Bản dịch của từ Inner trong tiếng Việt
Inner
Inner (Adjective)
Bên trong, nội bộ.
Her inner thoughts revealed her true feelings about the situation.
Những suy nghĩ bên trong của cô đã tiết lộ cảm xúc thực sự của cô về tình huống này.
The inner circle of friends knew all of his secrets.
Những người bạn bên trong biết tất cả bí mật của anh ấy.
The inner workings of the organization were kept confidential.
Hoạt động nội bộ của tổ chức được giữ bí mật.
Her inner thoughts were revealed through her poetry.
Những suy nghĩ nội tâm của cô đã được bộc lộ qua thơ của cô.
The inner circle of friends knew about the surprise party.
Những người bạn bên trong biết về bữa tiệc bất ngờ.
His inner struggles were not visible to others.
Người khác không thể nhìn thấy những cuộc đấu tranh nội tâm của anh ấy.
She found her inner strength during the challenging times.
Cô đã tìm thấy sức mạnh nội tâm của mình trong thời gian thử thách.
His inner peace was evident in his calm demeanor.
Sự bình yên nội tâm của anh ấy thể hiện rõ qua thái độ điềm tĩnh của anh ấy.
The retreat focused on discovering one's inner beauty.
Khóa tu tập trung vào việc khám phá vẻ đẹp bên trong của một người.
Dạng tính từ của Inner (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inner Bên trong | More inner Bên trong nhiều hơn | Most inner Bên trong nhất |
Inner (Noun)
The inner workings of the social organization were kept secret.
Hoạt động bên trong của tổ chức xã hội được giữ bí mật.
She explored the inner depths of social psychology in her research.
Cô đã khám phá chiều sâu bên trong của tâm lý xã hội trong nghiên cứu của mình.
Understanding the inner dynamics of social relationships is crucial for cohesion.
Hiểu được động lực bên trong của các mối quan hệ xã hội là rất quan trọng cho sự gắn kết.
Dạng danh từ của Inner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inner | Inners |
Từ "inner" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ sự bên trong, nội bộ hoặc kín đáo. Từ này thường được dùng để mô tả các khía cạnh, cảm xúc hoặc đặc điểm không nhìn thấy được từ bề ngoài. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "inner" không có sự khác biệt đáng kể về viết cũng như phát âm. Tuy nhiên, phong cách sử dụng có thể biến đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và đặc điểm ngôn ngữ của từng khu vực.
Từ "inner" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "inner" có nghĩa là "bên trong" hoặc "nội bộ". Thuật ngữ này phát triển từ từ "in" trong tiếng La Tinh, chỉ sự bên trong và sự che giấu. Theo thời gian, "inner" đã được sử dụng để chỉ các khía cạnh nội tâm của con người, tâm hồn và cảm xúc. Ý nghĩa này hiện nay thể hiện sự chú trọng đến các bản chất bên trong trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tâm lý học và triết học.
Từ "inner" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý, cảm xúc và mối quan hệ cá nhân. Trong IELTS Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong mô tả cảm xúc nội tâm hoặc bản chất bên trong của con người. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khác, "inner" cũng thường xuất hiện trong lĩnh vực triết học, tâm lý học và nghệ thuật, nhấn mạnh vào khía cạnh sâu sắc và nội tại của con người, tư duy và trải nghiệm sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp