Bản dịch của từ Noncriminal trong tiếng Việt

Noncriminal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noncriminal (Adjective)

nɑnkɹˈɪmɪnl
nɑnkɹˈɪmɪnl
01

Không liên quan hoặc liên quan đến các hoạt động tội phạm.

Not involving or relating to criminal activities.

Ví dụ

Noncriminal behavior is crucial for a peaceful society.

Hành vi không phạm tội rất quan trọng đối với xã hội hòa bình.

She was relieved to find out her son's friends were noncriminal.

Cô ấy nhẹ nhõm khi phát hiện ra bạn của con trai không phạm tội.

Is it possible for a noncriminal to become a successful politician?

Có thể không phạm tội trở thành một chính trị gia thành công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noncriminal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noncriminal

Không có idiom phù hợp