Bản dịch của từ Royal trong tiếng Việt
Royal
Royal (Adjective)
The royal family attended the state banquet.
Hoàng gia tham dự bữa tiệc nhà nước.
The royal wedding was a grand celebration.
Đám cưới hoàng gia là một lễ kỷ niệm lớn.
The royal palace is a symbol of power and tradition.
Cung điện hoàng gia là biểu tượng của quyền lực và truyền thống.
Dạng tính từ của Royal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Royal Hoàng gia | More royal Thêm hoàng gia | Most royal Hầu hết các hoàng gia |
Royal (Noun)
The royal attended the charity event with grace.
Hoàng tử tham dự sự kiện từ thiện với dáng vẻ dịu dàng.
The royal family resides in the grand palace.
Gia đình hoàng gia cư trú trong cung điện lớn.
The royal's coronation ceremony was a lavish affair.
Lễ đăng quang của hoàng tử là một sự kiện xa hoa.
The royal poster was printed on a 636 × 480 mm paper.
Áp phích hoàng gia được in trên giấy có kích thước 636 × 480 mm.
The invitation card was designed to fit the royal dimensions.
Thiệp mời được thiết kế để phù hợp với kích thước hoàng gia.
The royal decree was written on a large 636 × 480 mm paper.
Lệnh hoàng gia được viết trên một tờ giấy lớn có kích thước 636 × 480 mm.
The royal of St. Paul's Cathedral is famous worldwide.
Nhà vua của Nhà thờ St. Paul nổi tiếng trên toàn thế giới.
The royal at the wedding was a grand and joyous event.
Sự kiện nhà vua tại đám cưới là một sự kiện lớn lao và vui vẻ.
The royal of the British monarchy is steeped in tradition.
Nhà vua của quốc gia Anh đậm chất truyền thống.
Dạng danh từ của Royal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Royal | Royals |
Họ từ
Từ "royal" được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến hoàng gia hoặc triều đại. Trong tiếng Anh, "royal" có thể được sử dụng như tính từ để mô tả sự thuộc về các thành viên của gia đình hoàng gia, hoặc những vấn đề mang tính chất trang trọng, cao quý. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về nghĩa, nhưng có thể khác biệt ở cách phát âm nhẹ trong một số vùng miền.
Từ "royal" xuất phát từ tiếng Pháp "royal", có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "regalis", có nghĩa là "thuộc về vua". Trong bối cảnh lịch sử, "regalis" dùng để chỉ những điều hoặc đặc quyền liên quan đến vương quyền và quyền lực. Ý nghĩa hiện tại của "royal" không chỉ để chỉ sự liên quan đến các thành viên hoàng tộc mà còn ám chỉ sự sang trọng, cao cấp và uy quyền, phản ánh di sản văn hóa và xã hội của các hệ thống quân chủ.
Từ "royal" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các chủ đề lịch sử, văn hóa, hoặc chính trị liên quan đến hoàng gia. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các sự kiện đặc biệt, nghi lễ hoặc người nổi tiếng thuộc gia đình hoàng gia. Ngoài ra, "royal" cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh văn hóa, nghệ thuật và truyền thông, như phim ảnh hoặc tiểu thuyết về hoàng gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp