Bản dịch của từ Inner trong tiếng Việt

Inner

Adjective Noun [U/C]

Inner (Adjective)

ˈɪn.ər
ˈɪn.ɚ
01

Bên trong, nội bộ.

Inside, internally.

Ví dụ

Her inner thoughts revealed her true feelings about the situation.

Những suy nghĩ bên trong của cô đã tiết lộ cảm xúc thực sự của cô về tình huống này.

The inner circle of friends knew all of his secrets.

Những người bạn bên trong biết tất cả bí mật của anh ấy.

The inner workings of the organization were kept confidential.

Hoạt động nội bộ của tổ chức được giữ bí mật.

02

Nằm bên trong hoặc xa hơn; nội bộ.

Situated inside or further in; internal.

Ví dụ

Her inner thoughts were revealed through her poetry.

Những suy nghĩ nội tâm của cô đã được bộc lộ qua thơ của cô.

The inner circle of friends knew about the surprise party.

Những người bạn bên trong biết về bữa tiệc bất ngờ.

His inner struggles were not visible to others.

Người khác không thể nhìn thấy những cuộc đấu tranh nội tâm của anh ấy.

03

Tâm thần hay tâm linh.

Mental or spiritual.

Ví dụ

She found her inner strength during the challenging times.

Cô đã tìm thấy sức mạnh nội tâm của mình trong thời gian thử thách.

His inner peace was evident in his calm demeanor.

Sự bình yên nội tâm của anh ấy thể hiện rõ qua thái độ điềm tĩnh của anh ấy.

The retreat focused on discovering one's inner beauty.

Khóa tu tập trung vào việc khám phá vẻ đẹp bên trong của một người.

Dạng tính từ của Inner (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Inner

Bên trong

More inner

Bên trong nhiều hơn

Most inner

Bên trong nhất

Inner (Noun)

ˈɪnɚ
ˈɪnəɹ
01

Phần bên trong của một cái gì đó.

The inner part of something.

Ví dụ

The inner workings of the social organization were kept secret.

Hoạt động bên trong của tổ chức xã hội được giữ bí mật.

She explored the inner depths of social psychology in her research.

Cô đã khám phá chiều sâu bên trong của tâm lý xã hội trong nghiên cứu của mình.

Understanding the inner dynamics of social relationships is crucial for cohesion.

Hiểu được động lực bên trong của các mối quan hệ xã hội là rất quan trọng cho sự gắn kết.

Dạng danh từ của Inner (Noun)

SingularPlural

Inner

Inners

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inner cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a story or novel you have read that you found interesting
[...] Unemployment and city decay are inseparable issues which must be tackled together [...]Trích: Describe a story or novel you have read that you found interesting
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] On the one hand, learning a foreign language could support the development of brain functions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Although most of us know that it's not good for us, we still keep doing it because it has become an part of us [...]Trích: Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] For example, if a company intends to erect a new office building, they will tend to choose the design based on the working spaces to enhance the operation of the staff and the enterprise [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018

Idiom with Inner

Không có idiom phù hợp