Bản dịch của từ Engagement trong tiếng Việt

Engagement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Engagement (Noun)

ɪnˈɡeɪdʒ.mənt
ɪnˈɡeɪdʒ.mənt
01

Sự tham gia, sự dấn thân.

Participation, commitment.

Ví dụ

Community engagement increased after the charity event.

Sự tham gia của cộng đồng tăng lên sau sự kiện từ thiện.