Bản dịch của từ Deepest trong tiếng Việt

Deepest

Adjective

Deepest (Adjective)

dˈipəst
dˈipəst
01

Dạng bậc nhất của độ sâu: sâu nhất.

Superlative form of deep most deep.

Ví dụ

The deepest lake in the world is Lake Baikal in Russia.

Hồ nước sâu nhất thế giới là Hồ Baikal ở Nga.

She reached the deepest point of her emotions during the therapy session.

Cô ấy đạt đến điểm sâu nhất của cảm xúc trong buổi trị liệu.

Their friendship was built on the deepest trust and understanding.

Tình bạn của họ được xây dựng trên sự tin tưởng và hiểu biết sâu sắc nhất.

Dạng tính từ của Deepest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Deep

Sâu

Deeper

Sâu hơn

Deepest

Sâu nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deepest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing task 2 topic Business và Technology kèm theo bài mẫu
[...] Providing that companies and organizations bring together enough data and computing power, they can hack the motives behind our emotions and behaviours, hence manipulate our mental and physical activities [...]Trích: Idea for IELTS Writing task 2 topic Business và Technology kèm theo bài mẫu

Idiom with Deepest

Không có idiom phù hợp