Bản dịch của từ Internal trong tiếng Việt
Internal

Internal(Adjective)
Nội bộ, bên trong.
Internal, inside.
Của hoặc nằm ở bên trong.
Of or situated on the inside.
(của một sinh viên) đang theo học tại một trường đại học cũng như tham gia các kỳ thi của trường đó.
(of a student) attending a university as well as taking its examinations.
Dạng tính từ của Internal (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Internal Bên trong | More internal Nội bộ thêm | Most internal Nội bộ nhất |
Internal(Noun)
Các bộ phận hoặc tính năng bên trong.
Inner parts or features.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "internal" là một tính từ chỉ trạng thái bên trong hoặc thuộc về một hệ thống, tổ chức hay cơ thể nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "internal" thường được sử dụng để mô tả các yếu tố như quy trình, chính sách hoặc vấn đề bên trong, chẳng hạn trong các lĩnh vực kinh doanh hoặc y tế. Về ngữ âm, cách phát âm từ này cũng tương tự nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "internal" xuất phát từ tiếng Latinh "internus", có nghĩa là "ở bên trong". Trong tiếng Latinh, "inter-" có thể hiểu là "giữa", và "anus" là trạng thái hoặc vị trí, tạo thành khái niệm liên quan đến các thành phần hay sự vật nằm trong một hệ thống hay cấu trúc. Qua thời gian, "internal" đã được áp dụng để chỉ không chỉ không gian vật lý mà còn trạng thái tâm lý hoặc quy trình nội tại, duy trì ý nghĩa về sự kín đáo và sự tác động từ bên trong.
Từ "internal" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi yêu cầu thí sinh diễn đạt ý tưởng phức tạp liên quan đến tổ chức, cấu trúc và quy trình bên trong. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả các yếu tố bên trong một hệ thống, như "mâu thuẫn nội bộ" hay "cơ chế nội tại". Ngoài ra, từ còn xuất hiện trong lĩnh vực quản trị doanh nghiệp, nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố nội bộ trong việc ra quyết định.
Họ từ
Từ "internal" là một tính từ chỉ trạng thái bên trong hoặc thuộc về một hệ thống, tổ chức hay cơ thể nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "internal" thường được sử dụng để mô tả các yếu tố như quy trình, chính sách hoặc vấn đề bên trong, chẳng hạn trong các lĩnh vực kinh doanh hoặc y tế. Về ngữ âm, cách phát âm từ này cũng tương tự nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "internal" xuất phát từ tiếng Latinh "internus", có nghĩa là "ở bên trong". Trong tiếng Latinh, "inter-" có thể hiểu là "giữa", và "anus" là trạng thái hoặc vị trí, tạo thành khái niệm liên quan đến các thành phần hay sự vật nằm trong một hệ thống hay cấu trúc. Qua thời gian, "internal" đã được áp dụng để chỉ không chỉ không gian vật lý mà còn trạng thái tâm lý hoặc quy trình nội tại, duy trì ý nghĩa về sự kín đáo và sự tác động từ bên trong.
Từ "internal" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi yêu cầu thí sinh diễn đạt ý tưởng phức tạp liên quan đến tổ chức, cấu trúc và quy trình bên trong. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả các yếu tố bên trong một hệ thống, như "mâu thuẫn nội bộ" hay "cơ chế nội tại". Ngoài ra, từ còn xuất hiện trong lĩnh vực quản trị doanh nghiệp, nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố nội bộ trong việc ra quyết định.
