra một vụ bê bối trong thị trấn. |
Effective engagement Tương tác hiệu quả | Effective engagement on social media boosts brand awareness. Tương tác hiệu quả trên mạng xã hội tăng nhận thức thương hiệu. |
Họ từ
Từ "engagement" trong tiếng Anh có nghĩa chung là sự tham gia hoặc cam kết tham gia vào một hoạt động, sự kiện hay quan hệ nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "engagement" có thể chỉ rõ hơn đến sự đính hôn (khi hai người hứa hẹn kết hôn), trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó được sử dụng phổ biến hơn để chỉ sự tham gia vào công việc hoặc nhiệm vụ. Cả hai phiên bản đều sử dụng đồng dạng trong viết, nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh và mức độ trang trọng khi phát âm.
Từ "engagement" bắt nguồn từ động từ Latinh "inagere", có nghĩa là "đưa vào" hoặc "dính líu". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "engager", mang nghĩa là "hứa hẹn" hay "cam kết". Trong ngữ cảnh hiện đại, "engagement" thường được sử dụng để chỉ sự tham gia, sự cam kết hoặc mối quan hệ giữa các bên. Sự chuyển hóa này phản ánh mối quan hệ sâu sắc và tích cực giữa người tham gia hiện tại và các hoạt động mà họ liên quan.
Từ "engagement" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh cần mô tả và phân tích mối quan hệ xã hội hoặc tham gia cộng đồng. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này thường liên quan đến các chủ đề như sự tham gia của học sinh trong giáo dục và sự tương tác trong môi trường làm việc. Khái niệm này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống xã hội và tâm lý, thể hiện mức độ kết nối và sự gắn bó giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp