Bản dịch của từ Ecclesiastical trong tiếng Việt
Ecclesiastical
Ecclesiastical (Adjective)
The ecclesiastical leaders organized a charity event in New York City.
Các lãnh đạo tôn giáo đã tổ chức một sự kiện từ thiện ở New York.
Many people do not attend ecclesiastical services regularly in modern society.
Nhiều người không tham dự các buổi lễ tôn giáo thường xuyên trong xã hội hiện đại.
Are ecclesiastical institutions still influential in today's social issues?
Các tổ chức tôn giáo còn có ảnh hưởng trong các vấn đề xã hội hôm nay không?
Từ "ecclesiastical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ecclesiasticus", nghĩa là liên quan đến giáo hội hay các tổ chức tôn giáo. Từ này thường được sử dụng để chỉ các vấn đề, nghi lễ, hay chức vụ thuộc về tôn giáo, đặc biệt trong Thiên Chúa giáo. Trong tiếng Anh, "ecclesiastical" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết, mặc dù có thể có sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai vùng này.
Từ "ecclesiastical" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "ecclesiasticus", mang nghĩa "thuộc về nhà thờ, giáo hội", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ekklēsia", chỉ đến tập hợp tín đồ. Từ thế kỷ thứ 14, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các vấn đề, nghi lễ và cấu trúc liên quan đến giáo hội. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ lại sự liên kết chặt chẽ với các khía cạnh tôn giáo và cơ cấu quản lý của các tổ chức tôn giáo.
Từ "ecclesiastical" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các văn bản liên quan đến tôn giáo và lịch sử. Thuật ngữ này thường dùng để miêu tả những khía cạnh thuộc về giáo hội hoặc giáo phẩm trong các bối cảnh tôn giáo, như trong các bài luận về đạo Thiên Chúa, luật tôn giáo hoặc các tổ chức tôn giáo. Sự sử dụng từ này thể hiện sự liên kết sâu sắc giữa ngôn ngữ chính thức và các khái niệm thần học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp