Bản dịch của từ Spiritually trong tiếng Việt
Spiritually
Spiritually (Adverb)
She spoke spiritually about finding inner peace during the interview.
Cô ấy nói về việc tìm thấy bình an trong tâm hồn trong cuộc phỏng vấn.
He did not connect spiritually with the audience during his presentation.
Anh ấy không tạo sự kết nối với khán giả trong bài thuyết trình.
Did they discuss spiritually uplifting topics in the social event?
Họ có thảo luận về các chủ đề nâng cao tinh thần trong sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "spiritually" mang nghĩa liên quan đến tinh thần hoặc tâm linh, thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh không vật chất của con người và sự tồn tại. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về dạng viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và tôn giáo, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về triết lý sống hoặc các hoạt động tôn giáo, nơi mà khía cạnh tinh thần được nhấn mạnh.
Từ "spiritually" xuất phát từ gốc Latinh "spiritus", có nghĩa là "hơi thở" hoặc "linh hồn". Thuật ngữ này đã tiến hóa qua các thế kỷ, thường liên quan đến khía cạnh tâm linh của con người. Trong các văn hóa và tôn giáo khác nhau, "spiritually" thường chỉ đến sự tìm kiếm ý nghĩa, kết nối với điều thiêng liêng, hoặc phát triển nội tâm. Sự kết nối giữa gốc ngữ và nghĩa hiện tại phản ánh một sự tập trung vào bản thể và trải nghiệm nội tâm của con người.
Từ "spiritually" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các khía cạnh cá nhân và triết lý sống. Trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận về tâm linh, tôn giáo hoặc sự phát triển bản thân. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh chung, "spiritually" thường được sử dụng để miêu tả những trải nghiệm, trạng thái cảm xúc hoặc sự kết nối với điều thiêng liêng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp