Bản dịch của từ Dying trong tiếng Việt
Dying
Dying (Noun Uncountable)
Sự chết , sự tàn lụi.
The dying of traditional values led to societal changes.
Sự lụi tàn của các giá trị truyền thống dẫn đến những thay đổi xã hội.
The dying of industries caused unemployment in the region.
Sự tàn lụi của các ngành công nghiệp gây ra tình trạng thất nghiệp trong khu vực.
The dying of a language can result in cultural loss.
Sự lụi tàn của một ngôn ngữ có thể dẫn đến sự mất mát về văn hóa.
Dying (Adjective)
Liên quan đến cái chết, hoặc những khoảnh khắc trước khi chết.
Pertaining to death, or the moments before death.
The dying patient was surrounded by family in the hospital.
Người bệnh đang chết được bao quanh bởi gia đình trong bệnh viện.
The dying man's last wish was to see his grandchildren.
Ước muốn cuối cùng của người đang chết là được gặp cháu trai, cháu gái.
The dying woman peacefully passed away in her sleep.
Người phụ nữ đang chết đã qua đời một cách yên bình trong giấc ngủ.
The dying company struggled to stay afloat in the market.
Công ty đang suy thoái đấu tranh để tồn tại trên thị trường.
The dying patient received palliative care in the hospital.
Bệnh nhân đang hấp hối nhận được chăm sóc giảm đau tại bệnh viện.
The dying tradition faced extinction due to lack of interest.
Truyền thống đang suy thoái đối mặt với sự tuyệt chủng do thiếu sự quan tâm.
Đang đến gần cái chết; sắp chết; hấp hối.
Approaching death; about to die; moribund.
The dying patient received palliative care in the hospice.
Bệnh nhân suy giảm nhận được chăm sóc giảm đau tại nhà thương binh.
The dying wish of the elderly man was to see his grandchildren.
Ước nguyện cuối cùng của ông già suy giảm là được gặp cháu.
The dying embers of the fire crackled softly in the fireplace.
Lửa sắp tàn của lửa ấm rơi nhẹ trong lò sưởi.
Dying (Noun)
Quá trình tiếp cận cái chết; mất mạng; cái chết.
The process of approaching death; loss of life; death.
The hospice provides care for those in the process of dying.
Nhà thờa cung cấp chăm sóc cho những người đang trong quá trình chết.
The dying of a loved one can be a challenging time.
Sự chết của người thân có thể là thời gian khó khăn.
She comforted her friend during the dying of his pet.
Cô ấy an ủi người bạn trong lúc thú cưng của anh ta chết.
Dying (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của die.
Present participle and gerund of die.
She is dying to meet her favorite singer.
Cô ấy đang chết để gặp ca sĩ yêu thích của mình.
The dying patient received palliative care in the hospice.
Bệnh nhân đang chết nhận được chăm sóc giảm đau tại viện dưỡng lão.
The dying wish of the elderly man was to see his grandchildren.
Ước muốn cuối cùng của ông già là được nhìn thấy cháu ngoại.
Dạng động từ của Dying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Die |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Died |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Died |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dying |
Họ từ
Từ "dying" là động từ hiện tại phân từ của "die", có nghĩa là chết hoặc ngừng sống. Trong tiếng Anh, "dying" thường được sử dụng để diễn tả quá trình mất đi sự sống. Ở dạng tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể áp dụng "dying" trong các văn bản trang trọng hơn về sức khỏe cộng đồng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
Từ "dying" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "dygan", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "dūgan" có nghĩa là "để chết". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "morī", nghĩa là "ra đi", "chết". Từ "dying" không chỉ mang ý nghĩa thể chất về cái chết mà còn phản ánh trạng thái cảm xúc và tinh thần. Sự phát triển ngữ nghĩa của nó trong tiếng Anh hiện đại không chỉ liên quan đến cái chết mà còn bao hàm quá trình suy yếu hoặc mất mát, thể hiện được chiều sâu và tính chất phức tạp của sự sống và cái chết.
Từ "dying" xuất hiện khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Reading, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, môi trường, hoặc các vấn đề xã hội. Trong Writing và Speaking, từ này thường được đề cập khi thảo luận về các chủ đề như cái chết, sự sống, hoặc cảm xúc con người. Ngoài ra, "dying" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật để diễn tả sự chuyển giao giữa cái sống và cái chết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp