Bản dịch của từ Inwardly trong tiếng Việt
Inwardly
Inwardly (Adverb)
Họ từ
Từ "inwardly" là trạng từ, diễn tả trạng thái bên trong, nội tâm, hoặc những cảm xúc, suy nghĩ diễn ra trong tâm trí con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết của từ này không có sự khác biệt. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phiên bản tiếng Anh, với tiếng Anh Anh thường chú trọng vào âm "r" ít hơn so với tiếng Anh Mỹ. "Inwardly" thường được sử dụng trong văn phong trang trọng khi đề cập đến các cảm xúc, suy ngẫm cá nhân.
Từ "inwardly" xuất phát từ tiếng Latinh "inward", diễn tả trạng thái nằm bên trong. Tiền tố "in-" trong tiếng Latinh có nghĩa là "ở phía trong" kết hợp với "ward", nguyên gốc từ "weard" có nghĩa là "hướng" hay "phía". Trong lịch sử, từ này đã chuyển từ khái niệm chỉ vị trí vật lý sang việc mô tả các trạng thái tinh thần, cảm xúc hay ý thức bên trong. Ngày nay, "inwardly" thường được sử dụng để chỉ những suy nghĩ hay cảm xúc bên trong cá nhân.
Từ "inwardly" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần thi Đọc và Viết, ở mức độ trung bình. Từ này thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần, như trong các bài luận hoặc bài đọc liên quan đến tâm lý học và triết học. Ngoài ra, "inwardly" cũng xuất hiện trong văn cảnh văn học và phân tích tâm lý, như miêu tả sự tự phản ánh hoặc nhận thức bên trong.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp