Bản dịch của từ Inviting trong tiếng Việt

Inviting

Adjective

Inviting (Adjective)

ɪnvˈɑɪɾɪŋ
ɪnvˈɑɪɾɪŋ
01

Quyến rũ; hấp dẫn; hấp dẫn.

Alluring tempting attractive.

Ví dụ

The inviting aroma of freshly baked cookies filled the room.

Hương thơm ngon mời mọc của bánh quy mới nướng đã lấp đầy căn phòng.

The inviting smile on his face made everyone feel welcome.

Nụ cười mời mọc trên khuôn mặt anh ta khiến mọi người cảm thấy được chào đón.

The inviting invitation to the party was hard to resist.

Lời mời mọc đến buổi tiệc khó có thể từ chối.

Kết hợp từ của Inviting (Adjective)

CollocationVí dụ

Not particularly inviting

Không hấp dẫn lắm

The crowded party was not particularly inviting to introverts.

Bữa tiệc đông người không hấp dẫn đặc biệt với người nội tâm.

Very inviting

Rất hấp dẫn

Her smile was very inviting during the social event.

Nụ cười của cô ấy rất hấp dẫn trong sự kiện xã hội.

Quite inviting

Khá hấp dẫn

The friendly atmosphere in the cafe is quite inviting.

Bầu không khí thân thiện ở quán cà phê rất hấp dẫn.

Especially inviting

Đặc biệt hấp dẫn

Her smile was especially inviting during the social gathering.

Nụ cười của cô ấy rất hấp dẫn trong buổi tụ tập xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inviting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Áp dụng Idioms trong cách trả lời Describe a person - IELTS Speaking part 2
[...] We consider him a close friend and usually him to join us for dinner [...]Trích: Áp dụng Idioms trong cách trả lời Describe a person - IELTS Speaking part 2
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I'll my dear and dear people to come and share with me this sacred moment [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] She graciously me into her cosy home and patiently walked me through the steps of creating the perfect carbonara sauce [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] We other classmates to join the party with us so it kind of became a chance for me to make more friends [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Inviting

Không có idiom phù hợp