Bản dịch của từ Participation trong tiếng Việt
Participation
Participation (Noun)
Her participation in the charity event was greatly appreciated.
Sự tham gia của cô ấy trong sự kiện từ thiện đã được đánh giá cao.
Community participation is essential for the success of the project.
Sự tham gia của cộng đồng là cần thiết cho sự thành công của dự án.
The level of participation in the workshop exceeded our expectations.
Mức độ tham gia trong hội thảo vượt quá mong đợi của chúng tôi.
Dạng danh từ của Participation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Participation | Participations |
Kết hợp từ của Participation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Civic participation Sự tham gia cộng đồng | Civic participation is essential for a healthy democracy in america. Sự tham gia công dân là cần thiết cho một nền dân chủ lành mạnh ở mỹ. |
Increased participation Tăng cường sự tham gia | Increased participation in social events boosts community spirit and cohesion. Sự tham gia tăng cường trong các sự kiện xã hội nâng cao tinh thần cộng đồng. |
Equal participation Sự tham gia bình đẳng | Equal participation is essential for a successful community project. Sự tham gia bình đẳng là điều cần thiết cho một dự án cộng đồng thành công. |
Active participation Sự tham gia tích cực | Active participation in community events improves social bonds among residents. Sự tham gia tích cực vào các sự kiện cộng đồng cải thiện mối quan hệ xã hội. |
Public participation Sự tham gia công khai | Public participation in the survey increased by 30% this year. Sự tham gia của công chúng trong khảo sát tăng 30% năm nay. |
Họ từ
"Participation" là một danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái tham gia vào một sự kiện, hoạt động, hoặc quá trình nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, nghiên cứu xã hội, và quản lý. Trong tiếng Anh, hình thức viết và phát âm đều giống nhau ở cả Anh Quốc và Mỹ. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, ví dụ, "participation rate" thường liên quan đến thống kê kinh tế ở Mỹ nhưng không phổ biến bằng tại Anh.
Từ "participation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "participatio", được hình thành từ hai phần: "part" (phần) và "capere" (nắm bắt). Nghĩa gốc của từ này liên quan đến việc chia sẻ hoặc nắm giữ một phần nào đó. Trong suốt lịch sử, từ đã phát triển để chỉ hành động tham gia vào một sự kiện, hoạt động hay quá trình. Sự chuyển tiếp này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cùng nhau tham gia và đóng góp, phản ánh bản chất cộng đồng trong xã hội hiện đại.
Từ "participation" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh cần thảo luận về sự tham gia trong các hoạt động xã hội, học tập hoặc công việc. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này đang được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu xã hội và giáo dục, nhấn mạnh vai trò của sự tham gia trong quá trình học tập và phát triển cộng đồng. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các báo cáo về cuộc khảo sát, nghiên cứu về sự tham gia của cá nhân hoặc nhóm trong các chương trình và hoạt động nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp