Bản dịch của từ Invitation trong tiếng Việt

Invitation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invitation(Noun)

ˌɪnvɪtˈeɪʃən
ˌɪnvɪˈteɪʃən
01

Hành động mời ai đó tham dự một sự kiện cụ thể.

The act of inviting someone to attend a particular event

Ví dụ
02

Một yêu cầu bằng văn bản hoặc nói với ai đó để đến đâu đó hoặc làm điều gì đó.

A written or spoken request to someone to go somewhere or to do something

Ví dụ
03

Một yêu cầu chính thức về sự có mặt của ai đó.

A formal request for someones presence

Ví dụ