Bản dịch của từ Dying trong tiếng Việt

Dying

Noun [U] Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dying(Noun Uncountable)

ˈdaɪ.ɪŋ
ˈdaɪ.ɪŋ
01

Sự chết , sự tàn lụi.

Death, destruction.

Ví dụ

Dying(Adjective)

dˈɑɪɪŋ
dˈɑɪɪŋ
01

Đang đến gần cái chết; sắp chết; hấp hối.

Approaching death; about to die; moribund.

Ví dụ
02

Từ chối, kết thúc, hoặc vẽ đến kết thúc.

Declining, terminal, or drawing to an end.

Ví dụ
03

Liên quan đến cái chết, hoặc những khoảnh khắc trước khi chết.

Pertaining to death, or the moments before death.

Ví dụ

Dying(Noun)

dˈɑɪɪŋ
dˈɑɪɪŋ
01

Quá trình tiếp cận cái chết; mất mạng; cái chết.

The process of approaching death; loss of life; death.

Ví dụ

Dying(Verb)

dˈɑɪɪŋ
dˈɑɪɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của die.

Present participle and gerund of die.

Ví dụ

Dạng động từ của Dying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Die

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Died

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Died

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ