Bản dịch của từ Invitation trong tiếng Việt

Invitation

Noun [U/C]

Invitation (Noun)

ˌɪnvɪtˈeiʃn̩
ˌɪnvɪtˈeiʃn̩
01

Yêu cầu bằng văn bản hoặc bằng lời nói mời ai đó đi đâu đó hoặc làm điều gì đó.

A written or verbal request inviting someone to go somewhere or to do something.

Ví dụ

She received an invitation to the wedding.

Cô ấy nhận được một lời mời đến đám cưới.

The party sent out invitations to all their friends.

Đảng đã gửi lời mời đến tất cả bạn bè của họ.

Kết hợp từ của Invitation (Noun)

CollocationVí dụ

Party invitation

Lời mời dự tiệc

She received a party invitation from her friend.

Cô ấy nhận được một lời mời đến tiệc từ bạn của cô ấy.

Dinner invitation

Lời mời dự tiệc tối

I received a dinner invitation from sarah for next saturday.

Tôi nhận được lời mời ăn tối từ sarah vào thứ bảy tới.

Wedding invitation

Thiệp cưới

She received a beautiful wedding invitation.

Cô ấy nhận được một lời mời cưới đẹp.

Special invitation

Lời mời đặc biệt

She received a special invitation to the charity gala.

Cô ấy nhận được lời mời đặc biệt đến buổi gala từ thiện.

Kind invitation

Lời mời tốt lành

He received a kind invitation to the charity event.

Anh ấy nhận được lời mời tốt đẹp đến sự kiện từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Invitation

Không có idiom phù hợp