Bản dịch của từ Never trong tiếng Việt
Never
Never (Adverb)
Không bao giờ.
Never.
She never goes to parties.
Cô ấy không bao giờ đi dự tiệc.
He never uses social media.
Anh ấy không bao giờ sử dụng mạng xã hội.
They never talk to strangers.
Họ không bao giờ nói chuyện với người lạ.
She never attends social events.
Cô ấy không bao giờ tham dự sự kiện xã hội.
He never forgets his social responsibilities.
Anh ấy không bao giờ quên trách nhiệm xã hội của mình.
They never engage in social activities.
Họ không bao giờ tham gia các hoạt động xã hội.
Không có gì.
Not at all.
She never attends social gatherings.
Cô ấy không bao giờ tham dự các buổi tụ tập xã hội.
He never talks to strangers at social events.
Anh ấy không bao giờ nói chuyện với người lạ tại các sự kiện xã hội.
They never share personal information on social media.
Họ không bao giờ chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
Mô tả từ
“never” thường xuất hiện ở cả 4 kỹ năng với đa dạng các chủ đề, nhằm diễn đạt nghĩa “không bao giờ” (ví dụ tỷ lệ xuất hiện trong kỹ năng Speaking là 125 lần/185614 từ và trong Writing Task 2 là 8 lần/15602 từ được sử dụng). Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành từ “never” trong câu văn, bài luận để sử dụng trong trong các tình huống đọc, nghe hiểu, nói và viết trong bài thi IELTS.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất