Bản dịch của từ Inviting trong tiếng Việt
Inviting
Inviting (Adjective)
Quyến rũ; hấp dẫn; hấp dẫn.
The inviting aroma of freshly baked cookies filled the room.
Hương thơm ngon mời mọc của bánh quy mới nướng đã lấp đầy căn phòng.
The inviting smile on his face made everyone feel welcome.
Nụ cười mời mọc trên khuôn mặt anh ta khiến mọi người cảm thấy được chào đón.
The inviting invitation to the party was hard to resist.
Lời mời mọc đến buổi tiệc khó có thể từ chối.
Kết hợp từ của Inviting (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Not particularly inviting Không hấp dẫn lắm | The crowded party was not particularly inviting to introverts. Bữa tiệc đông người không hấp dẫn đặc biệt với người nội tâm. |
Very inviting Rất hấp dẫn | Her smile was very inviting during the social event. Nụ cười của cô ấy rất hấp dẫn trong sự kiện xã hội. |
Quite inviting Khá hấp dẫn | The friendly atmosphere in the cafe is quite inviting. Bầu không khí thân thiện ở quán cà phê rất hấp dẫn. |
Especially inviting Đặc biệt hấp dẫn | Her smile was especially inviting during the social gathering. Nụ cười của cô ấy rất hấp dẫn trong buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
Từ "inviting" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là hấp dẫn, thu hút hoặc khích lệ sự tham gia. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức ngữ pháp và cách viết, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm. "Inviting" thường được sử dụng để mô tả không gian, bầu không khí hay hành động làm cho người khác cảm thấy được chào đón hoặc khuyến khích tham gia vào một hoạt động nào đó.
Từ "inviting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "invitare", có nghĩa là mời gọi hoặc khuyến khích. Được hình thành từ sự kết hợp của tiền tố "in-" (vào) và động từ "vitare" (tránh), từ này ban đầu mang ý nghĩa về việc kêu gọi ai đó tham gia vào một hoạt động. Qua thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để miêu tả không chỉ hành động mời gọi mà còn sắc thái hấp dẫn và thu hút, nhấn mạnh sự quyến rũ trong một bối cảnh hoặc trải nghiệm.
Từ "inviting" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả các không gian hoặc trải nghiệm thu hút. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các sự kiện hoặc hoạt động hấp dẫn. Ngoài ra, "inviting" thường được sử dụng trong các văn bản quảng cáo, địa chỉ mời gọi khách tham quan, hoặc mô tả tính hấp dẫn trong nghệ thuật và du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp