Bản dịch của từ Internal trong tiếng Việt
Internal
Internal (Adjective)
Nội bộ, bên trong.
Internal, inside.
The internal conflict within the group led to misunderstandings.
Xung đột nội bộ trong nhóm đã dẫn đến hiểu lầm.
Her internal struggle with anxiety affected her social interactions negatively.
Cuộc đấu tranh nội tâm với sự lo lắng của cô ấy đã ảnh hưởng tiêu cực đến các tương tác xã hội của cô ấy.
The internal dynamics of the team were crucial for its success.
Động lực bên trong của nhóm là rất quan trọng cho sự thành công của nhóm.
Của hoặc nằm ở bên trong.
Of or situated on the inside.
The internal conflict within the community affected everyone's relationships.
Xung đột nội bộ trong cộng đồng ảnh hưởng đến mối quan hệ của mọi người.
Her internal struggles with anxiety were not visible to others.
Những cuộc đấu tranh nội tâm của cô với lo lắng không thể nhìn thấy bởi người khác.
The internal dynamics of the group impacted decision-making processes.
Động lực nội bộ của nhóm ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định.
(của một sinh viên) đang theo học tại một trường đại học cũng như tham gia các kỳ thi của trường đó.
(of a student) attending a university as well as taking its examinations.
The internal students have to pass all their exams to graduate.
Những sinh viên nội trú phải qua tất cả các kỳ thi để tốt nghiệp.
She is an internal student at the prestigious university in town.
Cô ấy là sinh viên nội trú tại trường đại học danh tiếng trong thành phố.
Internal students often have access to on-campus resources and facilities.
Sinh viên nội trú thường có quyền truy cập vào tài nguyên và cơ sở vật chất trên trường.
Dạng tính từ của Internal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Internal Bên trong | More internal Nội bộ thêm | Most internal Nội bộ nhất |
Internal (Noun)
Các bộ phận hoặc tính năng bên trong.
Inner parts or features.
Understanding the internal of a society requires deep analysis.
Để hiểu về bên trong của một xã hội, cần phân tích sâu sắc.
The internal of social structures can influence behavior and interactions.
Bên trong của cấu trúc xã hội có thể ảnh hưởng đến hành vi và tương tác.
Exploring the internal dynamics of communities reveals complex relationships.
Khám phá động lực bên trong của cộng đồng làm lộ ra mối quan hệ phức tạp.
Họ từ
Từ "internal" là một tính từ chỉ trạng thái bên trong hoặc thuộc về một hệ thống, tổ chức hay cơ thể nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "internal" thường được sử dụng để mô tả các yếu tố như quy trình, chính sách hoặc vấn đề bên trong, chẳng hạn trong các lĩnh vực kinh doanh hoặc y tế. Về ngữ âm, cách phát âm từ này cũng tương tự nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "internal" xuất phát từ tiếng Latinh "internus", có nghĩa là "ở bên trong". Trong tiếng Latinh, "inter-" có thể hiểu là "giữa", và "anus" là trạng thái hoặc vị trí, tạo thành khái niệm liên quan đến các thành phần hay sự vật nằm trong một hệ thống hay cấu trúc. Qua thời gian, "internal" đã được áp dụng để chỉ không chỉ không gian vật lý mà còn trạng thái tâm lý hoặc quy trình nội tại, duy trì ý nghĩa về sự kín đáo và sự tác động từ bên trong.
Từ "internal" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi yêu cầu thí sinh diễn đạt ý tưởng phức tạp liên quan đến tổ chức, cấu trúc và quy trình bên trong. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả các yếu tố bên trong một hệ thống, như "mâu thuẫn nội bộ" hay "cơ chế nội tại". Ngoài ra, từ còn xuất hiện trong lĩnh vực quản trị doanh nghiệp, nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố nội bộ trong việc ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp