Bản dịch của từ Declining trong tiếng Việt
Declining
Declining (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sự suy giảm.
Present participle and gerund of decline.
Her health is declining due to stress.
Sức khỏe của cô ấy đang suy giảm do căng thẳng.
The declining interest in traditional customs worries many elders.
Sự mất hứng thú về phong tục truyền thống làm lo lắng nhiều người cao tuổi.
The declining population in rural areas is a concerning issue.
Dân số giảm ở vùng nông thôn là vấn đề đáng lo ngại.
Dạng động từ của Declining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decline |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Declined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Declined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Declines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Declining |
Họ từ
Từ "declining" là danh từ và động từ hiện tại phân từ, có nghĩa là giảm sút, suy giảm hoặc không chấp nhận điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ sự giảm sút của một tình trạng, chẳng hạn như sự giảm sút trong kinh tế hoặc sức khỏe. Trong tiếng Anh Anh, "declining" cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể thường gắn liền với các ngữ cảnh cụ thể hơn như trong việc thông báo từ chối một lời mời. Cách phát âm trong cả hai phiên bản hầu như giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Từ "declining" có nguồn gốc từ động từ Latinh "declinare", có nghĩa là "từ chối" hoặc "rẽ sang một bên". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ sự giảm sút hoặc suy yếu trong các khía cạnh như sức khỏe, khả năng hoặc tình trạng xã hội. Nghĩa hiện tại của "declining" phản ánh sự thoái lui hoặc suy giảm, thể hiện rõ nét sự chuyển tiếp từ việc từ chối đến sự suy giảm về phẩm chất hoặc số lượng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "declining" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, với mức độ phổ biến cao trong Writing và Listening, nơi thường yêu cầu người học phân tích xu hướng và số liệu. Từ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, xã hội và môi trường, chẳng hạn như trong việc mô tả sự suy giảm của các chỉ số kinh tế, sự giảm sút trong số lượng dân số hoặc sự xuống cấp của môi trường sống. Các ngữ cảnh này đòi hỏi khả năng phân tích và giải thích thông tin một cách chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp