Bản dịch của từ Internally trong tiếng Việt

Internally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Internally (Adverb)

ɪntˈɝnəli
ɪntˈɝnəli
01

Về công việc nội bộ.

With regard to internal affairs.

Ví dụ

The company internally discussed the new social media strategy.

Công ty bàn bạc nội bộ về chiến lược truyền thông xã hội mới.

Internally, the organization focused on improving employee well-being.

Nội bộ, tổ chức tập trung vào việc cải thiện sức khỏe của nhân viên.

The school internally reviewed its social programs for students' benefit.

Trường học kiểm tra nội bộ các chương trình xã hội để lợi ích của học sinh.

02

Theo cách nội bộ; trong hoặc bên trong giới hạn bên ngoài; ở một phần hoặc tình huống bên trong.

In an internal manner within or inside of external limits in an inner part or situation.

Ví dụ

The company internally discussed the new policy implementation.

Công ty đã thảo luận nội bộ về việc triển khai chính sách mới.

Internally, the team resolved the conflict among its members.

Bên trong, nhóm đã giải quyết xung đột giữa các thành viên.

The organization internally handled the staff's feedback on the project.

Tổ chức đã xử lý phản hồi của nhân viên về dự án bên trong.

03

Hướng nội; về mặt tinh thần.

Inwardly spiritually.

Ví dụ

She was internally grateful for their support during tough times.

Cô ấy rất biết ơn về sự hỗ trợ của họ trong những thời điểm khó khăn.

Internally, he struggled with feelings of loneliness despite being surrounded by friends.

Trong bản thân, anh ta đấu tranh với cảm giác cô đơn mặc dù bị bao bọc bởi bạn bè.

The organization focuses on internally developing its employees' skills and talents.

Tổ chức tập trung vào việc phát triển nội bộ kỹ năng và tài năng của nhân viên.

Dạng trạng từ của Internally (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Internally

Bên trong

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Internally cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] Overall, the building has undergone several changes with the addition of several new rooms and facilities, and access for the disabled [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
[...] I think that it is probably beneficial to companies to have their staff competing both and externally, though only to a certain extent [...]Trích: Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] To begin with, the absence of physical barriers allows all employees to interact more frequently with each other, which facilitates communication within the organization [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
[...] Sustainable growth does not merely depend on money, but on how a country is governed and directed, particularly diplomacy and the resolution of concerning issues like poverty, crime, or unemployment [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017

Idiom with Internally

Không có idiom phù hợp