Bản dịch của từ Civil trong tiếng Việt

Civil

Adjective

Civil (Adjective)

sˈɪvl̩
sˈɪvl̩
01

Lịch sự và lịch sự.

Courteous and polite.

Ví dụ

She displayed civil behavior at the social gathering.

Cô ấy đã thể hiện hành vi lịch sự tại buổi họp mặt xã hội.

The civil conversation at the event was appreciated by everyone.

Cuộc trò chuyện lịch sự tại sự kiện được mọi người đánh giá cao.

Being civil in interactions is crucial for a harmonious society.

Việc cư xử lịch sự trong các tương tác là điều quan trọng để có một xã hội hài hòa.

02

(về thời gian) được cố định bởi phong tục hoặc luật pháp chứ không phải là tự nhiên hay thiên văn.

(of time) fixed by custom or law rather than being natural or astronomical.

Ví dụ

The civil calendar was established to organize social events efficiently.

Lịch dân sự được thiết lập để tổ chức các sự kiện xã hội một cách hiệu quả.

Civil time is used for scheduling meetings and community gatherings.

Giờ dân sự được sử dụng để lên lịch các cuộc họp và họp mặt cộng đồng.

People follow civil hours to maintain order in social interactions.

Mọi người tuân theo giờ dân sự để duy trì trật tự trong các tương tác xã hội.

03

Liên quan đến công dân bình thường và mối quan tâm của họ, khác với các vấn đề quân sự hoặc giáo hội.

Relating to ordinary citizens and their concerns, as distinct from military or ecclesiastical matters.

Ví dụ

Civil rights are essential for a fair society.

Quyền công dân là điều cần thiết cho một xã hội công bằng.

The civil unrest led to protests in the streets.

Tình trạng bất ổn dân sự đã dẫn đến các cuộc biểu tình trên đường phố.

The civil servant worked tirelessly to improve public services.

Công chức đã làm việc không mệt mỏi để cải thiện các dịch vụ công.

Dạng tính từ của Civil (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Civil

Dân sự

More civil

Lịch sự hơn

Most civil

Công dân nhất

Kết hợp từ của Civil (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly civil

Khá lịch sự

The discussion was fairly civil between the two social activists.

Cuộc thảo luận khá dân cư giữa hai nhà hoạt động xã hội.

Very civil

Rất lịch sự

The neighbors had a very civil conversation about noise levels.

Hàng xóm đã có một cuộc trò chuyện rất lịch sự về mức độ ồn.

Remarkably civil

Phi thường lịch sự

The community event was remarkably civil, with everyone respecting each other.

Sự kiện cộng đồng rất lịch sự, mọi người đều tôn trọng nhau.

Perfectly civil

Hoàn toàn lịch sự

Their conversation was perfectly civil during the meeting.

Cuộc trò chuyện của họ hoàn toàn lịch sự trong cuộc họp.

Extremely civil

Vô cùng lịch sự

The neighbors had an extremely civil conversation about the noise.

Hàng xóm đã có một cuộc trò chuyện rất lịch sự về tiếng ồn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Civil cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
[...] Education contributes greatly to heighten people's intellect and to form a society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
[...] Moreover, this trend affects not only the local culture within one nation but also the of mankind [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
[...] Trading has been a fundamental activity of the economy throughout the history of human [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
[...] Since the arrival of TV shows from more developed nations, which triggers a new and way of thinking, such practices have been gradually aborted [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016

Idiom with Civil

kˈip ə sˈɪvəl tˈʌŋ ɨn wˈʌnz hˈɛd

Ăn nói lịch sự/ Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau

To speak decently and politely.

It's important to keep a civil tongue in social interactions.

Quan trọng giữ lời lịch sự trong giao tiếp xã hội.