Bản dịch của từ Soul trong tiếng Việt
Soul
Soul (Noun)
Năng lượng hoặc cường độ cảm xúc hoặc trí tuệ, đặc biệt được bộc lộ trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc một buổi biểu diễn nghệ thuật.
Emotional or intellectual energy or intensity, especially as revealed in a work of art or an artistic performance.
The soul of the party was Mary, who kept everyone entertained.
Linh hồn của bữa tiệc là Mary, người đã giúp mọi người giải trí.
His music had a soul that touched the hearts of many.
Âm nhạc của anh có tâm hồn làm rung động trái tim nhiều người.
The painting lacked soul, failing to evoke any emotions in viewers.
Bức tranh thiếu linh hồn, không khơi gợi được cảm xúc nào cho người xem.
Bản chất hoặc hiện thân của một chất lượng cụ thể.
The essence or embodiment of a specified quality.
Kindness is the soul of a caring community.
Lòng tốt là linh hồn của một cộng đồng quan tâm.
Generosity is the soul of social harmony.
Sự rộng lượng là linh hồn của sự hòa hợp xã hội.
Compassion is the soul of a supportive society.
Lòng nhân ái là linh hồn của một xã hội hỗ trợ.
His soul was filled with compassion for the less fortunate.
Tâm hồn anh tràn ngập lòng trắc ẩn đối với những người kém may mắn.
She believed in the existence of multiple souls in one body.
Cô tin vào sự tồn tại của nhiều linh hồn trong một cơ thể.
The community came together to uplift each other's souls.
Cộng đồng đã cùng nhau nâng đỡ tâm hồn của nhau.
Dạng danh từ của Soul (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Soul | Souls |
Kết hợp từ của Soul (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Kindred soul Tâm hồn đồng điệu | She found a kindred soul in her ielts study group. Cô ấy tìm thấy một linh hồn đồng cảm trong nhóm học ielts của mình. |
Rational soul Linh hồn lý trí | Do you believe in the rational soul's influence on social interactions? Bạn có tin vào ảnh hưởng của linh hồn lý trí đối với giao tiếp xã hội không? |
Tortured soul Linh hồn đau khổ | He was a tortured soul, struggling with inner demons. Anh ấy là một linh hồn đau khổ, đấu tranh với ác quỷ bên trong. |
Human soul Tâm hồn | The human soul is a complex concept in social psychology. Tâm hồn con người là một khái niệm phức tạp trong tâm lý xã hội. |
Kind soul Tâm hồn tốt | She is known for being a kind soul in our community. Cô ấy được biết đến với việc là một tâm hồn tốt trong cộng đồng của chúng tôi. |
Họ từ
Từ "soul" trong tiếng Anh thường được hiểu là linh hồn, phần bất diệt của con người, mang theo cảm xúc, suy nghĩ và bản sắc cá nhân. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn hóa, từ "soul" cũng có thể liên quan đến âm nhạc soul, một thể loại nổi bật ở Mỹ, thường được đặc trưng bởi sự thấu cảm và cảm xúc mãnh liệt trong lời ca và giai điệu.
Từ "soul" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sāwle", liên quan đến từ Proto-Germanic *saiwōlō, có nghĩa là "tinh thần" hay "bản ngã". Gốc Latin "anima" cũng có mối liên hệ, chỉ sự sống và tinh thần. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ cái "tôi" bên trong của con người, nhấn mạnh sự bất tử và bản chất tâm linh, góp phần định hình quan niệm hiện đại về tâm hồn như một phần thiết yếu tạo nên nhân cách và bản sắc của con người.
Từ "soul" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, liên quan đến các chủ đề như cuộc sống, giá trị cá nhân và tâm linh. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, triết học và âm nhạc, để thể hiện khía cạnh tâm hồn, bản chất con người hoặc cảm xúc sâu sắc. "Soul" còn được nhắc đến trong các cụm từ như "soul mate" hay "soul search", thể hiện mối liên hệ giữa con người và những trải nghiệm nội tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp