Bản dịch của từ Inner trong tiếng Việt

Inner

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inner(Adjective)

ˈɪn.ər
ˈɪn.ɚ
01

Bên trong, nội bộ.

Inside, internally.

Ví dụ
02

Nằm bên trong hoặc xa hơn; nội bộ.

Situated inside or further in; internal.

Ví dụ
03

Tâm thần hay tâm linh.

Mental or spiritual.

Ví dụ

Dạng tính từ của Inner (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Inner

Bên trong

More inner

Bên trong nhiều hơn

Most inner

Bên trong nhất

Inner(Noun)

ˈɪnɚ
ˈɪnəɹ
01

Phần bên trong của một cái gì đó.

The inner part of something.

Ví dụ

Dạng danh từ của Inner (Noun)

SingularPlural

Inner

Inners

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh