Bản dịch của từ Royal trong tiếng Việt

Royal

Adjective Noun [U/C]

Royal (Adjective)

ɹˈɔil̩
ɹˈɔil̩
01

Có địa vị của một vị vua hoặc hoàng hậu hoặc một thành viên trong gia đình họ.

Having the status of a king or queen or a member of their family.

Ví dụ

The royal family attended the state banquet.

Hoàng gia tham dự bữa tiệc nhà nước.

The royal wedding was a grand celebration.

Đám cưới hoàng gia là một lễ kỷ niệm lớn.

The royal palace is a symbol of power and tradition.

Cung điện hoàng gia là biểu tượng của quyền lực và truyền thống.

Dạng tính từ của Royal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Royal

Hoàng gia

More royal

Thêm hoàng gia

Most royal

Hầu hết các hoàng gia

Royal (Noun)

ɹˈɔil̩
ɹˈɔil̩
01

Một thành viên của gia đình hoàng gia.

A member of the royal family.

Ví dụ

The royal attended the charity event with grace.

Hoàng tử tham dự sự kiện từ thiện với dáng vẻ dịu dàng.

The royal family resides in the grand palace.

Gia đình hoàng gia cư trú trong cung điện lớn.

The royal's coronation ceremony was a lavish affair.

Lễ đăng quang của hoàng tử là một sự kiện xa hoa.

02

Khổ giấy, 636 × 480 mm.

A paper size, 636 × 480 mm.

Ví dụ

The royal poster was printed on a 636 × 480 mm paper.

Áp phích hoàng gia được in trên giấy có kích thước 636 × 480 mm.

The invitation card was designed to fit the royal dimensions.

Thiệp mời được thiết kế để phù hợp với kích thước hoàng gia.

The royal decree was written on a large 636 × 480 mm paper.

Lệnh hoàng gia được viết trên một tờ giấy lớn có kích thước 636 × 480 mm.

03

Một hệ thống rung chuông thay đổi sử dụng mười chiếc chuông.

A system of change-ringing using ten bells.

Ví dụ

The royal of St. Paul's Cathedral is famous worldwide.

Nhà vua của Nhà thờ St. Paul nổi tiếng trên toàn thế giới.

The royal at the wedding was a grand and joyous event.

Sự kiện nhà vua tại đám cưới là một sự kiện lớn lao và vui vẻ.

The royal of the British monarchy is steeped in tradition.

Nhà vua của quốc gia Anh đậm chất truyền thống.

Dạng danh từ của Royal (Noun)

SingularPlural

Royal

Royals

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Royal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Royal

Không có idiom phù hợp