Bản dịch của từ Arranging trong tiếng Việt
Arranging
Arranging (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sắp xếp.
Present participle and gerund of arrange.
Arranging social events requires careful planning and coordination.
Tổ chức sự kiện xã hội đòi hỏi kế hoạch và phối hợp cẩn thận.
She enjoys arranging parties for her friends on special occasions.
Cô ấy thích tổ chức tiệc cho bạn bè vào các dịp đặc biệt.
Arranging seating at weddings can be a challenging task for organizers.
Sắp xếp chỗ ngồi tại các đám cưới có thể là một nhiệm vụ khó khăn cho nhà tổ chức.
Dạng động từ của Arranging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arrange |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Arranged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Arranged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arranges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arranging |
Họ từ
Từ "arranging" là dạng gerund của động từ "arrange", có nghĩa là tổ chức, sắp xếp hoặc bố trí các thành phần theo một cách có hệ thống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau với cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh việc sắp đặt các sự kiện xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh việc sắp xếp các vật phẩm hoặc tài liệu.
Từ "arranging" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "arrangere", có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "đặt vào vị trí". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được biến đổi thành "aranier", trước khi trở thành "arrange" trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự phát triển nghĩa của từ nay liên quan đến hành động tổ chức, cấu trúc hay thiết lập các yếu tố theo trật tự nhất định, phản ánh sự kiểm soát và sắp đặt trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, âm nhạc và quản lý.
Từ "arranging" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến thủ tục, tổ chức hoặc lập kế hoạch, ở cả phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý sự kiện, sắp xếp lịch trình, hoặc tổ chức tài liệu và thông tin. Điều này cho thấy tầm quan trọng của kỹ năng tổ chức và quản lý trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp