Bản dịch của từ Soul trong tiếng Việt
Soul

Soul (Noun)
Năng lượng hoặc cường độ cảm xúc hoặc trí tuệ, đặc biệt được bộc lộ trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc một buổi biểu diễn nghệ thuật.
Emotional or intellectual energy or intensity, especially as revealed in a work of art or an artistic performance.
The soul of the party was Mary, who kept everyone entertained.
Linh hồn của bữa tiệc là Mary, người đã giúp mọi người giải trí.
His music had a soul that touched the hearts of many.
Âm nhạc của anh có tâm hồn làm rung động trái tim nhiều người.
The painting lacked soul, failing to evoke any emotions in viewers.
Bức tranh thiếu linh hồn, không khơi gợi được cảm xúc nào cho người xem.
Bản chất hoặc hiện thân của một chất lượng cụ thể.
The essence or embodiment of a specified quality.
Kindness is the soul of a caring community.
Lòng tốt là linh hồn của một cộng đồng quan tâm.
Generosity is the soul of social harmony.
Sự rộng lượng là linh hồn của sự hòa hợp xã hội.
Compassion is the soul of a supportive society.
Lòng nhân ái là linh hồn của một xã hội hỗ trợ.
His soul was filled with compassion for the less fortunate.
Tâm hồn anh tràn ngập lòng trắc ẩn đối với những người kém may mắn.
She believed in the existence of multiple souls in one body.
Cô tin vào sự tồn tại của nhiều linh hồn trong một cơ thể.
The community came together to uplift each other's souls.
Cộng đồng đã cùng nhau nâng đỡ tâm hồn của nhau.
Dạng danh từ của Soul (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Soul | Souls |
Kết hợp từ của Soul (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unfortunate soul Linh hồn đáng thương | The unfortunate soul lost his job during the economic downturn in 2020. Người không may đã mất việc trong cuộc suy thoái kinh tế năm 2020. |
Innocent soul Linh hồn ngây thơ | Many believe sarah is an innocent soul in this harsh world. Nhiều người tin rằng sarah là một linh hồn vô tội trong thế giới khắc nghiệt này. |
Dead soul Linh hồn chết | Many feel like dead souls in this competitive job market. Nhiều người cảm thấy như những linh hồn chết trong thị trường việc làm cạnh tranh này. |
Lonely soul Linh hồn cô đơn | Many lonely souls struggle to make friends in big cities like new york. Nhiều linh hồn cô đơn vật lộn để kết bạn ở những thành phố lớn như new york. |
Single soul Linh hồn duy nhất | In a big city, i feel like a single soul among many. Trong một thành phố lớn, tôi cảm thấy như một linh hồn đơn độc giữa nhiều người. |
Họ từ
Từ "soul" trong tiếng Anh thường được hiểu là linh hồn, phần bất diệt của con người, mang theo cảm xúc, suy nghĩ và bản sắc cá nhân. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn hóa, từ "soul" cũng có thể liên quan đến âm nhạc soul, một thể loại nổi bật ở Mỹ, thường được đặc trưng bởi sự thấu cảm và cảm xúc mãnh liệt trong lời ca và giai điệu.
Từ "soul" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sāwle", liên quan đến từ Proto-Germanic *saiwōlō, có nghĩa là "tinh thần" hay "bản ngã". Gốc Latin "anima" cũng có mối liên hệ, chỉ sự sống và tinh thần. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ cái "tôi" bên trong của con người, nhấn mạnh sự bất tử và bản chất tâm linh, góp phần định hình quan niệm hiện đại về tâm hồn như một phần thiết yếu tạo nên nhân cách và bản sắc của con người.
Từ "soul" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, liên quan đến các chủ đề như cuộc sống, giá trị cá nhân và tâm linh. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, triết học và âm nhạc, để thể hiện khía cạnh tâm hồn, bản chất con người hoặc cảm xúc sâu sắc. "Soul" còn được nhắc đến trong các cụm từ như "soul mate" hay "soul search", thể hiện mối liên hệ giữa con người và những trải nghiệm nội tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


