Bản dịch của từ Decline trong tiếng Việt
Decline

Decline(Noun Countable)
Sự suy tàn, sự suy giảm.
Decline, decline.
Decline(Noun)
Dạng danh từ của Decline (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Decline | Declines |
Decline(Verb)
Từ chối một cách lịch sự (lời mời hoặc lời đề nghị)
Politely refuse (an invitation or offer)
(trong ngữ pháp tiếng Latinh, tiếng Hy Lạp và một số ngôn ngữ khác) nêu các dạng của (danh từ, đại từ hoặc tính từ) tương ứng với trường hợp, số lượng và giới tính.
(in the grammar of Latin, Greek, and certain other languages) state the forms of (a noun, pronoun, or adjective) corresponding to case, number, and gender.
(đặc biệt là mặt trời) di chuyển xuống dưới.
(especially of the sun) move downwards.
Dạng động từ của Decline (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decline |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Declined |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Declined |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Declines |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Declining |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "decline" trong tiếng Anh có nghĩa chung là sự suy giảm hoặc từ chối. Trong ngữ cảnh kinh tế, nó chỉ sự giảm sút trong hoạt động hoặc giá trị. Trong tiếng Anh Mỹ, "decline" thường được sử dụng với nghĩa từ chối yêu cầu hoặc lời mời, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể ám chỉ sự giảm sút trong chất lượng. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh [dɪˈklaɪn] và tiếng Anh Mỹ [dɪˈklaɪn] là tương đồng nhau.
Từ "decline" xuất phát từ tiếng Latin "declinare", có nghĩa là "quay đi" hoặc "thay đổi hướng". Trong tiếng Latinh, "de-" biểu thị việc hạ thấp hoặc giảm bớt, còn "clinare" nghĩa là "nghiêng" hoặc "bẻ cong". Lịch sử từ này phản ánh quá trình giảm sút, không chỉ liên quan đến thể chất mà còn về tình trạng kinh tế hoặc xã hội. Ngày nay, "decline" thường được sử dụng để chỉ sự suy giảm trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ kinh tế đến sức khỏe.
Từ "decline" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế hoặc xã hội, biểu thị sự giảm sút trong sản xuất hoặc sức khỏe. Trong phần Nói và Viết, người thi có thể sử dụng từ này để thảo luận về xu hướng tiêu cực, ví dụ như sự giảm đáng kể trong chất lượng hay số lượng. Ngoài ra, "decline" cũng phổ biến trong ngữ cảnh khoa học, phản ánh sự suy giảm trong nghiên cứu hoặc môi trường.
Họ từ
Từ "decline" trong tiếng Anh có nghĩa chung là sự suy giảm hoặc từ chối. Trong ngữ cảnh kinh tế, nó chỉ sự giảm sút trong hoạt động hoặc giá trị. Trong tiếng Anh Mỹ, "decline" thường được sử dụng với nghĩa từ chối yêu cầu hoặc lời mời, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể ám chỉ sự giảm sút trong chất lượng. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh [dɪˈklaɪn] và tiếng Anh Mỹ [dɪˈklaɪn] là tương đồng nhau.
Từ "decline" xuất phát từ tiếng Latin "declinare", có nghĩa là "quay đi" hoặc "thay đổi hướng". Trong tiếng Latinh, "de-" biểu thị việc hạ thấp hoặc giảm bớt, còn "clinare" nghĩa là "nghiêng" hoặc "bẻ cong". Lịch sử từ này phản ánh quá trình giảm sút, không chỉ liên quan đến thể chất mà còn về tình trạng kinh tế hoặc xã hội. Ngày nay, "decline" thường được sử dụng để chỉ sự suy giảm trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ kinh tế đến sức khỏe.
Từ "decline" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế hoặc xã hội, biểu thị sự giảm sút trong sản xuất hoặc sức khỏe. Trong phần Nói và Viết, người thi có thể sử dụng từ này để thảo luận về xu hướng tiêu cực, ví dụ như sự giảm đáng kể trong chất lượng hay số lượng. Ngoài ra, "decline" cũng phổ biến trong ngữ cảnh khoa học, phản ánh sự suy giảm trong nghiên cứu hoặc môi trường.
