Bản dịch của từ Civil trong tiếng Việt
Civil
Adjective

Civil(Adjective)
sˈɪvəl
ˈsɪvəɫ
01
Liên quan đến công việc nội bộ của một quốc gia, đặc biệt là những vấn đề liên quan đến việc thực thi công lý.
Relating to the internal affairs of a country especially those concerning the administration of justice
Ví dụ
02
Liên quan đến công dân bình thường và những mối quan tâm của họ khác với các vấn đề quân sự hoặc tôn giáo.
Relating to ordinary citizens and their concerns as distinct from military or ecclesiastical matters
Ví dụ
03
Không liên quan đến tội phạm mà liên quan đến quyền lợi của cá nhân.
Noncriminal involving the rights of private individuals
Ví dụ
