Bản dịch của từ Spiritually trong tiếng Việt

Spiritually

Adverb

Spiritually (Adverb)

spˈɪɹɪtʃəwəli
spˈɪɹɪtʃəwəli
01

Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến tinh thần hoặc tâm hồn con người.

Relating to or affecting the human spirit or soul.

Ví dụ

She spoke spiritually about finding inner peace during the interview.

Cô ấy nói về việc tìm thấy bình an trong tâm hồn trong cuộc phỏng vấn.

He did not connect spiritually with the audience during his presentation.

Anh ấy không tạo sự kết nối với khán giả trong bài thuyết trình.

Did they discuss spiritually uplifting topics in the social event?

Họ có thảo luận về các chủ đề nâng cao tinh thần trong sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spiritually cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The value lay in the tremendous effort that he took into making the cake, it was not material value [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I think having a rich life with various kinds of food is as important as eating properly [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 29/7/2017
[...] And it is even more important for children to carry on such valuable and unique traditions, given that this fast changing world is somehow making young generations ignore the legacy that their ancestors left [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 29/7/2017

Idiom with Spiritually

Không có idiom phù hợp