Bản dịch của từ Never trong tiếng Việt

Never

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Never(Adverb)

ˈnev.ər
ˈnev.ɚ
01

Không bao giờ.

Never.

Ví dụ
02

Không có thời điểm nào trong quá khứ hay tương lai; chưa bao giờ.

At no time in the past or future; not ever.

Ví dụ
03

Không có gì.

Not at all.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Never (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Never

Không bao giờ

-

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh