Bản dịch của từ Noncriminal trong tiếng Việt

Noncriminal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noncriminal(Adjective)

nɒnkrˈɪmɪnəl
nɑnˈkrɪmənəɫ
01

Mô tả một người không tham gia vào các hoạt động tội phạm

Characterizing a person who does not engage in criminal activities

Ví dụ
02

Liên quan đến những hành vi hoặc hành động hợp pháp và không vi phạm pháp luật.

Pertaining to behavior or actions that are lawful and not criminal

Ví dụ
03

Không liên quan hoặc không phải là tội phạm, không mang tính chất tội phạm.

Not involving or relating to crime not criminal in nature

Ví dụ