Bản dịch của từ Immaterial trong tiếng Việt
Immaterial
Immaterial (Adjective)
Kindness and compassion are immaterial qualities that define a person's character.
Long và lòng từ bi là những phẩm chất vô hình xác định tính cách của một người.
In a materialistic society, people often overlook the importance of immaterial values.
Trong một xã hội vật chất, mọi người thường bỏ qua sự quan trọng của các giá trị vô hình.
The immaterial bond between family members is stronger than any physical connection.
Mối liên kết vô hình giữa các thành viên trong gia đình mạnh mẽ hơn bất kỳ mối liên kết vật chất nào.
Không quan trọng trong hoàn cảnh; không liên quan.
Unimportant under the circumstances irrelevant.
The color of the dress was immaterial to the charity event.
Màu sắc của chiếc váy không quan trọng đối với sự kiện từ thiện.
In the community project, the size of the donation was immaterial.
Trong dự án cộng đồng, số tiền quyên góp không quan trọng.
For the neighborhood cleanup, the weather conditions were immaterial.
Đối với việc dọn dẹp khu phố, điều kiện thời tiết không quan trọng.
Kết hợp từ của Immaterial (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Entirely immaterial Hoàn toàn không quan trọng | Her social status was entirely immaterial to her true friends. Tình trạng xã hội của cô ấy hoàn toàn không quan trọng đối với những người bạn thật sự. |
Quite immaterial Khá không quan trọng | Her social status was quite immaterial to her true friends. Tình trạng xã hội của cô ấy là hoàn toàn không quan trọng đối với những người bạn thật sự. |
Relatively immaterial Tương đối không quan trọng | In casual conversations, the color of clothes is relatively immaterial. Trong cuộc trò chuyện thông thường, màu sắc của quần áo là tương đối không quan trọng. |
Almost immaterial Hầu như không đáng kể | Her opinion was almost immaterial in the decision-making process. Ý kiến của cô ấy gần như không đáng kể trong quá trình ra quyết định. |
Completely immaterial Hoàn toàn không có ý nghĩa | Her social status was completely immaterial in the group discussion. Địa vị xã hội của cô ấy hoàn toàn không quan trọng trong cuộc thảo luận nhóm. |
Họ từ
Từ “immaterial” có nghĩa là không có hình thức vật chất, không quan trọng hoặc không có ảnh hưởng trong một bối cảnh nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh pháp lý, “immaterial” còn có thể chỉ ra rằng một thông tin không có giá trị đáng kể trong việc đưa ra quyết định.
Từ "immaterial" xuất phát từ tiếng Latinh "immateralis", trong đó "in-" có nghĩa là không, và "materialis" có liên quan đến vật chất. Khái niệm này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ những thứ không có hình dạng vật lý hoặc không dựa vào vật chất. Sự phát triển nghĩa của từ liên quan đến triết học và thần học, thể hiện sự phân biệt giữa thế giới vật chất và thế giới tinh thần hoặc siêu nhiên, vẫn tồn tại trong ngữ nghĩa ngày nay.
Từ "immaterial" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, liên quan đến các tình huống thảo luận về tính chất, sự tồn tại hoặc vai trò của thông tin, sự vật. Ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học, diễn đạt khái niệm không có ảnh hưởng thực tiễn hoặc không liên quan đến vấn đề cụ thể nào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp