Bản dịch của từ Invitation trong tiếng Việt
Invitation
Invitation (Noun)
She received an invitation to the wedding.
Cô ấy nhận được một lời mời đến đám cưới.
The party sent out invitations to all their friends.
Đảng đã gửi lời mời đến tất cả bạn bè của họ.
He accepted the invitation to the charity event.
Anh ấy chấp nhận lời mời đến sự kiện từ thiện.
Dạng danh từ của Invitation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Invitation | Invitations |
Kết hợp từ của Invitation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Party invitation Lời mời dự tiệc | She received a party invitation from her friend. Cô ấy nhận được một lời mời đến tiệc từ bạn của cô ấy. |
Dinner invitation Lời mời dự tiệc tối | I received a dinner invitation from sarah for next saturday. Tôi nhận được lời mời ăn tối từ sarah vào thứ bảy tới. |
Wedding invitation Thiệp cưới | She received a beautiful wedding invitation. Cô ấy nhận được một lời mời cưới đẹp. |
Special invitation Lời mời đặc biệt | She received a special invitation to the charity gala. Cô ấy nhận được lời mời đặc biệt đến buổi gala từ thiện. |
Kind invitation Lời mời tốt lành | He received a kind invitation to the charity event. Anh ấy nhận được lời mời tốt đẹp đến sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "invitation" đề cập đến hành động hoặc thông điệp mời gọi một người tham gia vào một sự kiện, hoạt động hoặc buổi gặp gỡ nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ trong hình thức viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xã hội, "invitation" có thể mang ý nghĩa chính thức hơn trong văn hóa Anh, trong khi ở Mỹ, từ này thường liên quan đến các sự kiện thân mật như tiệc tùng hay gặp gỡ bạn bè.
Từ "invitation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "invitare", nghĩa là "mời". "Invitare" lại xuất phát từ từ "invite", do có tiền tố "in-" (vào) và gốc từ "vita" (cuộc sống), biểu thị hành động mời gọi người khác tham gia vào một sự kiện, mang đến cơ hội kết nối xã hội. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành "invitation" trong tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi để chỉ các tài liệu hoặc lời mời tham dự một dịp đặc biệt.
Từ "invitation" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Writing, Speaking, Listening và Reading. Trong các ngữ cảnh khác, "invitation" thường được sử dụng trong các tình huống như tổ chức sự kiện, lễ hội, hoặc các buổi họp mặt xã hội. Từ này có thể mang ý nghĩa tích cực, chỉ việc mời gọi người khác tham dự, hoặc mang tính trang trọng trong các bối cảnh kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp