Bản dịch của từ Magistrate trong tiếng Việt
Magistrate
Magistrate (Noun)
Một viên chức dân sự quản lý luật pháp, đặc biệt là người điều hành tòa án giải quyết các tội phạm nhỏ và tổ chức các phiên điều trần sơ bộ đối với những tội nghiêm trọng hơn.
A civil officer who administers the law especially one who conducts a court that deals with minor offences and holds preliminary hearings for more serious ones.
The magistrate presided over the traffic violation cases in the city.
Quan toá giúp đợ các vụ vi phạm giao thông trong thành phố.
The young magistrate was known for his fair judgments in court.
Quan toá trẻ được biết đến vì các phán quyết công bằng của mình tại toa án.
The magistrate's role is crucial in upholding law and order.
Vài trò của quan toá là rất quan trọng trong việc duy trì pháp luật và trị thức.
Dạng danh từ của Magistrate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Magistrate | Magistrates |
Kết hợp từ của Magistrate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chief magistrate Chủ tịch toà án | The chief magistrate presided over the community meeting. Người thẩm phán trưởng chủ tọa cuộc họp cộng đồng. |
Investigating magistrate Thanh tra điều tra | The investigating magistrate questioned the suspect in the social case. Thẩm phán điều tra đã thẩm vấn nghi can trong vụ án xã hội. |
County magistrate Quan thị trưởng | The county magistrate settled the dispute between neighbors peacefully. Quan tướng hạ hòa mọi tranh chấp giữa hàng xóm một cách hòa bình. |
Examining magistrate Thẩm phán điều tra | The examining magistrate questioned the witness about the incident. Thẩm phán điều tra đã thẩm vấn nhân chứng về vụ việc. |
Stipendiary magistrate Thẩm phán tiền phạt | The stipendiary magistrate presided over the case involving social security fraud. Người thẩm phán lương chức chủ trì vụ án liên quan đến gian lận an sinh xã hội. |
Họ từ
Từ "magistrate" chỉ một quan chức tư pháp tại một tòa án, thường có thẩm quyền giải quyết các vụ án hình sự và dân sự cấp thấp. Tại Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh hệ thống tòa án cấp địa phương, trong khi ở Mỹ, "magistrate" cũng có thể chỉ những người có quyền xét xử trong các vụ án liên bang. Sự khác biệt trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ chủ yếu nằm ở bối cảnh pháp lý và ý nghĩa cụ thể của vị trí này.
Từ "magistrate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "magistratus", được hình thành từ "magister" có nghĩa là "thầy" hay "người có quyền". Thời kỳ La Mã cổ đại, "magistratus" chỉ những người có chức trách trong chính quyền, điều hành pháp luật và quản lý các vấn đề xã hội. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến quyền lực và điều hành, thường chỉ về các quan chức tư pháp hoặc nhân viên thực thi pháp luật, phản ánh sự kế thừa của nó từ nguồn gốc cổ điển.
Từ "magistrate" xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi có thể đề cập đến hệ thống tư pháp hoặc luật pháp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lực tư pháp, sự lãnh đạo của các thẩm phán trong các vụ xử án hình sự và dân sự. Tình huống phổ biến bao gồm các phiên tòa, các bài báo pháp lý và các tài liệu nghiên cứu về luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp