Bản dịch của từ Administration trong tiếng Việt

Administration

Noun [U]

Administration (Noun Uncountable)

ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən
ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən
01

Sự quản lý, quản trị, sắp xếp công việc.

Management, administration, work arrangement.

Ví dụ

The school administration organized the graduation ceremony smoothly.

Ban giám hiệu nhà trường đã tổ chức lễ tốt nghiệp suôn sẻ.

The government administration implemented new policies to improve healthcare services.

Cơ quan quản lý chính phủ thực hiện các chính sách mới để cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Efficient administration is crucial for the success of social programs.

Quản lý hiệu quả là yếu tố quyết định cho sự thành công của các chương trình xã hội.

02

Người, bộ phận quản lý, quản trị.

People, management departments, administration.

Ví dụ

The school administration organized a charity event for the students.

Ban giám hiệu nhà trường đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho học sinh.

The government administration implemented new policies to address homelessness.

Cơ quan quản lý chính phủ đã thực hiện các chính sách mới để giải quyết tình trạng vô gia cư.

The hospital administration hired more nurses to improve patient care.

Ban quản lý bệnh viện đã thuê thêm y tá để cải thiện việc chăm sóc bệnh nhân.

Kết hợp từ của Administration (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Oral administration

Đường uống

The doctor explained the benefits of oral administration of medication.

Bác sĩ giải thích lợi ích của cách dùng thuốc qua đường miệng.

Coalition administration

Chính quyền liên minh

The coalition administration implemented new social welfare policies.

Chính phủ liên minh thực hiện chính sách phúc lợi xã hội mới.

Imperial administration

Quản lý hoàng gia

The imperial administration implemented new social policies for citizens.

Hệ thống quản trị hoàng gia thực thi chính sách xã hội mới cho công dân.

Local administration

Chính quyền địa phương

The local administration organized a community event.

Ban quản trị địa phương tổ chức một sự kiện cộng đồng.

Financial administration

Quản lý tài chính

The company hired a new manager for financial administration.

Công ty đã thuê một người quản lý mới cho quản lý tài chính.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Administration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] Opposite the café lay a ticket office and office to the other side [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Online shopping ngày 22/02/2020
[...] To maintain an e-store, there will be a need for many kinds of jobs such as database web designers, delivery drivers, etc [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Online shopping ngày 22/02/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] In the next 2 years, however, the ticket office was relocated to the bottom right corner where the café had been, while the office was moved to the back [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Since people working for themselves handle many things ranging from marketing and sales to financial management and personnel they have to work longer and more irregular hours than those who are not self-employed [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Administration

Không có idiom phù hợp