Bản dịch của từ Engagement trong tiếng Việt

Engagement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Engagement(Noun)

ɪnˈɡeɪdʒ.mənt
ɪnˈɡeɪdʒ.mənt
01

Sự tham gia, sự dấn thân.

Participation, commitment.

Ví dụ
02

Một thỏa thuận chính thức để kết hôn.

A formal agreement to get married.

Ví dụ
03

Sự sắp xếp để làm việc gì đó hoặc đi đâu đó vào một thời điểm cố định.

An arrangement to do something or go somewhere at a fixed time.

Ví dụ
04

Hành động tham gia hoặc được tham gia.

The action of engaging or being engaged.

Ví dụ
05

Một cuộc chiến hoặc trận chiến giữa các lực lượng vũ trang.

A fight or battle between armed forces.

Ví dụ

Dạng danh từ của Engagement (Noun)

SingularPlural

Engagement

Engagements

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ