Bản dịch của từ Decline trong tiếng Việt
Decline
Decline (Noun Countable)
Sự suy tàn, sự suy giảm.
Decline, decline.
The decline in birth rates is a concern for the government.
Tỷ lệ sinh giảm là mối lo ngại của chính phủ.
There has been a decline in social interactions due to technology.
Đã có sự suy giảm trong tương tác xã hội do công nghệ.
The decline of traditional values is evident in modern society.
Sự suy giảm các giá trị truyền thống là điều hiển nhiên trong xã hội hiện đại.
The decline in birth rates is a concern for the society.
Tỷ lệ sinh giảm là mối lo ngại của xã hội.
She noticed a decline in the number of attendees at social events.
Cô nhận thấy số lượng người tham dự các sự kiện xã hội giảm sút.
Kết hợp từ của Decline (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Significant decline Sự suy giảm đáng kể | There has been a significant decline in social interactions during the pandemic. Có sự suy giảm đáng kể trong giao tiếp xã hội trong đại dịch. |
Marked decline Sự suy yếu đáng kể | The social media platform experienced a marked decline in user engagement. Nền tảng truyền thông xã hội trải qua sự suy giảm đáng kể trong tương tác người dùng. |
Major decline Sự suy thoái lớn | The social media platform experienced a major decline in user engagement. Nền tảng truyền thông xã hội gặp phải sự suy giảm lớn về tương tác người dùng. |
Large decline Sự suy giảm lớn | The social media platform experienced a large decline in active users. Nền tảng truyền thông xã hội đã trải qua một sự suy giảm lớn về người dùng hoạt động. |
Modest decline Sự suy giảm khiêm tốn | The social event saw a modest decline in attendance. Sự kiện xã hội đã chứng kiến sự suy giảm khiêm tốn về lượng người tham dự. |
Decline (Noun)
The decline in birth rates is a concern for the society.
Tỷ lệ sinh giảm là mối lo ngại của xã hội.
The decline in social interactions is attributed to technology overuse.
Sự suy giảm tương tác xã hội là do lạm dụng công nghệ.
The decline in community engagement affects overall well-being.
Sự suy giảm sự tham gia của cộng đồng ảnh hưởng đến hạnh phúc tổng thể.
Dạng danh từ của Decline (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Decline | Declines |
Kết hợp từ của Decline (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mental decline Suy giảm trí tuệ | His mental decline affected his social interactions and relationships. Sự suy giảm tinh thần của anh ấy ảnh hưởng đến tương tác xã hội và mối quan hệ của anh ấy. |
Large decline Sụt giảm lớn | The social media platform experienced a large decline in user engagement. Nền tảng truyền thông xã hội gặp phải sự suy giảm lớn về tương tác người dùng. |
Moral decline Suy thoái đạo đức | The increase in crime rates reflects the moral decline in society. Sự tăng về tỷ lệ tội phạm phản ánh sự suy thoái đạo đức trong xã hội. |
Industrial decline Suy thoái công nghiệp | The town suffered from industrial decline, leading to job losses. Thị trấn chịu đựng sự suy thoái công nghiệp, dẫn đến mất việc làm. |
Population decline Suy giảm dân số | The population decline in japan is a concern for policymakers. Sự suy giảm dân số ở nhật bản là một vấn đề đáng lo ngại cho các nhà hoạch định chính sách. |
Decline (Verb)
Từ chối một cách lịch sự (lời mời hoặc lời đề nghị)
Politely refuse (an invitation or offer)
She declined the invitation to the party.
Cô từ chối lời mời đến bữa tiệc.
He declined the job offer due to personal reasons.
Anh từ chối lời mời làm việc vì lý do cá nhân.
They declined the opportunity to invest in the project.
Họ từ chối cơ hội đầu tư vào dự án.
(trong ngữ pháp tiếng latinh, tiếng hy lạp và một số ngôn ngữ khác) nêu các dạng của (danh từ, đại từ hoặc tính từ) tương ứng với trường hợp, số lượng và giới tính.
(in the grammar of latin, greek, and certain other languages) state the forms of (a noun, pronoun, or adjective) corresponding to case, number, and gender.
The Latin teacher explained how to decline nouns in different cases.
Giáo viên tiếng Latinh giải thích cách từ chối danh từ trong các trường hợp khác nhau.
Students need to practice declining adjectives to improve their language skills.
Học sinh cần luyện tập tính từ từ chối để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.
She struggles with declining pronouns correctly in Greek grammar.
Cô gặp khó khăn với việc xác định chính xác các đại từ từ chối trong ngữ pháp tiếng Hy Lạp.
The number of attendees at the charity event declined significantly.
Số lượng người tham dự sự kiện từ thiện đã giảm đáng kể.
Social media engagement declined after the controversial post.
Mức độ tương tác trên mạng xã hội đã giảm sau bài đăng gây tranh cãi.
The volunteer participation in the community project has been declining.
Sự tham gia tình nguyện viên vào dự án cộng đồng ngày càng giảm.
(đặc biệt là mặt trời) di chuyển xuống dưới.
(especially of the sun) move downwards.
As the day ended, the sun started to decline in the sky.
Khi ngày kết thúc, mặt trời bắt đầu lặn trên bầu trời.
The hours of sunlight decline during winter months.
Số giờ nắng giảm trong những tháng mùa đông.
The sun's decline signaled the end of the outdoor gathering.
Mặt trời lặn báo hiệu sự kết thúc của buổi tụ tập ngoài trời.
Dạng động từ của Decline (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decline |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Declined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Declined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Declines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Declining |
Kết hợp từ của Decline (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Decline in importance Giảm dần về sự quan trọng | The rise of social media has led to a decline in importance of traditional newspapers. Sự bùng nổ của mạng xã hội đã dẫn đến sự suy giảm về tầm quan trọng của báo chí truyền thống. |
Họ từ
Từ "decline" trong tiếng Anh có nghĩa chung là sự suy giảm hoặc từ chối. Trong ngữ cảnh kinh tế, nó chỉ sự giảm sút trong hoạt động hoặc giá trị. Trong tiếng Anh Mỹ, "decline" thường được sử dụng với nghĩa từ chối yêu cầu hoặc lời mời, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể ám chỉ sự giảm sút trong chất lượng. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh [dɪˈklaɪn] và tiếng Anh Mỹ [dɪˈklaɪn] là tương đồng nhau.
Từ "decline" xuất phát từ tiếng Latin "declinare", có nghĩa là "quay đi" hoặc "thay đổi hướng". Trong tiếng Latinh, "de-" biểu thị việc hạ thấp hoặc giảm bớt, còn "clinare" nghĩa là "nghiêng" hoặc "bẻ cong". Lịch sử từ này phản ánh quá trình giảm sút, không chỉ liên quan đến thể chất mà còn về tình trạng kinh tế hoặc xã hội. Ngày nay, "decline" thường được sử dụng để chỉ sự suy giảm trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ kinh tế đến sức khỏe.
Từ "decline" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế hoặc xã hội, biểu thị sự giảm sút trong sản xuất hoặc sức khỏe. Trong phần Nói và Viết, người thi có thể sử dụng từ này để thảo luận về xu hướng tiêu cực, ví dụ như sự giảm đáng kể trong chất lượng hay số lượng. Ngoài ra, "decline" cũng phổ biến trong ngữ cảnh khoa học, phản ánh sự suy giảm trong nghiên cứu hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp