Bản dịch của từ Justice trong tiếng Việt
Justice

Justice(Noun)
Một thẩm phán hoặc thẩm phán, đặc biệt là thẩm phán của Tòa án tối cao của một quốc gia hoặc tiểu bang.
A judge or magistrate, in particular a judge of the Supreme Court of a country or state.
Dạng danh từ của Justice (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Justice | Justices |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "justice" trong tiếng Anh mang nghĩa công lý, thể hiện nguyên tắc hành xử công bằng và sự đối xử bình đẳng với mọi cá nhân trong xã hội. Từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về viết lẫn nói. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh pháp lý cụ thể, nơi "justice" thường liên quan đến hệ thống tư pháp và quy trình xét xử. Từ này có sức ảnh hưởng lớn trong triết học, chính trị và luật pháp.
Từ "justice" xuất phát từ tiếng Latinh "iustitia", có nguồn gốc từ tính từ "iustus", nghĩa là "công bằng" hoặc "đúng đắn". Khái niệm công lý đã phát triển qua các thế kỷ, từ hệ thống pháp lý của La Mã cổ đại đến các triết lý nhân quyền hiện đại. Ngày nay, "justice" thường được hiểu là sự thực thi công bằng và bảo vệ quyền lợi của cá nhân trong xã hội, phản ánh những nguyên tắc đạo đức và pháp lý sâu xa.
Từ "justice" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội, pháp lý và đạo đức. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các văn bản pháp luật, lĩnh vực triết học và các cuộc thảo luận về chính trị. "Justice" thường liên quan đến khái niệm công bằng, quyền lợi và trách nhiệm trong xã hội.
Họ từ
Từ "justice" trong tiếng Anh mang nghĩa công lý, thể hiện nguyên tắc hành xử công bằng và sự đối xử bình đẳng với mọi cá nhân trong xã hội. Từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về viết lẫn nói. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh pháp lý cụ thể, nơi "justice" thường liên quan đến hệ thống tư pháp và quy trình xét xử. Từ này có sức ảnh hưởng lớn trong triết học, chính trị và luật pháp.
Từ "justice" xuất phát từ tiếng Latinh "iustitia", có nguồn gốc từ tính từ "iustus", nghĩa là "công bằng" hoặc "đúng đắn". Khái niệm công lý đã phát triển qua các thế kỷ, từ hệ thống pháp lý của La Mã cổ đại đến các triết lý nhân quyền hiện đại. Ngày nay, "justice" thường được hiểu là sự thực thi công bằng và bảo vệ quyền lợi của cá nhân trong xã hội, phản ánh những nguyên tắc đạo đức và pháp lý sâu xa.
Từ "justice" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội, pháp lý và đạo đức. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các văn bản pháp luật, lĩnh vực triết học và các cuộc thảo luận về chính trị. "Justice" thường liên quan đến khái niệm công bằng, quyền lợi và trách nhiệm trong xã hội.

