Bản dịch của từ Presence trong tiếng Việt

Presence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Presence(Noun)

prˈiːzəns
ˈprizəns
01

Một diện mạo nổi bật hoặc ấn tượng

A notable or impressive appearance

Ví dụ
02

Trạng thái hoặc sự thật của việc tồn tại, xảy ra hoặc hiện diện.

The state or fact of existing occurring or being present

Ví dụ
03

Sự hiện diện của một người hoặc một nhóm bên cạnh ai đó.

The company of a person or group being in someones presence

Ví dụ