Bản dịch của từ Deepest trong tiếng Việt
Deepest
Deepest (Adjective)
Dạng bậc nhất của độ sâu: sâu nhất.
Superlative form of deep most deep.
The deepest lake in the world is Lake Baikal in Russia.
Hồ nước sâu nhất thế giới là Hồ Baikal ở Nga.
She reached the deepest point of her emotions during the therapy session.
Cô ấy đạt đến điểm sâu nhất của cảm xúc trong buổi trị liệu.
Their friendship was built on the deepest trust and understanding.
Tình bạn của họ được xây dựng trên sự tin tưởng và hiểu biết sâu sắc nhất.
Dạng tính từ của Deepest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Deep Sâu | Deeper Sâu hơn | Deepest Sâu nhất |
Họ từ
"Deepest" là dạng siêu cấp của tính từ "deep", có nghĩa là "sâu" trong ngữ cảnh không gian, chiều sâu hay mức độ. Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều có chiều sâu lớn nhất, như "deepest emotions" (cảm xúc sâu sắc nhất). Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "deepest" có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ pháp. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các văn cảnh trí thức hoặc mô tả nghệ thuật.
Từ "deepest" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tính từ "deep", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *deupaz và liên quan đến tiếng Latin "profundus". Trong lịch sử, "deep" đã được sử dụng để chỉ độ sâu không chỉ về mặt vật lý mà còn về khía cạnh triết lý và cảm xúc. Sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng đã dẫn đến việc "deepest" không chỉ mô tả mức độ sâu nhất mà còn thể hiện những trải nghiệm hoặc ý tưởng sâu sắc nhất trong văn hóa hiện đại.
Từ "deepest" thường được sử dụng trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, để diễn tả sự sâu sắc hoặc cường độ của cảm xúc, suy nghĩ hoặc ý tưởng. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu, địa lý hoặc khoa học. Thông thường, từ "deepest" được sử dụng trong các tình huống miêu tả cảm xúc sâu sắc, sự nhận thức thấu đáo, hoặc các đặc điểm vật lý như độ sâu của đại dương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp