Bản dịch của từ Immortal trong tiếng Việt

Immortal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immortal (Adjective)

ɪmˈɔɹtl̩
ɪmˈɑɹtl̩
01

Sống mãi; không bao giờ chết hoặc mục nát.

Living forever; never dying or decaying.

Ví dụ

Legends say vampires are immortal beings who live forever.

Truyền thuyết kể rằng ma cà rồng là những sinh vật bất tử sống mãi mãi.

In some cultures, gods are believed to be immortal and all-powerful.

Ở một số nền văn hóa, thần thánh được tin là bất tử và toàn năng.

The queen's reign is remembered as an immortal era of prosperity.

Thời kỳ triều đại của nữ hoàng được ghi nhớ như một kỷ nguyên bất tử của thịnh vượng.

Dạng tính từ của Immortal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Immortal

Bất tử

-

-

Kết hợp từ của Immortal (Adjective)

CollocationVí dụ

Potentially immortal

Có khả năng bất tử

She discovered a potion that made her potentially immortal.

Cô ấy phát hiện ra một loại thuốc mà làm cho cô ấy có thể bất tử.

Virtually immortal

Vô cùng bất tử

The impact of social media has made celebrities virtually immortal.

Tác động của mạng xã hội đã khiến cho các ngôi sao gần như bất tử.

Apparently immortal

Hình như bất tử

The social media influencer was apparently immortal in popularity.

Người ảnh hưởng trên mạng xã hội dường như bất tử về sự phổ biến.

Almost immortal

Gần như bất tử

Legends say vampires are almost immortal beings who drink blood.

Truyền thuyết cho biết ma cà rồng là những sinh vật gần như bất tử uống máu.

Seemingly immortal

Dường như bất tử

The social media platform is seemingly immortal in popularity.

Nền tảng truyền thông xã hội dường như bất tử trong sự phổ biến.

Immortal (Noun)

ɪmˈɔɹtl̩
ɪmˈɑɹtl̩
01

Vệ sĩ hoàng gia của ba tư cổ đại.

The royal bodyguard of ancient persia.

Ví dụ

The immortal of ancient Persia was highly respected and revered.

Người bảo vệ hoàng gia của Ba Tư cổ được tôn trọng và sùng bái.

Legends tell tales of the immortal's bravery in protecting the king.

Truyền thuyết kể về sự dũng cảm của người bảo vệ trong việc bảo vệ vua.

The immortal's loyalty to the royal family was unwavering and legendary.

Sự trung thành của người bảo vệ với gia đình hoàng gia không bao giờ dao động và trở nên huyền thoại.

02

Là thành viên của học viện pháp.

A member of the french academy.

Ví dụ

She became an immortal of the French Academy.

Cô ấy trở thành một người bất tử của Viện Hàn lâm Pháp.

The immortals gather to discuss literature and language.

Các bất tử tụ tập để thảo luận về văn học và ngôn ngữ.

Being an immortal is a prestigious honor in French society.

Là một người bất tử là một vinh dự uy tín trong xã hội Pháp.

03

Một sinh vật bất tử, đặc biệt là vị thần của hy lạp hoặc la mã cổ đại.

An immortal being, especially a god of ancient greece or rome.

Ví dụ

Hercules is known as an immortal in ancient Greek mythology.

Hercules được biết đến là một vị thần bất tử trong thần thoại Hy Lạp cổ điển.

Aphrodite, the goddess of love, is considered an immortal deity.

Aphrodite, nữ thần tình yêu, được coi là một vị thần bất tử.

Zeus, the king of the gods, is believed to be immortal.

Zeus, vua các vị thần, được cho là bất tử.

Dạng danh từ của Immortal (Noun)

SingularPlural

Immortal

Immortals

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Immortal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immortal

Không có idiom phù hợp