Bản dịch của từ Soul trong tiếng Việt

Soul

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soul (Noun)

sˈoʊl
sˈoʊl
01

Năng lượng hoặc cường độ cảm xúc hoặc trí tuệ, đặc biệt được bộc lộ trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc một buổi biểu diễn nghệ thuật.

Emotional or intellectual energy or intensity, especially as revealed in a work of art or an artistic performance.

Ví dụ

The soul of the party was Mary, who kept everyone entertained.

Linh hồn của bữa tiệc là Mary, người đã giúp mọi người giải trí.

His music had a soul that touched the hearts of many.

Âm nhạc của anh có tâm hồn làm rung động trái tim nhiều người.

The painting lacked soul, failing to evoke any emotions in viewers.

Bức tranh thiếu linh hồn, không khơi gợi được cảm xúc nào cho người xem.

02

Bản chất hoặc hiện thân của một chất lượng cụ thể.

The essence or embodiment of a specified quality.

Ví dụ

Kindness is the soul of a caring community.

Lòng tốt là linh hồn của một cộng đồng quan tâm.

Generosity is the soul of social harmony.

Sự rộng lượng là linh hồn của sự hòa hợp xã hội.

Compassion is the soul of a supportive society.

Lòng nhân ái là linh hồn của một xã hội hỗ trợ.

03

Phần tinh thần hoặc phi vật chất của con người hoặc động vật, được coi là bất tử.

The spiritual or immaterial part of a human being or animal, regarded as immortal.

Ví dụ

His soul was filled with compassion for the less fortunate.

Tâm hồn anh tràn ngập lòng trắc ẩn đối với những người kém may mắn.

She believed in the existence of multiple souls in one body.

Cô tin vào sự tồn tại của nhiều linh hồn trong một cơ thể.

The community came together to uplift each other's souls.

Cộng đồng đã cùng nhau nâng đỡ tâm hồn của nhau.

Dạng danh từ của Soul (Noun)

SingularPlural

Soul

Souls

Kết hợp từ của Soul (Noun)

CollocationVí dụ

Kindred soul

Tâm hồn đồng điệu

She found a kindred soul in her ielts study group.

Cô ấy tìm thấy một linh hồn đồng cảm trong nhóm học ielts của mình.

Rational soul

Linh hồn lý trí

Do you believe in the rational soul's influence on social interactions?

Bạn có tin vào ảnh hưởng của linh hồn lý trí đối với giao tiếp xã hội không?

Tortured soul

Linh hồn đau khổ

He was a tortured soul, struggling with inner demons.

Anh ấy là một linh hồn đau khổ, đấu tranh với ác quỷ bên trong.

Human soul

Tâm hồn

The human soul is a complex concept in social psychology.

Tâm hồn con người là một khái niệm phức tạp trong tâm lý xã hội.

Kind soul

Tâm hồn tốt

She is known for being a kind soul in our community.

Cô ấy được biết đến với việc là một tâm hồn tốt trong cộng đồng của chúng tôi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Soul cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] It feels like you're pouring a part of your into the letter, which makes it all the more special [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Or they may be reluctant to remove it because it belonged to someone they value greatly, such as their spouse, parent, or mate [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] I prefer to travel in the winter because the conditions and surroundings remain peaceful and soothing, and it feels enjoyable to travel when the weather and atmosphere are refreshing and satisfying [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Soul

(i) won't tell a soul

ˈaɪ wˈoʊnt tˈɛl ə sˈoʊl.

Kín như bưng

I will not tell anyone your secret.

I won't tell a soul.

Tôi sẽ không nói cho ai biết.

Thành ngữ cùng nghĩa: i wont breathe a word of it...

hˈɑɹt ənd sˈoʊl

Tâm huyết/ Tâm can/ Lòng dạ

The central core [of someone or something].

She is the heart and soul of the charity organization.

Cô ấy là trái tim và linh hồn của tổ chức từ thiện.

Put one's heart (and soul) into something

pˈʊt wˈʌnz hˈɑɹt ənd sˈoʊl ˈɪntu sˈʌmθɨŋ

Dốc hết tâm huyết vào việc gì

To put all of one's sincere efforts into something.

She went the extra mile to help the homeless community.

Cô ấy đã cố gắng hết sức để giúp cộng đồng vô gia cư.

Pour out one's soul

pˈɔɹ ˈaʊt wˈʌnz sˈoʊl

Giãi bày tâm sự/ Thổ lộ tâm tình

To confess something [to someone]; to reveal one's deepest concerns.

She bared her soul to her best friend during their conversation.

Cô ấy đã thổ lộ tâm hồn của mình với bạn thân trong cuộc trò chuyện.