Bản dịch của từ Decline trong tiếng Việt

Decline

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decline (Noun Countable)

dɪˈklaɪn
dɪˈklaɪn
01

Sự suy tàn, sự suy giảm.

Decline, decline.

Ví dụ

The decline in birth rates is a concern for the government.

Tỷ lệ sinh giảm là mối lo ngại của chính phủ.

There has been a decline in social interactions due to technology.

Đã có sự suy giảm trong tương tác xã hội do công nghệ.

The decline of traditional values is evident in modern society.

Sự suy giảm các giá trị truyền thống là điều hiển nhiên trong xã hội hiện đại.

The decline in birth rates is a concern for the society.

Tỷ lệ sinh giảm là mối lo ngại của xã hội.

She noticed a decline in the number of attendees at social events.

Cô nhận thấy số lượng người tham dự các sự kiện xã hội giảm sút.

Kết hợp từ của Decline (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Significant decline

Sự suy giảm đáng kể

There has been a significant decline in social interactions during the pandemic.

Có sự suy giảm đáng kể trong giao tiếp xã hội trong đại dịch.

Marked decline

Sự suy yếu đáng kể

The social media platform experienced a marked decline in user engagement.

Nền tảng truyền thông xã hội trải qua sự suy giảm đáng kể trong tương tác người dùng.

Major decline

Sự suy thoái lớn

The social media platform experienced a major decline in user engagement.

Nền tảng truyền thông xã hội gặp phải sự suy giảm lớn về tương tác người dùng.

Large decline

Sự suy giảm lớn

The social media platform experienced a large decline in active users.

Nền tảng truyền thông xã hội đã trải qua một sự suy giảm lớn về người dùng hoạt động.

Modest decline

Sự suy giảm khiêm tốn

The social event saw a modest decline in attendance.

Sự kiện xã hội đã chứng kiến sự suy giảm khiêm tốn về lượng người tham dự.

Decline (Noun)

dɪklˌɑɪn
dɪklˈɑɪn
01

Sự mất dần dần và liên tục về sức mạnh, số lượng, chất lượng hoặc giá trị.

A gradual and continuous loss of strength, numbers, quality, or value.

Ví dụ

The decline in birth rates is a concern for the society.

Tỷ lệ sinh giảm là mối lo ngại của xã hội.

The decline in social interactions is attributed to technology overuse.

Sự suy giảm tương tác xã hội là do lạm dụng công nghệ.

The decline in community engagement affects overall well-being.

Sự suy giảm sự tham gia của cộng đồng ảnh hưởng đến hạnh phúc tổng thể.

Dạng danh từ của Decline (Noun)

SingularPlural

Decline

Declines

Kết hợp từ của Decline (Noun)

CollocationVí dụ

Mental decline

Suy giảm trí tuệ

His mental decline affected his social interactions and relationships.

Sự suy giảm tinh thần của anh ấy ảnh hưởng đến tương tác xã hội và mối quan hệ của anh ấy.

Large decline

Sụt giảm lớn

The social media platform experienced a large decline in user engagement.

Nền tảng truyền thông xã hội gặp phải sự suy giảm lớn về tương tác người dùng.

Moral decline

Suy thoái đạo đức

The increase in crime rates reflects the moral decline in society.

Sự tăng về tỷ lệ tội phạm phản ánh sự suy thoái đạo đức trong xã hội.

Industrial decline

Suy thoái công nghiệp

The town suffered from industrial decline, leading to job losses.

Thị trấn chịu đựng sự suy thoái công nghiệp, dẫn đến mất việc làm.

Population decline

Suy giảm dân số

The population decline in japan is a concern for policymakers.

Sự suy giảm dân số ở nhật bản là một vấn đề đáng lo ngại cho các nhà hoạch định chính sách.

Decline (Verb)

dɪklˌɑɪn
dɪklˈɑɪn
01

Từ chối một cách lịch sự (lời mời hoặc lời đề nghị)

Politely refuse (an invitation or offer)

Ví dụ

She declined the invitation to the party.

Cô từ chối lời mời đến bữa tiệc.

He declined the job offer due to personal reasons.

Anh từ chối lời mời làm việc vì lý do cá nhân.

They declined the opportunity to invest in the project.

Họ từ chối cơ hội đầu tư vào dự án.

02

(trong ngữ pháp tiếng latinh, tiếng hy lạp và một số ngôn ngữ khác) nêu các dạng của (danh từ, đại từ hoặc tính từ) tương ứng với trường hợp, số lượng và giới tính.

(in the grammar of latin, greek, and certain other languages) state the forms of (a noun, pronoun, or adjective) corresponding to case, number, and gender.

Ví dụ

The Latin teacher explained how to decline nouns in different cases.

Giáo viên tiếng Latinh giải thích cách từ chối danh từ trong các trường hợp khác nhau.

Students need to practice declining adjectives to improve their language skills.

Học sinh cần luyện tập tính từ từ chối để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

She struggles with declining pronouns correctly in Greek grammar.

Cô gặp khó khăn với việc xác định chính xác các đại từ từ chối trong ngữ pháp tiếng Hy Lạp.

03

(thường được coi là tốt) trở nên nhỏ hơn, ít hơn hoặc ít hơn; giảm.

(typically of something regarded as good) become smaller, fewer, or less; decrease.

Ví dụ

The number of attendees at the charity event declined significantly.

Số lượng người tham dự sự kiện từ thiện đã giảm đáng kể.

Social media engagement declined after the controversial post.

Mức độ tương tác trên mạng xã hội đã giảm sau bài đăng gây tranh cãi.

The volunteer participation in the community project has been declining.

Sự tham gia tình nguyện viên vào dự án cộng đồng ngày càng giảm.

04

(đặc biệt là mặt trời) di chuyển xuống dưới.

(especially of the sun) move downwards.

Ví dụ

As the day ended, the sun started to decline in the sky.

Khi ngày kết thúc, mặt trời bắt đầu lặn trên bầu trời.

The hours of sunlight decline during winter months.

Số giờ nắng giảm trong những tháng mùa đông.

The sun's decline signaled the end of the outdoor gathering.

Mặt trời lặn báo hiệu sự kết thúc của buổi tụ tập ngoài trời.

Dạng động từ của Decline (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Decline

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Declined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Declined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Declines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Declining

Kết hợp từ của Decline (Verb)

CollocationVí dụ

Decline in importance

Giảm dần về sự quan trọng

The rise of social media has led to a decline in importance of traditional newspapers.

Sự bùng nổ của mạng xã hội đã dẫn đến sự suy giảm về tầm quan trọng của báo chí truyền thống.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decline cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 25/3/2017
[...] Overall, there was a significant in the unemployment rate in Ireland [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 25/3/2017
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] The in traditional reading habits is one of the most prominent consequences [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] Despite seeing a steady to 35% a decade later, this reason remained the most prevalent throughout [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] Meanwhile, there was a slight in the figures for manufacturing and building industry, at 11% and 2%, respectively [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021

Idiom with Decline

Không có idiom phù hợp