Bản dịch của từ Internally trong tiếng Việt
Internally
Internally (Adverb)
Về công việc nội bộ.
With regard to internal affairs.
The company internally discussed the new social media strategy.
Công ty bàn bạc nội bộ về chiến lược truyền thông xã hội mới.
Internally, the organization focused on improving employee well-being.
Nội bộ, tổ chức tập trung vào việc cải thiện sức khỏe của nhân viên.
The school internally reviewed its social programs for students' benefit.
Trường học kiểm tra nội bộ các chương trình xã hội để lợi ích của học sinh.
The company internally discussed the new policy implementation.
Công ty đã thảo luận nội bộ về việc triển khai chính sách mới.
Internally, the team resolved the conflict among its members.
Bên trong, nhóm đã giải quyết xung đột giữa các thành viên.
The organization internally handled the staff's feedback on the project.
Tổ chức đã xử lý phản hồi của nhân viên về dự án bên trong.
Hướng nội; về mặt tinh thần.
She was internally grateful for their support during tough times.
Cô ấy rất biết ơn về sự hỗ trợ của họ trong những thời điểm khó khăn.
Internally, he struggled with feelings of loneliness despite being surrounded by friends.
Trong bản thân, anh ta đấu tranh với cảm giác cô đơn mặc dù bị bao bọc bởi bạn bè.
The organization focuses on internally developing its employees' skills and talents.
Tổ chức tập trung vào việc phát triển nội bộ kỹ năng và tài năng của nhân viên.
Dạng trạng từ của Internally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Internally Bên trong | - | - |
Họ từ
Từ "internally" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "ở bên trong" hoặc "thuộc về nội bộ". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động xảy ra bên trong một hệ thống, tổ chức, hoặc cơ thể, như trong cụm từ "internally consistent" (nội bộ nhất quán). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "internally" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, âm điệu có thể khác nhau giữa các vùng.
Từ "internally" xuất phát từ tiếng Latin "internus", có nghĩa là "bên trong". Tiền tố "in-" chỉ sự chuyển hướng vào bên trong, cho thấy sự đối lập với "externally" (bên ngoài). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn tả các khía cạnh nội tâm, cảm xúc và cấu trúc bên trong của một đối tượng hay hệ thống. Ý nghĩa hiện tại của "internally" phản ánh sự chú trọng vào tính chất và hoạt động diễn ra bên trong, từ thể chất đến tâm lý.
Từ "internally" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, nơi mà các câu hỏi thường liên quan đến cấu trúc tổ chức và quy trình bên trong. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thí sinh thảo luận về các vấn đề tâm lý hoặc các quy trình không nhìn thấy như cảm xúc hoặc suy nghĩ cá nhân. Ngoài ra, "internally" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và tổ chức khi đề cập đến các vấn đề nội bộ hoặc quy trình diễn ra bên trong một tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp