Bản dịch của từ Declining trong tiếng Việt

Declining

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Declining(Verb)

dɪklˈɑɪnɪŋ
dɪklˈɑɪnɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sự suy giảm.

Present participle and gerund of decline.

Ví dụ

Dạng động từ của Declining (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Decline

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Declined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Declined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Declines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Declining

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ