Bản dịch của từ Justice trong tiếng Việt
Justice
Justice (Noun)
Một thẩm phán hoặc thẩm phán, đặc biệt là thẩm phán của tòa án tối cao của một quốc gia hoặc tiểu bang.
A judge or magistrate, in particular a judge of the supreme court of a country or state.
Justice Roberts presided over the landmark case.
Bà Roberts chủ trì vụ án quan trọng.
The concept of justice is crucial for a fair society.
Khái niệm công bằng quan trọng cho xã hội công bằng.
The Department of Justice investigates legal matters.
Bộ Tư pháp điều tra các vấn đề pháp lý.
The court ensured justice for the victim of the crime.
Tòa án đảm bảo công bằng cho nạn nhân của tội phạm.
Fair trials are essential for maintaining justice in society.
Phiên tòa công bằng là cần thiết để duy trì công lý trong xã hội.
The government's focus on justice reform is commendable.
Sự tập trung của chính phủ vào cải cách công lý là đáng khen ngợi.
Dạng danh từ của Justice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Justice | Justices |
Kết hợp từ của Justice (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Vigilante justice Tự trọng | The community resorted to vigilante justice to combat crime effectively. Cộng đồng phải dùng công lý tự phát để chống lại tội phạm hiệu quả. |
Distributive justice Công bằng phân phối | Social programs aim to achieve distributive justice in communities. Các chương trình xã hội nhằm mục tiêu đạt công bằng phân phối trong cộng đồng. |
Social justice Công bằng xã hội | Social justice aims to ensure fair treatment for all individuals. Công lý xã hội nhằm đảm bảo sự công bằng cho tất cả cá nhân. |
Juvenile justice Tư pháp vị thành niên | Juvenile justice aims to rehabilitate young offenders for better future. Công lý với thanh thiếu niên nhằm phục hồi cho tương lai tốt hơn. |
Civil justice Công bằng dân sự | Civil justice ensures fair legal processes for all citizens. Công lý dân sự đảm bảo quy trình pháp lý công bằng cho tất cả công dân. |
Họ từ
Từ "justice" trong tiếng Anh mang nghĩa công lý, thể hiện nguyên tắc hành xử công bằng và sự đối xử bình đẳng với mọi cá nhân trong xã hội. Từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về viết lẫn nói. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh pháp lý cụ thể, nơi "justice" thường liên quan đến hệ thống tư pháp và quy trình xét xử. Từ này có sức ảnh hưởng lớn trong triết học, chính trị và luật pháp.
Từ "justice" xuất phát từ tiếng Latinh "iustitia", có nguồn gốc từ tính từ "iustus", nghĩa là "công bằng" hoặc "đúng đắn". Khái niệm công lý đã phát triển qua các thế kỷ, từ hệ thống pháp lý của La Mã cổ đại đến các triết lý nhân quyền hiện đại. Ngày nay, "justice" thường được hiểu là sự thực thi công bằng và bảo vệ quyền lợi của cá nhân trong xã hội, phản ánh những nguyên tắc đạo đức và pháp lý sâu xa.
Từ "justice" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội, pháp lý và đạo đức. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các văn bản pháp luật, lĩnh vực triết học và các cuộc thảo luận về chính trị. "Justice" thường liên quan đến khái niệm công bằng, quyền lợi và trách nhiệm trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp