Bản dịch của từ Immortal trong tiếng Việt

Immortal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immortal(Adjective)

ɪmˈɔɹtl̩
ɪmˈɑɹtl̩
01

Sống mãi; không bao giờ chết hoặc mục nát.

Living forever; never dying or decaying.

Ví dụ

Dạng tính từ của Immortal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Immortal

Bất tử

-

-

Immortal(Noun)

ɪmˈɔɹtl̩
ɪmˈɑɹtl̩
01

Một sinh vật bất tử, đặc biệt là vị thần của Hy Lạp hoặc La Mã cổ đại.

An immortal being, especially a god of ancient Greece or Rome.

Ví dụ
02

Vệ sĩ hoàng gia của Ba Tư cổ đại.

The royal bodyguard of ancient Persia.

Ví dụ
03

Là thành viên của Học viện Pháp.

A member of the French Academy.

Ví dụ

Dạng danh từ của Immortal (Noun)

SingularPlural

Immortal

Immortals

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ