Bản dịch của từ Invitation trong tiếng Việt
Invitation
Invitation (Noun)
She received an invitation to the wedding.
Cô ấy nhận được một lời mời đến đám cưới.
The party sent out invitations to all their friends.
Đảng đã gửi lời mời đến tất cả bạn bè của họ.
Kết hợp từ của Invitation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Party invitation Lời mời dự tiệc | She received a party invitation from her friend. Cô ấy nhận được một lời mời đến tiệc từ bạn của cô ấy. |
Dinner invitation Lời mời dự tiệc tối | I received a dinner invitation from sarah for next saturday. Tôi nhận được lời mời ăn tối từ sarah vào thứ bảy tới. |
Wedding invitation Thiệp cưới | She received a beautiful wedding invitation. Cô ấy nhận được một lời mời cưới đẹp. |
Special invitation Lời mời đặc biệt | She received a special invitation to the charity gala. Cô ấy nhận được lời mời đặc biệt đến buổi gala từ thiện. |
Kind invitation Lời mời tốt lành | He received a kind invitation to the charity event. Anh ấy nhận được lời mời tốt đẹp đến sự kiện từ thiện. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp