Bản dịch của từ Internally trong tiếng Việt
Internally

Internally(Adverb)
Về công việc nội bộ.
With regard to internal affairs.
Hướng nội; về mặt tinh thần.
Dạng trạng từ của Internally (Adverb)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Internally Bên trong | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "internally" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "ở bên trong" hoặc "thuộc về nội bộ". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động xảy ra bên trong một hệ thống, tổ chức, hoặc cơ thể, như trong cụm từ "internally consistent" (nội bộ nhất quán). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "internally" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, âm điệu có thể khác nhau giữa các vùng.
Từ "internally" xuất phát từ tiếng Latin "internus", có nghĩa là "bên trong". Tiền tố "in-" chỉ sự chuyển hướng vào bên trong, cho thấy sự đối lập với "externally" (bên ngoài). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn tả các khía cạnh nội tâm, cảm xúc và cấu trúc bên trong của một đối tượng hay hệ thống. Ý nghĩa hiện tại của "internally" phản ánh sự chú trọng vào tính chất và hoạt động diễn ra bên trong, từ thể chất đến tâm lý.
Từ "internally" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, nơi mà các câu hỏi thường liên quan đến cấu trúc tổ chức và quy trình bên trong. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thí sinh thảo luận về các vấn đề tâm lý hoặc các quy trình không nhìn thấy như cảm xúc hoặc suy nghĩ cá nhân. Ngoài ra, "internally" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và tổ chức khi đề cập đến các vấn đề nội bộ hoặc quy trình diễn ra bên trong một tổ chức.
Họ từ
Từ "internally" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "ở bên trong" hoặc "thuộc về nội bộ". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động xảy ra bên trong một hệ thống, tổ chức, hoặc cơ thể, như trong cụm từ "internally consistent" (nội bộ nhất quán). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "internally" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, âm điệu có thể khác nhau giữa các vùng.
Từ "internally" xuất phát từ tiếng Latin "internus", có nghĩa là "bên trong". Tiền tố "in-" chỉ sự chuyển hướng vào bên trong, cho thấy sự đối lập với "externally" (bên ngoài). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn tả các khía cạnh nội tâm, cảm xúc và cấu trúc bên trong của một đối tượng hay hệ thống. Ý nghĩa hiện tại của "internally" phản ánh sự chú trọng vào tính chất và hoạt động diễn ra bên trong, từ thể chất đến tâm lý.
Từ "internally" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, nơi mà các câu hỏi thường liên quan đến cấu trúc tổ chức và quy trình bên trong. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thí sinh thảo luận về các vấn đề tâm lý hoặc các quy trình không nhìn thấy như cảm xúc hoặc suy nghĩ cá nhân. Ngoài ra, "internally" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và tổ chức khi đề cập đến các vấn đề nội bộ hoặc quy trình diễn ra bên trong một tổ chức.
