Bản dịch của từ French trong tiếng Việt
French
Noun [U/C]

French(Noun)
frˈɛntʃ
ˈfrɛntʃ
01
Một người dân hoặc cư dân của Pháp
A native or inhabitant of France
Ví dụ
02
Một phong cách nấu ăn hoặc ẩm thực có nguồn gốc từ Pháp.
A style of cooking or cuisine originating from France
Ví dụ
