Bản dịch của từ Inner trong tiếng Việt

Inner

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inner (Adjective)

ˈɪn.ər
ˈɪn.ɚ
01

Bên trong, nội bộ.

Inside, internally.

Ví dụ

Her inner thoughts revealed her true feelings about the situation.

Những suy nghĩ bên trong của cô đã tiết lộ cảm xúc thực sự của cô về tình huống này.