Bản dịch của từ Administration trong tiếng Việt
Administration
Administration (Noun Uncountable)
Sự quản lý, quản trị, sắp xếp công việc.
Management, administration, work arrangement.
The school administration organized the graduation ceremony smoothly.
Ban giám hiệu nhà trường đã tổ chức lễ tốt nghiệp suôn sẻ.
The government administration implemented new policies to improve healthcare services.
Cơ quan quản lý chính phủ thực hiện các chính sách mới để cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Efficient administration is crucial for the success of social programs.
Quản lý hiệu quả là yếu tố quyết định cho sự thành công của các chương trình xã hội.
Người, bộ phận quản lý, quản trị.
People, management departments, administration.
The school administration organized a charity event for the students.
Ban giám hiệu nhà trường đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho học sinh.
The government administration implemented new policies to address homelessness.
Cơ quan quản lý chính phủ đã thực hiện các chính sách mới để giải quyết tình trạng vô gia cư.
The hospital administration hired more nurses to improve patient care.
Ban quản lý bệnh viện đã thuê thêm y tá để cải thiện việc chăm sóc bệnh nhân.
Kết hợp từ của Administration (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Oral administration Đường uống | The doctor explained the benefits of oral administration of medication. Bác sĩ giải thích lợi ích của cách dùng thuốc qua đường miệng. |
Coalition administration Chính quyền liên minh | The coalition administration implemented new social welfare policies. Chính phủ liên minh thực hiện chính sách phúc lợi xã hội mới. |
Imperial administration Quản lý hoàng gia | The imperial administration implemented new social policies for citizens. Hệ thống quản trị hoàng gia thực thi chính sách xã hội mới cho công dân. |
Local administration Chính quyền địa phương | The local administration organized a community event. Ban quản trị địa phương tổ chức một sự kiện cộng đồng. |
Financial administration Quản lý tài chính | The company hired a new manager for financial administration. Công ty đã thuê một người quản lý mới cho quản lý tài chính. |
Họ từ
Từ "administration" có nghĩa chung là việc quản lý hoặc tổ chức trong các tổ chức, cơ quan hoặc doanh nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ, "administration" thường được sử dụng để chỉ chính quyền hoặc nhóm lãnh đạo, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể ám chỉ các hoạt động hành chính cụ thể. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh vai trò của quản lý, nhưng cách dùng và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy vào khu vực địa lý.
Từ "administration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "administratio", từ "ad-" (hướng về) và "ministrare" (quản lý, phục vụ). Nguyên thủy, thuật ngữ này liên quan đến quy trình quản lý và phục vụ một tổ chức hoặc một nhóm người. Qua thời gian, nó phát triển để chỉ việc quản lý nhà nước, tổ chức hay các hoạt động hành chính khác. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò quản lý và điều hành trong các lĩnh vực khác nhau của xã hội.
Từ "administration" thường được sử dụng với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, thuật ngữ này thường liên quan đến quản lý tổ chức hoặc chính phủ, như trong các chủ đề về chính sách công, quản lý nguồn lực hoặc cấu trúc tổ chức. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực giáo dục và doanh nghiệp khi thảo luận về chức năng quản lý, quy trình ra quyết định và điều hành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp