Bản dịch của từ Arrangement trong tiếng Việt
Arrangement
Arrangement (Noun)
Một kế hoạch hoặc sự chuẩn bị cho một sự kiện trong tương lai.
A plan or preparation for a future event.
The seating arrangement for the wedding was meticulously planned.
Sắp xếp chỗ ngồi cho đám cưới được lên kế hoạch kỹ lưỡng.
The arrangement of the party included music, food, and decorations.
Sắp xếp cho bữa tiệc bao gồm âm nhạc, thức ăn và trang trí.
The event coordinator handled all the arrangements for the charity gala.
Người phối hợp sự kiện đã xử lý tất cả các sắp xếp cho buổi gala từ thiện.
The seating arrangement at the wedding was meticulously planned.
Sắp xếp chỗ ngồi tại đám cưới được lên kế hoạch tỉ mỉ.
The musical arrangement for the event set the perfect mood.
Sắp xếp âm nhạc cho sự kiện tạo ra bầu không khí hoàn hảo.
The seating arrangement in the theater ensured a clear view for all.
Sắp xếp chỗ ngồi trong rạp hát đảm bảo tầm nhìn rõ ràng cho tất cả mọi người.
Việc giải quyết tranh chấp hoặc khiếu nại.
A settlement of a dispute or claim.
The arrangement between the two parties ended the conflict peacefully.
Sự sắp xếp giữa hai bên kết thúc xung đột một cách hòa bình.
The arrangement of terms in the agreement was fair to both sides.
Sự sắp xếp các điều khoản trong thỏa thuận công bằng cho cả hai bên.
The arrangement of the meeting schedule was convenient for everyone involved.
Sự sắp xếp lịch họp thuận tiện cho tất cả mọi người tham gia.
Một tác phẩm âm nhạc được sắp xếp để biểu diễn với các nhạc cụ hoặc giọng khác với những gì được chỉ định ban đầu.
A musical composition arranged for performance with instruments or voices differing from those originally specified.
The band played a jazz arrangement at the social event.
Ban nhạc đã chơi một sắp xếp nhạc jazz tại sự kiện xã hội.
She danced gracefully to the classical arrangement during the party.
Cô ấy nhảy múa duyên dáng với sắp xếp nhạc cổ điển trong buổi tiệc.
The choir performed a beautiful vocal arrangement at the gathering.
Đội hợp xướng biểu diễn một sắp xếp giọng hát đẹp tại buổi tụ tập.
Dạng danh từ của Arrangement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Arrangement | Arrangements |
Kết hợp từ của Arrangement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Permanent arrangement Sắp xếp cố định | The community center provides a permanent arrangement for social gatherings. Trung tâm cộng đồng cung cấp sắp xếp vĩnh viễn cho các buổi tụ tập xã hội. |
Domestic arrangement Sắp xếp nội trở | Their domestic arrangement involved sharing household chores equally. Sự sắp xếp nội bộ của họ liên quan đến việc chia sẻ công việc nhà đều nhau. |
Unusual arrangement Sắp xếp không bình thường | The party had an unusual arrangement of seating for the guests. Bữa tiệc có sự sắp xếp không bình thường của bàn ghế cho khách mời. |
Flexible arrangement Sắp xếp linh hoạt | The social club offers a flexible arrangement for event scheduling. Câu lạc bộ xã hội cung cấp sắp xếp linh hoạt cho lịch trình sự kiện. |
Living arrangement Cơ cấu sống | Their living arrangement consists of three roommates sharing a house. Sự sắp xếp sống của họ bao gồm ba người bạn cùng phòng chung một căn nhà. |
Họ từ
Từ "arrangement" có nghĩa chung là sự sắp xếp, tổ chức hoặc cấu trúc của các yếu tố khác nhau trong một không gian hoặc một kế hoạch. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết lẫn nói. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "arrangement" có thể chỉ đến việc tổ chức một sự kiện cụ thể, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó cũng có thể chỉ đến các thỏa thuận hoặc sự chuẩn bị trong ngữ cảnh kinh doanh.
Từ "arrangement" xuất phát từ tiếng Latin "arrangementum", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "organum" nghĩa là "cấu trúc". Lịch sử từ này phản ánh quá trình tổ chức, sắp xếp các yếu tố vào một cấu trúc hài hòa hoặc theo trình tự cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc sắp xếp, tổ chức, không chỉ trong không gian vật lý mà còn trong ý tưởng, sự kiện, hoặc kế hoạch, cho thấy sự phát triển từ khái niệm cơ bản đến ứng dụng đa dạng trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "arrangement" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh sắp xếp cuộc hẹn hoặc tổ chức sự kiện. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về kế hoạch hoặc sự chuẩn bị. Trong phần Đọc, “arrangement” được dùng trong các văn bản mô tả hệ thống hoặc cấu trúc. Cuối cùng, trong phần Viết, nó thường liên quan đến việc đề xuất các giải pháp hoặc kế hoạch. Từ này cũng thường thấy trong ngữ cảnh quản lý dự án và tổ chức sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp