Bản dịch của từ Lawful trong tiếng Việt
Lawful
Lawful (Adjective)
Tuân thủ, được cho phép hoặc được pháp luật hoặc các quy tắc công nhận.
Conforming to permitted by or recognized by law or rules.
The lawful practices ensure fairness in our social systems.
Các thực tiễn hợp pháp bảo đảm sự công bằng trong hệ thống xã hội của chúng ta.
Many people believe not all social actions are lawful.
Nhiều người tin rằng không phải tất cả hành động xã hội đều hợp pháp.
Are these social programs lawful under current regulations?
Các chương trình xã hội này có hợp pháp theo quy định hiện tại không?
Tuân thủ, được cho phép hoặc được pháp luật hoặc quy tắc công nhận.
Conforming to permitted by or recognized by law or rules.
The new law is lawful and protects citizens' rights in society.
Luật mới hợp pháp và bảo vệ quyền lợi của công dân trong xã hội.
Many people believe that not all regulations are lawful.
Nhiều người tin rằng không phải tất cả các quy định đều hợp pháp.
Is it lawful to protest against the government in public spaces?
Có hợp pháp để biểu tình chống lại chính phủ ở nơi công cộng không?
Dạng tính từ của Lawful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lawful Hợp pháp | More lawful Hợp pháp hơn | Most lawful Hợp pháp nhất |
Kết hợp từ của Lawful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Perfectly lawful Hoàn toàn hợp pháp | Following the rules is perfectly lawful in our society. Tuân theo các quy tắc là hoàn toàn hợp pháp trong xã hội chúng ta. |
Họ từ
Từ "lawful" có nghĩa là hợp pháp, chỉ tính hợp lệ và tuân thủ các quy định của pháp luật. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "lawful" thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý chính thức hơn, trong khi ở Mỹ, từ này cũng được dùng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, đặc biệt là khi nói về quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý.
Từ "lawful" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "legalis", có nghĩa là "thuộc về pháp luật". "Legal" được hình thành từ "lex", nghĩa là "luật", phản ánh quyền lực và tính hợp pháp. Trong tiếng Anh, "lawful" được sử dụng để chỉ điều gì đó hợp pháp, phù hợp với luật pháp hoặc quy tắc đã định. Sự phát triển của từ này liên quan chặt chẽ đến khái niệm về quyền và trách nhiệm trong xã hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tuân thủ pháp luật trong các hoạt động hàng ngày.
Từ "lawful" thường được sử dụng trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, với tần suất trung bình. Ở bối cảnh chính trị và pháp lý, "lawful" thường chỉ sự hợp pháp, hợp lệ của hành động hoặc quy định. Nó cũng xuất hiện trong các tình huống liên quan đến quyền và nghĩa vụ của công dân. Trong ngôn ngữ hàng ngày, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về luật pháp, chính phủ và quyền con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp