Bản dịch của từ Immortal trong tiếng Việt
Immortal
Immortal (Adjective)
Legends say vampires are immortal beings who live forever.
Truyền thuyết kể rằng ma cà rồng là những sinh vật bất tử sống mãi mãi.
In some cultures, gods are believed to be immortal and all-powerful.
Ở một số nền văn hóa, thần thánh được tin là bất tử và toàn năng.
Kết hợp từ của Immortal (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Potentially immortal Có khả năng bất tử | She discovered a potion that made her potentially immortal. Cô ấy phát hiện ra một loại thuốc mà làm cho cô ấy có thể bất tử. |
Virtually immortal Vô cùng bất tử | The impact of social media has made celebrities virtually immortal. Tác động của mạng xã hội đã khiến cho các ngôi sao gần như bất tử. |
Apparently immortal Hình như bất tử | The social media influencer was apparently immortal in popularity. Người ảnh hưởng trên mạng xã hội dường như bất tử về sự phổ biến. |
Almost immortal Gần như bất tử | Legends say vampires are almost immortal beings who drink blood. Truyền thuyết cho biết ma cà rồng là những sinh vật gần như bất tử uống máu. |
Seemingly immortal Dường như bất tử | The social media platform is seemingly immortal in popularity. Nền tảng truyền thông xã hội dường như bất tử trong sự phổ biến. |
Immortal (Noun)
She became an immortal of the French Academy.
Cô ấy trở thành một người bất tử của Viện Hàn lâm Pháp.
The immortals gather to discuss literature and language.
Các bất tử tụ tập để thảo luận về văn học và ngôn ngữ.
Một sinh vật bất tử, đặc biệt là vị thần của hy lạp hoặc la mã cổ đại.
An immortal being, especially a god of ancient greece or rome.
Hercules is known as an immortal in ancient Greek mythology.
Hercules được biết đến là một vị thần bất tử trong thần thoại Hy Lạp cổ điển.
Aphrodite, the goddess of love, is considered an immortal deity.
Aphrodite, nữ thần tình yêu, được coi là một vị thần bất tử.
The immortal of ancient Persia was highly respected and revered.
Người bảo vệ hoàng gia của Ba Tư cổ được tôn trọng và sùng bái.
Legends tell tales of the immortal's bravery in protecting the king.
Truyền thuyết kể về sự dũng cảm của người bảo vệ trong việc bảo vệ vua.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp