Bản dịch của từ Presence trong tiếng Việt
Presence
Presence (Noun)
Her presence at the meeting boosted team morale.
Sự có mặt của cô ấy tại cuộc họp đã tăng cao tinh thần nhóm.
The professor's presence in the lecture hall commanded attention.
Sự có mặt của giáo sư trong hội trường bài giảng thu hút sự chú ý.
The celebrity's presence at the charity event drew a large crowd.
Sự có mặt của ngôi sao tại sự kiện từ thiện thu hút đông đảo khán giả.
Dạng danh từ của Presence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Presence | Presences |
Kết hợp từ của Presence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pervasive presence Sự tồn tại lan rộng | Social media has a pervasive presence in today's society. Mạng xã hội có mặt vẫn hiện diện rộng rãi trong xã hội ngày nay. |
Police presence Sự hiện diện của cảnh sát | The police presence at the community event ensured safety for all. Sự hiện diện của cảnh sát tại sự kiện cộng đồng đảm bảo an toàn cho tất cả. |
Screen presence Sự hiện diện trên màn ảnh | Her screen presence captivates viewers during live streams. Sự hiện diện trên màn hình của cô ấy thu hút người xem trong các video trực tiếp. |
Significant presence Sự hiện diện đáng kể | She has a significant presence on social media platforms. Cô ấy có mặt trên các nền tảng truyền thông xã hội đáng kể. |
Substantial presence Sự hiện diện đáng kể | The charity had a substantial presence at the community event. Tổ chức từ thiện có mặt đáng kể tại sự kiện cộng đồng. |
Họ từ
"Presence" là một danh từ chỉ trạng thái có mặt, sự hiện diện hoặc khả năng tạo ra ảnh hưởng trong một không gian cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "presence" có thể ám chỉ đến sự cuốn hút hoặc sức mạnh cá nhân, thường được dùng trong các lĩnh vực như lãnh đạo hoặc nghệ thuật.
Từ "presence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praesentia", xuất phát từ động từ "praesens", có nghĩa là "hiện diện". Quá trình biến đổi từ Latinh sang tiếng Anh diễn ra qua giai đoạn Normand và tiếng Pháp trung cổ, nơi từ này được chuyển sang dạng "presence". Ý nghĩa hiện tại của "presence" vẫn giữ nguyên trọng tâm của sự hiện diện hoặc sự tồn tại trong không gian và thời gian, phản ánh một khía cạnh cơ bản của tồn tại.
Từ "presence" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự hiện diện của cá nhân hoặc vật thể, như trong các bài phỏng vấn hoặc bài báo nói về sự tham gia của từng người trong một sự kiện. Trong phần Nói và Viết, nó thường được đề cập đến trong các chủ đề như sự hiện diện xã hội, ảnh hưởng của công nghệ đến sự tương tác, cũng như trong các bài tiểu luận phân tích. "Presence" thường mang ý nghĩa về sự hiện hữu, đặc biệt trong ngữ cảnh của sự hiện diện trong các hoạt động xã hội hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp