Bản dịch của từ Civil trong tiếng Việt
Civil
Civil (Adjective)
Lịch sự và lịch sự.
Courteous and polite.
She displayed civil behavior at the social gathering.
Cô ấy đã thể hiện hành vi lịch sự tại buổi họp mặt xã hội.
The civil conversation at the event was appreciated by everyone.
Cuộc trò chuyện lịch sự tại sự kiện được mọi người đánh giá cao.
Being civil in interactions is crucial for a harmonious society.
Việc cư xử lịch sự trong các tương tác là điều quan trọng để có một xã hội hài hòa.
The civil calendar was established to organize social events efficiently.
Lịch dân sự được thiết lập để tổ chức các sự kiện xã hội một cách hiệu quả.
Civil time is used for scheduling meetings and community gatherings.
Giờ dân sự được sử dụng để lên lịch các cuộc họp và họp mặt cộng đồng.
People follow civil hours to maintain order in social interactions.
Mọi người tuân theo giờ dân sự để duy trì trật tự trong các tương tác xã hội.
Liên quan đến công dân bình thường và mối quan tâm của họ, khác với các vấn đề quân sự hoặc giáo hội.
Relating to ordinary citizens and their concerns, as distinct from military or ecclesiastical matters.
Civil rights are essential for a fair society.
Quyền công dân là điều cần thiết cho một xã hội công bằng.
The civil unrest led to protests in the streets.
Tình trạng bất ổn dân sự đã dẫn đến các cuộc biểu tình trên đường phố.
The civil servant worked tirelessly to improve public services.
Công chức đã làm việc không mệt mỏi để cải thiện các dịch vụ công.
Dạng tính từ của Civil (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Civil Dân sự | More civil Lịch sự hơn | Most civil Công dân nhất |
Kết hợp từ của Civil (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly civil Khá lịch sự | The discussion was fairly civil between the two social activists. Cuộc thảo luận khá dân cư giữa hai nhà hoạt động xã hội. |
Very civil Rất lịch sự | The neighbors had a very civil conversation about noise levels. Hàng xóm đã có một cuộc trò chuyện rất lịch sự về mức độ ồn. |
Remarkably civil Phi thường lịch sự | The community event was remarkably civil, with everyone respecting each other. Sự kiện cộng đồng rất lịch sự, mọi người đều tôn trọng nhau. |
Perfectly civil Hoàn toàn lịch sự | Their conversation was perfectly civil during the meeting. Cuộc trò chuyện của họ hoàn toàn lịch sự trong cuộc họp. |
Extremely civil Vô cùng lịch sự | The neighbors had an extremely civil conversation about the noise. Hàng xóm đã có một cuộc trò chuyện rất lịch sự về tiếng ồn. |
Họ từ
Từ "civil" trong tiếng Anh có nghĩa chung là liên quan đến công dân hoặc xã hội, thể hiện thuộc về tổ chức, quy tắc và luật lệ trong xã hội. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ các lĩnh vực như pháp luật dân sự ("civil law"), trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể mở rộng hơn với các nghĩa như công cộng hoặc quốc gia. Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa nền tảng của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "civil" có nguồn gốc từ tiếng Latin "civilis", có nghĩa là "thuộc về công dân" (civis). Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người sống trong một xã hội có tổ chức, trái ngược với những người sống trong tình trạng hoang dã. Qua thời gian, nghĩa của "civil" đã mở rộng để chỉ các khía cạnh liên quan đến sự cư xử và quy tắc trong xã hội, như trong “civil rights” hay “civil discourse”, phản ánh vai trò quan trọng của sự tôn trọng và công bằng trong cộng đồng.
Từ "civil" xuất hiện với tần suất trung bình trong IELTS, đặc biệt trong các bài thi liên quan đến thảo luận xã hội và văn hóa. Trong phần nghe và đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề như quyền công dân, trách nhiệm xã hội và sự tham gia của công dân. Trong ngữ cảnh khác, "civil" thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa các cá nhân trong xã hội, cơ quan chính phủ, hoặc trong các vấn đề pháp lý, như luật dân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp